TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3921 | Phạm Thị Nhung | 15/5/1989 | Cao đẳng Dược | 4123/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3922 | Nguyễn Thị Xuân | 09/9/1993 | Đại học Dược | 4124/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2018 | phường Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3923 | Hà Thị Nhung | 20/10/1971 | Trung học Dược | 4125/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3924 | Lê Thị Hương | 29/7/1993 | Trung học Dược | 4126/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3925 | Nguyễn Thị Hà | 18/8/1990 | Trung học Dược | 4127/TH-CCHND | 15/01/2018 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3926 | Lê Văn Tùng | 10/5/1987 | Trung học Dược | 4129/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3927 | Lại Thị Dung | 14/6/1988 | Trung học Dược | 4130/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3928 | Nguyễn Văn Thuận | 20/5/1991 | Trung học Dược | 4131/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3929 | Hạ Thị Nga | 09/3/1990 | Trung học Dược | 4132/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3930 | Lê Thị Thảo | 19/02/1964 | Trung học Dược | 4133/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3931 | Ngô Thị Minh Thúy | 02/10/1983 | Trung học Dược | 4134/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3932 | Đỗ Văn Giáo | 15/6/1973 | Trung học Dược | 4135/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3933 | Lê Thị Dung | 09/10/1982 | Trung học Dược | 4136/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3934 | Nguyễn Thị Thương | 01/02/1992 | Cao đẳng Dược | 4137/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3935 | Lê Thị Hồng | 02/10/1984 | Trung học Dược | 4138/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3936 | Bùi Thị Oanh | 14/10/1987 | Trung học dược | 4139/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3937 | Lê Thị Thơm | 01/8/1983 | Đại học Dược | 4140/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | P.Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3938 | Nguyễn Thị Hương | 21/02/1980 | Đại học Dược | 4141/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3939 | Lê Thị Hà Thu | 28/8/1985 | Trung học Dược | 4142/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3940 | Đỗ Minh Hải | 20/3/1961 | Đại học Dược | 4143/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3941 | Vũ Thị Nguyệt | 24/9/1994 | Trung học Dược | 4144/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3942 | Nguyễn Thị Huyền | 05/5/1978 | Trung học Dược | 4145/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3943 | Nguyễn Thị Diệp | 19/11/1978 | Trung học Dược | 4146/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3944 | Nguyễn Thị Duyên | 27/5/1988 | Trung học Dược | 4147/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3945 | Lê Văn Sáng | 10/3/1992 | Trung học Dược | 4148/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Đông Hòa, Đông Sơn, Thanh Hóa |
3946 | Đỗ Thị Xinh | 12/02/1963 | Trung học Dược | 4149/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3947 | Hoàng Thị Hương | 15/8/1988 | Trung học Dược | 4151/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3948 | Trần Thị Luyến | 20/12/1987 | Trung học Dược | 4152/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3949 | Nguyễn Thị Dung | 20/11/1989 | Cao đẳng Dược | 4153/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | P.Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3950 | Nguyễn Xuân Hoài | 05/5/1961 | Lương Dược | 4155/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3951 | Lê Thị Hoa | 05/10/1983 | Trung học Dược | 4156/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3952 | Phạm Thị Luận | 10/4/1991 | Trung học Dược | 4157/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3953 | Lê Thị Ngọc | 12/4/1993 | Trung học Dược | 4159/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa |
3954 | Nguyễn Ngọc Mai | 14/9/1985 | Trung học Dược | 4161/CCHND-SYT-TH | 07/02/2018 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3955 | Lê Thị Hường | 20/10/1992 | Trung học Dược | 4162/CCHND-SYT-TH | 07/02/2018 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3956 | Trần Thị Hằng | 08/3/1979 | Trung học Dược | 4163/CCHND-SYT-TH | 07/02/2018 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3957 | Tống Thị Thúy | 05/9/1988 | Trung học Dược | 4165/CCHND-SYT-TH | 07/02/2018 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3958 | Nguyễn Thị Hồng | 11/9/1993 | Trung học Dược | 4167/CCHND-SYT-TH | 01/03/2018 | xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3959 | Hoàng Thị Dung | 19/4/1993 | Trung học Dược | 4168/CCHND-SYT-TH | 01/03/2018 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3960 | Trình Thị Vân | 19/5/1994 | Cao đẳng Dược | 4169/CCHND-SYT-TH | 01/03/2018 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |