Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3921 | Hoàng ThịSen | 01/01/1990 | THD | 4008 | 27/11/2017 | Sơn Điện, Qaun Sơn |
3922 | Nguyễn XuânBách | 01/01/1990 | THD | 4009 | 27/11/2017 | TT huyện Quan Sơn |
3923 | Mai ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4010 | 27/11/2017 | Quảng Nhân, Q. Xương |
3924 | Ngô ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 4011 | 27/11/2017 | Q.Phong, Quảng Xương |
3925 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4012 | 27/11/2017 | Đông Vệ, TPTH |
3926 | Hoàng Quốc Trí | 01/01/1990 | THD | 4013 | 27/11/2017 | TT huyện Thọ Xuân |
3927 | Trịnh ThịNhâm | 01/01/1990 | THD | 3800 | 25/08/2017 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
3928 | Nguyễn Thị Phương | 20/02/1990 | THD | 4014 | 27/11/2017 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa |
3929 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 4016 | 07/12/2017 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
3930 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 4018 | 07/12/2017 | Trung Hạ, Quan Sơn |
3931 | Vũ ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4019 | 07/12/2017 | Lộc Tân, Hậu Lộc |
3932 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 4020 | 07/12/2017 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
3933 | Ngô ThịXuân | 01/01/1990 | THD | 4021 | 07/12/2017 | Hà Phú, Hà Trung |
3934 | Nguyễn ThịHải | 01/01/1990 | CĐ D | 4022 | 07/12/2017 | Q. Trạch, Quảng Xương |
3935 | Nguyễn ThịKhuyên | 01/01/1990 | CĐ D | 4023 | 07/12/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3936 | Nguyễn Huy Tùng | 01/01/1990 | CĐ D | 4024 | 07/12/2017 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
3937 | Đỗ Thị Nguyệt | 01/01/1990 | CĐ D | 4025 | 07/12/2017 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
3938 | Nguyễn ThịMong | 01/01/1990 | THD | 4026 | 07/12/2017 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
3939 | Lê Thị Hương Thơm | 01/01/1990 | THD | 4027 | 07/12/2017 | P.Nam Ngạn, TPTH |
3940 | Lê Thị Oanh | 01/01/1990 | THD | 4029 | 07/12/2017 | P. Đông Thọ,TPTH |
3941 | Dương Thị Út | 01/01/1990 | THD | 4030 | 07/12/2017 | Đông Tiến, Đông Sơn |
3942 | Hoàng ThịHoan | 01/01/1990 | THD | 4031 | 07/12/2017 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy |
3943 | Hoàng ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 4032 | 07/12/2017 | TT huyện hà trung |
3944 | Mai ThịNhung | 01/01/1990 | CĐD | 4033 | 07/12/2017 | Nga Tân, Nga Sơn |
3945 | Trần ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4036 | 07/12/2017 | Vũ Thư, Thái Bình |
3946 | Vũ VănThạo | 01/01/1990 | THD | 4039 | 07/12/2017 | Vũ Thư, Thái Bình |
3947 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | THD | 3690 | 01/08/2017 | Nga Ngân, Nga Sơn |
3948 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 4041 | 11/12/2017 | Quảng Thịnh, TPTH |
3949 | Trần Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 4042 | 11/12/2017 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3950 | Mai Danh Quang | 01/01/1990 | THD | 4043 | 11/12/2017 | Nga Hải, Nga Sơn |
3951 | Mai ThịTính | 01/01/1990 | THD | 4044 | 11/12/2017 | Nga Hải, Nga Sơn |
3952 | Nguyễn Thị Sâm | 01/01/1990 | THD | 4045 | 11/12/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3953 | Trịnh Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 4046 | 11/12/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3954 | Lê ThịYến | 01/01/1990 | THD | 4047 | 11/12/2017 | Đông Cương, TPTH |
3955 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | THD | 4050 | 20/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định |
3956 | Hồ ThịNghĩa | 01/01/1990 | THD | 4052 | 20/12/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
3957 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1990 | CDD | 4053 | 20/12/2017 | Nga Bạch, Nga Sơn |
3958 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | CDD | 4054 | 20/12/2017 | Nga Thạch, Nga Sơn |
3959 | Lê Thị Hát | 01/01/1990 | TCD | 4055 | 20/12/2017 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
3960 | Hoàng ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4057 | 20/12/2017 | Liên Lộc, Hậu Lộc |