Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4001 | Trịnh Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4098 | 25/12/2017 | Định Lien, Yên Định |
4002 | Mai HuyThám | 01/01/1990 | THD | 4099 | 25/12/2017 | TX Bỉm Sơn |
4003 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4100 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4004 | Lê ThịThịnh | 01/01/1990 | THD | 4101 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4005 | Hà ThịQuyên | 01/01/1990 | THD | 4102 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4006 | Vũ ThịHải | 01/01/1990 | THD | 4103 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4007 | Trịnh Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 4104 | 25/12/2017 | Yên Trung, Yên Định |
4008 | Lê Thị Nương | 01/01/1990 | THD | 4105 | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên ĐỊnh |
4009 | Trịnh Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4106 | 25/12/2017 | Yên Hùng, Yên Định |
4010 | Vũ ThịHà | 01/01/1990 | THD | 4107 | 25/12/2017 | DĐịnh Tân, Yên Định |
4011 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 4108 | 25/12/2017 | Yên Thái, Yên Định |
4012 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4109 | 25/12/2017 | Định Công, Yên Định |
4013 | Phạm Tuấn Tiệp | 01/01/1990 | THD | 4110 | 25/12/2017 | P.Quảng Thắng, TPTH |
4014 | Đào LanHương | 01/01/1990 | THD | 4111 | 25/12/2017 | TT huyện Lang Chánh |
4015 | Nguyễn ThịBắc | 01/01/1990 | THD | 4112 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4016 | Lường Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 3298 | 13/02/2017 | H.Phong, Hoằng Hóa |
4017 | Đới Thị Hồng | 01/01/1990 | THD | 4113 | 29/12/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
4018 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4114 | 29/12/2017 | Quảng Lộc, Q. Xương |
4019 | Văn Doãn Hường | 01/01/1990 | THD | 4116 | 29/12/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |
4020 | Phạm Văn Thiên | 01/01/1990 | THD | 4117 | 29/12/2017 | Yên Lâm, Yên Lạc |
4021 | Nguyễn ThịThành | 01/01/1990 | THD | 4117 | 29/12/2017 | P.Lam Sơn, TPTH |
4022 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1990 | THD | 4118 | 29/12/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
4023 | Trần ThịNinh | 01/01/1990 | THD | 4119 | 08/01/2018 | Hoàng Giang, Nông Cống |
4024 | Lê ThịThơm | 01/01/1990 | THD | 4120 | 08/01/2018 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
4025 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1990 | THD | 4121 | 10/01/2018 | Ngọc Trạo, Thạch Thành |
4026 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | CĐD | 4122 | 10/01/2018 | TT Nông Cống, huyện NC |
4027 | Phạm ThịNhung | 01/01/1990 | CĐD | 4123 | 15/01/2018 | Quảng Trung, Q. Xương, |
4028 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1990 | THD | 4124 | 15/01/2018 | Xuân Sơn , Thọ Xuân |
4029 | Hà ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4125 | 15/01/2018 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
4030 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4126 | 15/01/2018 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
4031 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 4127 | 15/01/2018 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa |
4032 | Lê VănTùng | 01/01/1990 | THD | 4129 | 15/01/2018 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
4033 | Lại ThịDung | 01/01/1990 | THD | 4130 | 15/01/2018 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
4034 | Nguyễn VănThuận | 01/01/1990 | THD | 4131 | 15/01/2018 | Hoaằng Phụ, Hoằng Hóa |
4035 | Hạ Thị Nga | 01/01/1963 | TCD | 4132 | 15/01/2018 | Tế Nông, Nông Cống |
4036 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 4133 | 15/01/2018 | Quảng Tân, Quảng Xương |
4037 | Ngô Thị MinhThúy | 01/01/1990 | THD | 4134 | 15/01/2018 | TT huyện Quảng Xương |
4038 | Đỗ Văn Giáo | 01/01/1990 | THD | 4135 | 15/01/2018 | Quảng Văn, Quảng Xương |
4039 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | THD | 4136 | 15/01/2018 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
4040 | Nguyễn Thị Thương | 01/01/1990 | CĐD | 4137 | 15/01/2018 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |