TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4001 | Đàm Thị Phượng | 02/6/1980 | Trung học Dược | 4215/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4002 | Ngô Thị Linh | 20/02/1995 | Trung học Dược | 4216/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4003 | Phạm Thị Tiến | 03/01/1984 | Trung học Dược | 4217/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Thành Lập, huyện Ngọc Lặc |
4004 | Lê Thị Thảo | 28/3/1986 | Trung học Dược | 4218/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4005 | Đinh Văn Sơn | 15/10/1992 | Trung học Dược | 4220/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc |
4006 | Lê Thị Minh | 25/10/1989 | Trung học Dược | 4222/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4007 | Nguyễn Thị Hương | | Trung học Dược | 4223/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4008 | Lê Khắc Tú | 22/12/1958 | Trung học Dược | 4224/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4009 | Nguyễn Thị Duyên | 09/4/1991 | Trung học Dược | 4225/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Thành Vân, huyện ThạchThành, tỉnh Thanh Hóa |
4010 | Lê Thị Sen | 20/10/1985 | Trung học Dược | 4226/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4011 | Lê Thị Lý | 05/10/1988 | Trung học Dược | 4227/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4012 | Nguyễn Thị Liên | 20/10/1960 | Trung học Dược | 4228/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4013 | Lê Thị Lý | 26/6/1992 | Trung học Dược | 4229/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4014 | Lê Thị Thủy | 08/6/1994 | Cao đẳng Dược | 4230/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4015 | Lê Thị Hà | 25/10/1972 | Trung học Dược | 4231/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4016 | Phan Thị Ngọc Ánh | 28/10/1994 | Cao đẳng Dược | 4232/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4017 | Mai Thị Nhung | 10/5/1982 | Trung học Dược | 4233/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4018 | Trịnh Văn Thụ | 20/02/1991 | Trung học Dược | 4234/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4019 | Phạm Thị Nhân | 02/9/1984 | Trung học Dược | 4235/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4020 | Lê Thị Quý | 01/12/1993 | Cao đẳng Dược | 4236/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa |
4021 | Nguyễn Thị Huyền | 06/7/1987 | Trung học Dược | 4237/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4022 | Nguyễn Thị Tố Giang | 24/7/1985 | Đại học Dược | 4239/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4023 | Cao Thị Thu Huyền | 15/02/1992 | Trung học Dược | 4241/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4024 | Nguyễn Thị Vân Anh | 19/9/1989 | Trung học Dược | 4243/CCHND-SYT-TH | 20/04/2018 | xã Quảng Cát, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4025 | Lê Thị Hà Vân | 06/01/1989 | Trung học Dược | 4244/CCHND-SYT-TH | 20/04/2018 | TT huyện Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4026 | Phạm Thị Thương | 22/6/1991 | Trung học Dược | 4245/CCHND-SYT-TH | 20/04/2018 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4027 | Nguyễn Thị Nguyệt | 24/6/1992 | Trung học Dược | 4246/CCHND-SYT-TH | 20/04/2018 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4028 | Nguyễn Hữu Luân | 04/8/1986 | Trung học Dược | 4247/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4029 | Lưu Thị Hiền | 13/3/1995 | Cao đẳng Dược | 4248/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4030 | Tạ Thị Yến | 20/3/1990 | Trung học Dược | 4249/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4031 | Đỗ Thị Thúy | 10/7/1993 | Trung học Dược | 4250/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4032 | Trương Thị Hải | 09/8/1989 | Trung học Dược | 4251/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4033 | Lang Thị Duyên | 25/12/1973 | Trung học Dược | 4252/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4034 | Bùi Thị Kim Dung | 10/01/1994 | Trung học Dược | 4253/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4035 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 06/3/1993 | Trung học Dược | 4254/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4036 | Lê Thị Quỳnh | 22/3/1993 | Cao đẳng Dược | 4255/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | Xóm 9, Vân Sơn, Triệu Sơn |
4037 | Trịnh Thị Loan | 06/12/1988 | Trung học Dược | 4256/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4038 | Bùi Thị Thơm | 30/10/1995 | Trung học Dược | 4257/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4039 | Lê Thị Phương | 20/11/1990 | Trung học Dược | 4259/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4040 | Bùi Thị Huệ | 15/8/1983 | Trung học dược | 4260/CCHN-D-SYT-TH | 26/04/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |