Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3761 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3813 | 07/09/2017 | TT Quán Lào, Yên Định |
3762 | Nguyễn Thị LanHuyền | 01/01/1990 | THD | 3815 | 07/09/2017 | P.Hàm Rồng, TPTH |
3763 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | CĐD | 3816 | 07/09/2017 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
3764 | Lê Thị Phương Liên | 24/7/1989 | Đại học dược | 3817 | 07/09/2017 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3765 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3818 | 07/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3766 | Phạm Thị Toán | 01/01/1990 | THD | 3819 | 07/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3767 | Nguyễn Thị BảoChâu | 01/01/1990 | THD | 3820 | 07/09/2017 | Đông Quang, Đông Sơn |
3768 | Trương ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 3821 | 07/09/2017 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3769 | Nguyễn ThịThơm | 01/01/1990 | THD | 3822 | 07/09/2017 | Đông Yên, Đông Sơn |
3770 | Dương Thị ThuHà | 01/01/1990 | THD | 3823 | 07/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3771 | Đoàn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 3824 | 07/09/2017 | Đông Quang, Đông Sơn |
3772 | Hoàng VănThức | 01/01/1990 | THD | 3825 | 07/09/2017 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
3773 | Lê ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3826 | 07/09/2017 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
3774 | Phạm Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 3827 | 07/09/2017 | Hoằng Cát, Hoằng Hoa |
3775 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3828 | 07/09/2017 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
3776 | Cầm Thị Ánh Tuyết | 01/01/1990 | THD | 3830 | 07/09/2017 | Xuân Lẹ, Thường Xuân |
3777 | Hoàng ĐìnhMinh | 01/01/1990 | CĐD | 3831 | 14/09/2007 | Phường Đông Thọ, TPTH |
3778 | Đặng ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 3832 | 14/09/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3779 | Thiều ThịHảo | 01/01/1990 | THD | 3833 | 14/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3780 | Dương Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3836 | 14/09/2017 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
3781 | Trương ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3837 | 14/09/2017 | TT huyện Thọ Xuân |
3782 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 3839 | 14/09/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
3783 | Tống ThịĐịnh | 01/01/1990 | THD | 3840 | 14/09/2017 | Vĩnh Tân,Vĩnh Lộc |
3784 | Trương Thị Bình | 01/01/1990 | THD | 3841 | 14/09/2017 | TT huyện Thường Xuân |
3785 | Lý ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3842 | 14/09/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
3786 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | CĐD | 3844 | 20/09/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3787 | Lê Thị Lệ Hằng | 01/01/1990 | CĐD | 3845 | 20/09/2017 | Công Bình, Nông Cống |
3788 | Lại Thế Tài | 01/01/1990 | CĐD | 3846 | 20/09/2017 | TT huyện Hà Trung |
3789 | Trần Thị Kim Tiến | 01/01/1990 | CĐD | 3847 | 20/09/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3790 | Nguyễn ThịHuệ | 01/01/1990 | CĐD | 3848 | 20/09/2017 | Hfa Bình, hà Trung |
3791 | Lương ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 3849 | 20/09/2017 | Luân Thành, Thường Xuân |
3792 | Ng.Thị HuyềnTrang | 01/01/1990 | TCD | 3851 | 20/09/2017 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
3793 | Phạm Thị Duyên | 01/01/1990 | THD | 3852 | 20/09/2017 | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
3794 | Trần Thị Phương Thúy | 01/01/1990 | THD | 3853 | 20/09/2017 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
3795 | Cao thịHoan | 01/01/1990 | THD | 3854 | 20/09/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3796 | Phạn Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 3856 | 20/09/2017 | P.Ba Đình, TPTH |
3797 | Lê Thị Phương Mai | 01/01/1990 | THD | 3857 | 20/09/2017 | Hải Yến, TĨnh Gia |
3798 | Lại MinhThành | 01/01/1990 | THD | 3858 | 20/09/2017 | Mỹ Lộc. Hậu Lộc |
3799 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3859 | 20/09/2017 | Quảng Cát, TPTH |
3800 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3860 | 20/09/2017 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa |