TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3761 | Đỗ Thị Kim Oanh | 06/01/1982 | Trung học Dược | 3944/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3762 | Vương ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3945 | 01/11/2017 | Nông Trường, Triệu Sơn |
3763 | Trương ThịLuyến | 01/01/1990 | THD | 3946 | 01/11/2017 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
3764 | Đỗ Thị Phương | 15/8/1992 | Trung học dược | 3947 | 01/11/2017 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3765 | Phạm Thị Hiền | 12/7/1990 | Cao đẳng Dược | 3948/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3766 | Lưu Thị Vui | 10/10/1986 | Trung học Dược | 3949/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
3767 | Đỗ ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3950 | 01/11/2017 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
3768 | Hà ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 3951 | 01/11/2017 | Thiệu Khánh, TPTH |
3769 | Lê Thị Quỳnh | 08/8/1994 | Cao đẳng Dược | 3953/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Thanh Kỳ, Như Thanh, Thanh Hóa |
3770 | Nguyễn Thị Ngọc | 07/3/1991 | Cao đẳng Dược | 3954/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Nga Bạch, Nga Sơn, Thanh Hóa |
3771 | Nguyễn Thị Thảo | 12/01/1994 | Cao đẳng Dược | 3955/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Lương Sơn, Thương Xuân, Thanh Hóa |
3772 | Lê Thị Hương | 23/5/1982 | Trung học Dược | 3957/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
3773 | Lê Thị Tuyết | 06/6/1985 | Trung học Dược | 3958/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | P.Nam Ngạn, TPTH, Thanh Hóa |
3774 | Lê Thị Kế | 22/10/1963 | Trung học Dược | 3959/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3775 | Lê Sỹ Thư | 20/7/1963 | Trung học Dược | 3960/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3776 | Lê Tiến Sỹ | 10/10/1954 | Trung học Dược | 3961/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3777 | Hoàng Thị Tâm | 05/11/1987 | Trung học Dược | 3962/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3778 | Nguyễn Thị Hà | 05/8/1972 | Trung học Dược | 3963/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3779 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 08/01/1970 | Trung học Dược | 3964/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3780 | Lê Thị May | 05/8/1994 | Trung học Dược | 3965/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3781 | Phạm VănDân | 01/01/1990 | THD | 3968 | 10/11/2017 | TX.Bỉm Sơn |
3782 | Lê Thị Tươi | 01/01/1990 | THD | 3969 | 10/11/2017 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
3783 | Nguyễn Thị Yến | 13/5/1994 | Cao đẳng Dược | 3970/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3784 | Lê Hữu Như | 01/01/1990 | TCD | 3971 | 10/11/2017 | TT Bút Sơn, huyện H.Hóa |
3785 | Phạm ThịT ình | 13/4/1983 | Trung học Dược | 3972/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3786 | Phạm Thị Hà | 06/10/1993 | Trung học Dược | 3973/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3787 | Nguyễn Văn Tuấn | 01/01/1990 | THD | 3974 | 10/11/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
3788 | Nguyễn Thị Hồng | 02/02/1983 | Trung học Dược | 3976/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hải Hà, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3789 | Lê Thu Vân | 01/3/1984 | Trung học Dược | 3977/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3790 | Dương Thị Thủy | 10/4/1991 | Trung học Dược | 3980/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3791 | Phan Thị Dung | 23/02/1982 | Cao đẳng Dược | 3981/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hóa |
3792 | Đỗ Thị Trang | 12/6/1994 | Trung học Dược | 3982/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
3793 | Trần ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3983 | 10/11/2017 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
3794 | Nguyễn Thị Hiên | 01/01/1990 | CĐD | 3984 | 10/11/2017 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3795 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3985 | 10/11/2017 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
3796 | Vũ Khắc Lương | 27/9/1980 | Trung học Dược | 3986/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3797 | Hà Thị LinhTrang | 01/01/1990 | THD | 3988 | 27/11/2017 | Phú Xuân, Quan Hóa |
3798 | Đỗ VănHiệp | 01/01/1990 | THD | 3989 | 27/11/2017 | Tén Tằn, Mường Lát |
3799 | Hà ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 3990 | 27/11/2017 | Phú Thanh, Qaun Hóa |
3800 | Lò KhămTùng | 01/01/1990 | THD | 3991 | 27/11/2017 | Hiền Chung, Quan Hóa |