TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4081 | Lê Thị Vân Anh | 01/01/1990 | THD | 4185 | 09/03/2018 | Tén Tằn, Mường Lát |
4082 | Nguyễn XuânChức | 01/01/1990 | THD | 4186 | 09/03/2018 | Thạch Đồng,Th. Thành |
4083 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | THD | 4188 | 09/03/2018 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
4084 | Nguyễn ThuHiền | 01/01/1990 | THD | 4189 | 09/03/2018 | Đông Hương, TPTH |
4085 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 4190/CCHND-SYT-TH | 09/03/2018 | Quảng Châu, Sầm Sơn |
4086 | Lê Duy Sơn | 01/01/1990 | THD | 1262 | 29/03/2018 | Đội 8, Hoa Lộc, Hậu lộc |
4087 | Chu ThịHợi | 01/01/1990 | THD | 4191 | 29/03/2018 | Thôn 6, H.Ngoc, H.Hóa |
4088 | Hà Văn Long | 01/01/1990 | THD | 4192 | 29/03/2018 | Thôn Đá Bàn, Thành Trưc, TT |
4089 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 4193 | 29/03/2018 | Tân Sơn, Thành Kim, T.Thành |
4090 | Nghiêm ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4194 | 29/03/2018 | Thôn Chính Thành, Thành Kim, TT |
4091 | Đoàn ThịLĩnh | 01/01/1990 | THD | 4195 | 29/03/2018 | xã Yên tâm, huyện yên Định |
4092 | Vi ThịKhuê | 01/01/1990 | THD | 4196 | 29/03/2018 | Cát Tân, huyện Như Xuân |
4093 | Hoàng ĐứcToàn | 01/01/1990 | THD | 4197 | 29/03/2018 | Thôn Quảng Yên,Thạch Quảng,TT |
4094 | Nguyễn ThịThập | 01/01/1990 | THD | 4198 | 29/03/2018 | xã Hải Long, huyện Như Thanh |
4095 | Quách ThịHương | 01/01/1990 | CĐD | 4199 | 29/03/2018 | Thôn 2, Xuân Phúc, Như Thanh |
4096 | Vi ThịHiệp | 01/01/1990 | THD | 4200 | 29/03/2018 | Thôn Dín, Xuân Thắng, Th.Xuân |
4097 | Lê Thị Chinh | 01/01/1990 | THD | 4201 | 29/03/2018 | Hải Thượng Lãn Ông, TPTH |
4098 | Đào Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 4202 | 29/03/2018 | xã BÌnh Sơn, huyện Triệu sơn |
4099 | Ngô ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 4203 | 29/03/2018 | Đồng Hải, Hải Long, Như Thanh |
4100 | Lê Hữu Lương | 01/01/1990 | THD | 4204 | 29/03/2018 | Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
4101 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4205 | 29/03/2018 | Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương |
4102 | Nguyễn ThịLưu | 01/01/1990 | THD | 4206 | 29/03/2018 | Thôn 2, Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
4103 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 4207 | 29/03/2018 | Dục Tú, Quảng Tân, Qaungr Xương |
4104 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | THD | 4208 | 29/03/2018 | Thôn 8, Quảng Định, Q.Xương |
4105 | Hoàng ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4209 | 29/03/2018 | Thôn Văn Trung,Quảng Văn,Q. Xương |
4106 | Vương ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4210 | 29/03/2018 | Thôn Hợp Hưng, Q.Hợp, Quảng Xương |
4107 | Lê ThịTiếp | 01/01/1990 | THD | 4211 | 29/03/2018 | Thôn Yên Hưng, Quảng Văn, Q.Xương |
4108 | Đàm Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 4215 | 09/04/2018 | Quảng Tân, huyện Quảng Xương |
4109 | Ngô Thị Linh | 01/01/1990 | THD | 4216 | 09/04/2018 | Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
4110 | Phạm Thị Tiến | 01/01/1990 | THD | 4217 | 09/04/2018 | xã Thành Lập, huyện Ngọc Lặc |
4111 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | THD | 4218 | 09/04/2018 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc |
4112 | Đinh VănSơn | 01/01/1990 | THD | 4220 | 09/04/2018 | xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc |
4113 | Đào NguyệtNhi | 01/01/1990 | CĐ D | 4221 | 09/04/2018 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc |
4114 | Lê ThịMinh | 01/01/1990 | THD | 4222 | 09/04/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc lặc |
4115 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4223 | 09/04/2018 | Xóm 7, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
4116 | Lê KhắcTú | 01/01/1990 | THD | 4224 | 09/04/2018 | Thôn Phú Trung, Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
4117 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | THD | 4225 | 09/04/2018 | Xóm Sắn, xã Thành Vân, H. ThạchThành |
4118 | Lê ThịSen | 01/01/1990 | THD | 4226 | 09/04/2018 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa |
4119 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | THD | 4227 | 09/04/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa |
4120 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 4228 | 09/04/2018 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |