TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4081 | Lê Thị Yến | 20/01/1971 | Trung học Dược | 4307/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4082 | Cao Thị Lan | 05/3/1985 | Trung học Dược | 4308/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4083 | Nguyễn Thị Gái | 17/5/1985 | Trung học Dược | 4309/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa |
4084 | Hoàng Thị Lanh | 07/3/1962 | Trung học Dược | 4310/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Đông Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4085 | Lê Hồng Phong | 15/8/1984 | Trung học Dược | 4315/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | Thôn 6, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4086 | Nguyễn Thị Phượng | 01/10/1947 | Trung học Dược | 4317/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | Thôn Thịnh Hùng, xã Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4087 | Nguyễn Thị Nhung | 04/5/1993 | Trung học Dược | 4318/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | xã Ngư Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4088 | Mai Văn Mỳ | 24/12/1965 | Trung học Dược | 4319/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4089 | Trịnh Thị Thủy | 25/4/1984 | Trung học Dược | 4320/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | Thôn Đồng Tâm, xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4090 | Hoàng Thị Hiền | 09/9/1981 | Trung học Dược | 4321/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4091 | Lưu Thị Huyền | 24/9/1986 | Trung học Dược | 4322/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4092 | Lê Thị Thủy | 24/02/1989 | Trung học Dược | 4323/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4093 | Trần Thị Châm | 01/9/1991 | Cao đẳng Dược | 4324/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Hà Vân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4094 | Lê Thị Hồng | 01/6/1991 | Trung học Dược | 4326/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4095 | Trịnh Thị Ngoan | 26/5/1989 | Trung học Dược | 4327/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | Xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4096 | Lê Thị Anh | 29/11/1988 | Cao đẳng dược | 8324 thay thế 4329 ngày 28/5/2018 | 22/11/2024 | 26/378 Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4097 | Nguyễn Thị Thảo | 02/9/1988 | Trung học Dược | 4331/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4098 | Lê Thị Phương | 21/5/1989 | Trung học Dược | 4332/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Thọ Thượng, xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4099 | Nguyễn Thị Hồng | 17/10/1980 | Trung học Dược | 4333/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4100 | Trần Thị Phương | 20/10/1986 | Trung học Dược | 4334/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Văn Khê, xã Đông Vinh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4101 | Nguyễn Thị Hòa | 20/11/1994 | Trung học Dược | 4335/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4102 | Mai Thị Thêu | 20/01/1994 | Cao đẳng Dược | 4336/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4103 | Nguyễn Thị Hằng | 20/5/1993 | Cao đẳng Dược | 4337/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4104 | Đặng Thị Huấn | 25/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4338/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4105 | Lương Thị Hà | 09/7/1984 | Trung học Dược | 4339/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4106 | Tống Thị Hiền | 05/4/1992 | Trung học Dược | 4340/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4107 | Nguyễn Thị Thêm | 03/3/1994 | Trung học Dược | 4341/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4108 | Tô Thị Vui | 16/11/1989 | Trung học Dược | 4342/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4109 | Đỗ Thị Quỳnh | 20/7/1992 | Trung học Dược | 4343/CCHN-D-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4110 | Lê Thị Hồng Duyên | 22/11/1995 | Cao đẳng dược | 4344/CCHN-D-SYT-TH | 28/05/2018 | phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4111 | Lê Thị Phượng | 10/10/1991 | Trung học Dược | 4345/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Dân Sinh, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4112 | Nguyễn Thị Hà | 08/02/1983 | Trung học Dược | 4346/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4113 | Trần Thị Dung | 12/12/1990 | Cao đẳng Dược | 4347/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4114 | Vũ Thị Hằng | 06/5/1991 | Trung học Dược | 4349/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn 3, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4115 | Lê Thị Hằng | 17/4/1987 | Trung học Dược | 4350/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4116 | Phạm Thị Như Quỳnh | 28/11/1985 | Trung học Dược | 4351/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4117 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4354/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4118 | Nguyễn Phương Hạnh | 03/12/1995 | Cao đẳng Dược | 4355/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4119 | Lê Văn Thạch | 01/10/1993 | Trung học Dược | 4356/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4120 | Lường Văn Bảo | 06/02/1990 | Trung học Dược | 4357/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |