TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3881 | Tào Văn Linh | 10/9/1987 | Trung học Dược | 4083/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa |
3882 | Đỗ Phi Nga | 13/3/1993 | Trung học Dược | 4084/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Lâm Xa, Ba Thước, Thanh Hóa |
3883 | Hà Văn Bích | 08/7/1986 | Trung học Dược | 4085/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Kỳ Tân, Bá Thước, Thanh Hóa |
3884 | Dương Văn Hoàng | 21/3/1993 | Trung học Dược | 4086/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3885 | Lê Thị Hồng | 10/10/1991 | Trung học Dược | 4087/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3886 | Quản Thị Hướng | 18/11/1987 | Trung học Dược | 4088/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3887 | Le Thị Nam | 26/12/1977 | Trung học Dược | 4089/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Phường Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
3888 | Trịnh Thị Giang | 19/5/1992 | Trung học Dược | 4090/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa |
3889 | Phạm Thị Thắm | 08/12/1993 | Trung học Dược | 4091/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa |
3890 | Thiều Thị Tình | 20/5/1974 | Trung học Dược | 4092/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa |
3891 | Vũ Thị Lan | 01/10/1986 | Trung học Dược | 4093/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Hòa, Yên Định, Thanh Hóa |
3892 | Phạm Thị Liên | 10/2/1981 | Trung học Dược | 547/CCHND-SYT-TH | 25/09/2013 | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa |
3893 | Nguyễn Thị Hải Yến | 14/12/1990 | Trung học Dược | 4095/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa |
3894 | Nguyễn Thị Vân | 22/11/1981 | Trung học Dược | 4097/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa |
3895 | Trịnh Thị Dung | 19/5/1987 | Trung học Dược | 4098/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Liên, Yên Định, Thanh Hóa |
3896 | Mai Huy Thám | 20/12/1963 | Trung học Dược | 4099/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3897 | Lê Thị Hạnh | 22/10/1993 | Cao đẳng Dược | 4100/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
3898 | Lê Thị Thịnh | 27/3/1993 | Trung học Dược | 4101/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
3899 | Hà Thị Quyên | 05/7/1990 | Trung học Dược | 4102/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
3900 | Vũ Thị Hải | 05/9/1985 | Trung học Dược | 4103/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
3901 | Trịnh Thị Tuyết | 01/10/1986 | Trung học Dược | 4104/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa |
3902 | Lê Thị Nương | 02/3/1990 | Trung học Dược | 4105/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa |
3903 | Trịnh Thị Phương | 12/9/1984 | Trung học Dược | 4106/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hóa |
3904 | Vũ Thị Hà | 28/3/1981 | Trung học Dược | 4107/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Tân, Yên Định, Thanh Hóa |
3905 | Nguyễn Thị Hiền | 22/11/1993 | Trung học Dược | 4108/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hóa |
3906 | Nguyễn Thị Nhung | 02/6/1962 | Trung học Dược | 4109/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Công, Yên Định, Thanh Hóa |
3907 | Phạm Tuấn Tiệp | 18/4/1982 | Trung học Dược | 4110/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | P.Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
3908 | Đào Lan Hương | 02/8/1987 | Trung học Dược | 4111/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa |
3909 | Nguyễn Thị Bắc | 03/9/1991 | Trung học Dược | 4112/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
3910 | Lường Thị Thúy | 01/7/1971 | Trung học Dược | 3298/CCHND-SYT-TH | 13/02/2017 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3911 | Đới Thị Hồng | 18/7/1989 | Cao đẳng dược | 4113/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2017 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3912 | Nguyễn Thị Hương | 28/12/1979 | Trung học Dược | 4114/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Quảng Lộc, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3913 | Văn Doãn Hường | 18/5/1952 | Trung học Dược | 4116/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3914 | Phạm Văn Thiên | 01/7/1987 | Đại học Dược | 4117/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa |
3915 | Nguyễn Thị Thành | 25/5/1964 | Trung học Dược | 4117/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | P.Lam Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
3916 | Nguyễn Thị Xuân | 05/5/1979 | Trung học Dược | 4118/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3917 | Trần Thị Ninh | 19/5/1986 | Trung học Dược | 4119/CCHND-SYT-TH | 08/01/2018 | xxa Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3918 | Lê Thị Thơm | 04/5/1991 | Trung học Dược | 4120/CCHND-SYT-TH | 08/01/2018 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3919 | Nguyễn Thị Thùy | 04/9/1988 | Trung học Dược | 4121/CCHND-SYT-TH | 11/01/2018 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3920 | Lê Thị Nhung | 30/8/1991 | Cao đẳng Dược | 4122/CCHND-SYT-TH | 11/01/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |