Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3881 | Hoàng ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 3962 | 01/11/2017 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
3882 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3963 | 01/11/2017 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
3883 | Nguyễn Thị ThuHồng | 01/01/1990 | THD | 3964 | 01/11/2017 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
3884 | Lê Thị May | 01/01/1990 | THD | 3965 | 01/11/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
3885 | Phạm VănDân | 01/01/1990 | THD | 3968 | 10/11/2017 | TX.Bỉm Sơn |
3886 | Lê Thị Tươi | 01/01/1990 | THD | 3969 | 10/11/2017 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
3887 | Nguyễn Thị Yến | 01/01/1990 | CĐ D | 3970 | 10/11/2017 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa |
3888 | Lê Hữu Như | 01/01/1990 | TCD | 3971 | 10/11/2017 | TT Bút Sơn, huyện H.Hóa |
3889 | Phạm thịTình | 01/01/1990 | THD | 3972 | 10/11/2017 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
3890 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 3973 | 10/11/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3891 | Nguyễn Văn Tuấn | 01/01/1990 | THD | 3974 | 10/11/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
3892 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3976 | 10/11/2017 | Hải Hà, Tĩnh Gia |
3893 | Lê Thu Vân | 01/01/1990 | THD | 3977 | 10/11/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3894 | Dương ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 3980 | 10/11/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
3895 | Phan ThịDung | 01/01/1990 | CĐ D | 3981 | 10/11/2017 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3896 | Đỗ Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 3982 | 10/11/2017 | Xuân Trường, Thọ Xuân |
3897 | Trần ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3983 | 10/11/2017 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
3898 | Nguyễn Thị Hiên | 01/01/1990 | CĐD | 3984 | 10/11/2017 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3899 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3985 | 10/11/2017 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
3900 | Vũ KhắcLương | 01/01/1990 | THD | 3986 | 27/11/2017 | TT Triệu Sơn, huyện Tr.Sơn |
3901 | Hà Thị LinhTrang | 01/01/1990 | THD | 3988 | 27/11/2017 | Phú Xuân, Quan Hóa |
3902 | Đỗ VănHiệp | 01/01/1990 | THD | 3989 | 27/11/2017 | Tén Tằn, Mường Lát |
3903 | Hà ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 3990 | 27/11/2017 | Phú Thanh, Qaun Hóa |
3904 | Lò KhămTùng | 01/01/1990 | THD | 3991 | 27/11/2017 | Hiền Chung, Quan Hóa |
3905 | Nguyễn thịHoàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3992 | 27/11/2017 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
3906 | Nguyễn VănQuang | 01/01/1990 | THD | 3993 | 27/11/2017 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3907 | Lê Ngọc Anh | 01/01/1990 | THD | 3994 | 27/11/2017 | Thạch Bình, Th. Thành |
3908 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | CDD | 3995 | 27/11/2017 | Q.Vong, Quảng Xương |
3909 | Lê Thị Cảnh | 01/01/1990 | THD | 3996 | 27/11/2017 | Quảng Tân, Q.Xương |
3910 | Vũ Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3997 | 27/11/2017 | Quảng Hợp, Q.Xương |
3911 | Đỗ ThịNgoan | 01/01/1990 | THD | 3998 | 27/11/2017 | Q.Lưu, Quảng Xương |
3912 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3999 | 27/11/2017 | Q.Lưu, Quảng Xương |
3913 | Lê Thị ThúyHà | 01/01/1990 | THD | 4000 | 27/11/2017 | Quảng Thịnh, TPTH |
3914 | Đào Tuấn Anh | 01/01/1990 | THD | 4001 | 27/11/2017 | Quảng Hòa, Q.Xương |
3915 | Hứa Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4002 | 27/11/2017 | Quảng Tân, Q.Xương |
3916 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 01/01/1990 | THD | 4003 | 27/11/2017 | Quảng Lợi, Q.Xương |
3917 | Nguyễn ThịChinh | 01/01/1990 | THD | 4004 | 27/11/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3918 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4005 | 27/11/2017 | Quảng Lợi, Q.Xương |
3919 | Đàm ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4006 | 27/11/2017 | Quảng Đức, Q. Xương |
3920 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 4007 | 27/11/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa |