Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4041 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4138 | 15/01/2018 | Quảng Yên, Quảng Xương |
4042 | Bùi Thị Oanh | 14/10/1987 | Trung học dược | 4139 | 15/01/2018 | Quảng Yên, Quảng Xương |
4043 | Lê Thị Thơm | 01/01/1990 | THD | 4140 | 29/01/2018 | P.Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn |
4044 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4141 | 29//01/2018 | P Trường Sơn, TPTH |
4045 | Lê Thị Hà Thu | 01/01/1990 | THD | 4142 | 29/01/2018 | xã Hoằng Quỳ, H.Hóa |
4046 | Đỗ MinhHải | 01/01/1990 | THD | 4143 | 29//01/2018 | P.Trường Thi, TPTH |
4047 | Vũ Thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 4144 | 29/01/2018 | Tượng Lĩnh, Nông Cống |
4048 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 4145 | 29//01/2018 | Đông Thanh, Đông Sơn |
4049 | Nguyễn Thị Diệp | 01/01/1990 | THD | 4146 | 29/01/2018 | Đông Tiến, Đông Sơn |
4050 | Nguyễn Thị Duyên | 01/01/1990 | THD | 4147 | 29//01/2018 | P.Lam Sơn, TPTH |
4051 | Lê VănSáng | 01/01/1990 | THD | 4148 | 29/01/2018 | Đông Hòa, Đôpng Sơn |
4052 | Đỗ ThịXinh | 01/01/1990 | THD | 4149 | 29//01/2018 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
4053 | Hoàng Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4151 | 29//01/2018 | TCD Hà Nội |
4054 | Trần ThịLuyến | 01/01/1990 | THD | 4152 | 29//01/2018 | TC Quân Y 2 |
4055 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4153 | 29/01/2018 | P.Đông Thọ, TPTH |
4056 | Nguyễn XuânHoài | 01/01/1990 | L. Dược | 4155 | 29//01/2018 | P.NgọcTrạo, TX.Bỉm Sơn |
4057 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 4156 | 29/01/2018 | Hoằng Hải, Hoằng Hóa |
4058 | Phạm Thị Luận | 01/01/1990 | TCD | 4157 | 29//01/2018 | Hoằng Ngoc, Hoằng Hóa |
4059 | Đỗ ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 4158 | 29/01/2018 | P.Hàm Rồng, TPTH |
4060 | Lê ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 4159 | 29//01/2018 | Tân Phúc, Nông Cống |
4061 | Nguyễn NgọcMai | 01/01/1990 | THD | 4161 | 07/02/2018 | Thành Trực, Th. Thành |
4062 | Lê Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 4162 | 07/02/2018 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
4063 | Trần ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4163 | 07/02/2018 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
4064 | Tống ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4165 | 07/02/2018 | Thiệu Hòa, Thiệu Hóa |
4065 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4167 | 01/03/2018 | Nga Tiến, Nga Sơn |
4066 | Hoàng ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 4168 | 01/03/2018 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
4067 | Trình ThịVân | 01/01/1990 | CĐD | 4169 | 01/03/2018 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
4068 | Đỗ ThịThành | 01/01/1990 | THD | 4170 | 01/03/2018 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa |
4069 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4172 | 01/03/2018 | Đông Thanh, Đông Sơn |
4070 | Lê Thị Lựu | 01/01/1990 | THD | 4173 | 01/03/2018 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
4071 | Lê Thị Luyến | 01/01/1990 | THD | 4174 | 01/03/2018 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
4072 | Trần ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4175 | 01/03/2018 | Nam Giang, Thọ Xuân |
4073 | Lê Thị Lan | 01/01/1990 | THD | 4176 | 01/03/2018 | Haỉ Hòa, Tình Gia |
4074 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4177 | 01/03/2018 | Thăng Bình, Nông Cống |
4075 | Trịnh Huyền Trang | 01/01/1990 | THD | 4178 | 01/03/2018 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
4076 | Lê Thị Yén | 01/01/1990 | THD | 4179 | 09/03/2018 | Yên Mỹ, Nông Cống |
4077 | Lê Văn Phú | 01/01/1990 | THD | 4180 | 09/03/2018 | Thanh Tân, Như Thanh |
4078 | Đặng ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4182 | 09/03/2018 | Yên Lạc, Như Thanh |
4079 | Hồ ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 4183 | 09/03/2018 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
4080 | Đỗ Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 4184 | 09/03/2018 | Thanh Phong, Như Xuân |