Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3841 | Bùi ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3909 | 16/10/2017 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
3842 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3911 | 16/10/2017 | TT huyện Lang Chánh |
3843 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3912 | 16/10/2017 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia |
3844 | Mã ThịThoa | 01/01/1990 | CĐD | 3914 | 16/10/2017 | Nga Thạch, Nga Sơn |
3845 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3916 | 16/10/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3846 | Phạm Thị Yến | 01/01/1990 | CĐD | 3917 | 16/10/2017 | Hà Lâm,Hà Trung |
3847 | Hoàng Thị ThùyLinh | 01/01/1990 | CĐ D | 3918 | 16/10/2017 | TT huyện HâuJ lộc |
3848 | Vũ Thị ThúyChung | 01/01/1990 | THD | 3920 | 16/10/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3849 | Lê Thu Huyền | 18/5/1972 | Trung học dược | 3921 | 16/10/2017 | P.Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3850 | Phạm Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 3923 | 16/10/2017 | Đôgn Lĩnh, TPTH |
3851 | Trần Thị Hà | 01/01/1990 | CĐD | 3924 | 16/10/2017 | xã Tân Phúc, Nông Cống |
3852 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1990 | CĐ D | 3925 | 16/10/2017 | Thọ Lập.,Thọ Xuân |
3853 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 3926 | 16/10/2017 | Minh Nghĩa, Noogn Cống |
3854 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 3927 | 16/10/2017 | Đong Vệ, TPTH |
3855 | Trần VănSơn | 01/01/1990 | THD | 3928 | 16/10/2017 | Nga Thủy, Nga Sơn |
3856 | Dương Thị Thùy | 01/01/1990 | THD | 3933 | 16/10/2017 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
3857 | Hà Thị ThanhBình | 01/01/1990 | THD | 3934 | 16/10/2017 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
3858 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 3935 | 01/11/2017 | Minh Dân, Triệu Sơn |
3859 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | CĐ D | 3937 | 01/11/2017 | Tượng Văn, Nông Cống |
3860 | Nguyễn ThịLừng | 01/01/1990 | THD | 3939 | 01/11/2017 | Nông Trường, Triệu Sơn |
3861 | Hoàng ThịBình | 01/01/1990 | THD | 3940 | 01/11/2017 | Thọ Bình, Triệu Sơn |
3862 | Bùi Đình Đoàn | 01/01/1990 | THD | 3941 | 01/11/2017 | Trung Lý, Mường Lát |
3863 | Trần Thị Năm | 08/12/1994 | Trung học dược | 3942 | 01/11/2017 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
3864 | Hồ Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3943 | 01/11/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |
3865 | Đỗ Thị KimOanh | 01/01/1990 | THD | 3944 | 01/11/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3866 | Vương ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3945 | 01/11/2017 | Nông Trường, Triệu Sơn |
3867 | Trương ThịLuyến | 01/01/1990 | THD | 3946 | 01/11/2017 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
3868 | Đỗ Thị Phương | 15/8/1992 | Trung học dược | 3947 | 01/11/2017 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3869 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | CĐ D | 3948 | 01/11/2017 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
3870 | Lưu ThịVui | 01/01/1990 | THD | 3949 | 01/11/2017 | Định Tăng, Yên Định |
3871 | Đỗ ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3950 | 01/11/2017 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
3872 | Hà ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 3951 | 01/11/2017 | Thiệu Khánh, TPTH |
3873 | Lê Thị Quỳnh | 01/01/1990 | CĐ D | 3953 | 01/11/2017 | Thanh Kỳ, Như Thanh |
3874 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | CĐ D | 3954 | 01/11/2017 | Nga Bạch, Nga Sơn |
3875 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | CĐ D | 3955 | 01/11/2017 | Lương Sơn, Thương Xuân |
3876 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 3957 | 01/11/2017 | Quảng Thắng, TPTH |
3877 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 3958 | 01/11/2017 | P.Nam Ngạn, TPTH |
3878 | Lê Thị Kế | 01/01/1990 | THD | 3959 | 01/11/2017 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
3879 | Lê Sỹ Thư | 01/01/1990 | THD | 3960 | 01/11/2017 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa |
3880 | Lê TiếnSỹ | 01/01/1990 | THD | 3961 | 01/11/2017 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa |