Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3961 | Hoàng ThịLan | 01/01/1990 | THD | 4058 | 20/12/2017 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
3962 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 4059 | 20/12/2017 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
3963 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4060 | 20/12/2017 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
3964 | Vũ Thị Ninh | 01/01/1990 | THD | 4061 | 20/12/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3965 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 2652 | 12,5,2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
3966 | Nguyễn Văn Sơn | 20/11/1985 | THD | 4062 | 20/12/2017 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3967 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 4063 | 20/12/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3968 | Đặng ThịHợi | 01/01/1990 | THD | 4064 | 20/12/2017 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
3969 | Nguyễn ĐăngXoa | 01/01/1990 | THD | 4065 | 20/12/2017 | Đông Hòa, Đông Sơn |
3970 | Trần ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 4066 | 20/12/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
3971 | Nguyenx Thị Thôn | 01/01/1990 | THD | 4067 | 20/12/2017 | Tín Thọ, Hậu Lộc |
3972 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 4068 | 20/12/2017 | TT huyện Hậu Lộc |
3973 | Hoàng THịHiền | 01/01/1990 | THD | 4070 | 20/12/2017 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
3974 | Nguyễn ThịKiên | 01/01/1990 | THD | 4071 | 20/12/2017 | Thịu Nguyên, Thiệu Hóa |
3975 | Le Minh Hường | 01/01/1990 | THD | 4072 | 20/12/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
3976 | Trịnh Thị Phương | 01/01/1990 | CDD | 4073 | 20/12/2017 | TT Quán Lào, Yên Định |
3977 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | CDD | 4074 | 20/12/2017 | Nga Nhân, Nga Sơn |
3978 | Hà Văn Phương | 17/11/1985 | THD | 4075 | 25/12/2017 | Thiệu Vân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3979 | Vũ ThịNgân | 01/01/1990 | THD | 4076 | 25/12/2017 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
3980 | Lục Thị Na | 01/01/1990 | THD | 4077 | 25/12/2017 | Ban Công, Bá Thước |
3981 | Le VươngAnh | 01/01/1990 | THD | 4078 | 25/12/2017 | Điền Thượng, Bá Thước |
3982 | Le ThịPhượng | 01/01/1990 | THD | 4079 | 25/12/2017 | Lương Trung, Bá Thước |
3983 | Hà ThịLượng | 01/01/1990 | THD | 4080 | 25/12/2017 | điền Lư, Bá Thước |
3984 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 4081 | 25/12/2017 | điền Trung, Bá Thước |
3985 | Bùi Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4082 | 25/12/2017 | Điền Trung, Bá Thước |
3986 | Tào VănLinh | 01/01/1990 | THD | 4083 | 25/12/2017 | Điền Trung, Bá Thước |
3987 | Đỗ PhiNga | 01/01/1990 | THD | 4084 | 25/12/2017 | Lâm Xa, Ba Thước |
3988 | Hà Văn Bích | 01/01/1990 | THD | 4085 | 25/12/2017 | Kỳ Tân, Bá Thươc |
3989 | Dương VănHoàng | 01/01/1990 | THD | 4086 | 25/12/2017 | Thiệu Khánh, Thiệu Hóa |
3990 | Le ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4087 | 25/12/2017 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa |
3991 | Quản ThịHường | 01/01/1990 | THD | 4088 | 25/12/2017 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
3992 | Le ThịNam | 01/01/1990 | THD | 4089 | 25/12/2017 | Phường Tân Sơn, TPTH |
3993 | Trịnh Thị Giang | 01/01/1990 | THD | 4090 | 25/12/2017 | Quý Lộc, Yên Định |
3994 | Phạm ThịThắm | 01/01/1990 | THD | 4091 | 25/12/2017 | Yên Trường, Yên Định |
3995 | Thiều ThịTình | 01/01/1990 | THD | 4092 | 25/12/2017 | Định Bình, Yen Định |
3996 | Vũ ThịLan | 01/01/1990 | THD | 4093 | 25/12/2017 | Định Hòa, Yên Định |
3997 | Phạm ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 547 | 25/09/2013 | Yên Trung, Yên Định |
3998 | Nguyễn Thị HảiYến | 01/01/1990 | THD | 4095 | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định |
3999 | Trịnh VănThăng | 01/01/1990 | THD | 4096 | 25/12/2017 | Định Hải, Yên Định |
4000 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4097 | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định |