TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4121 | Lê Thị Lý | 01/01/1990 | THD | 4229 | 09/04/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa |
4122 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | CĐD | 4230 | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định |
4123 | Lê Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 4231 | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Yên Định |
4124 | Phan Thị NgọcÁnh | 01/01/1990 | CĐD | 4232 | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia |
4125 | Mai ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4233 | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định |
4126 | Trịnh VănThụ | 01/01/1990 | THD | 4234 | 09/04/2018 | Trịnh Điện, xã Định Hải, H.Yên Định |
4127 | Phạm Thị Nhân | 01/01/1990 | THD | 4235 | 09/04/2018 | xã Định Hưng, huyện Yên Định |
4128 | Lê Thị Quý | 01/01/1990 | CĐD | 4236 | 09/04/2018 | xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa |
4129 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4237 | 09/04/2018 | Quan Nhân, Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
4130 | Nguyễn Thị TốGiang | 01/01/1990 | THD | 4239 | 09/04/2018 | Cốc Hạ 2, Đông Hương, TPTH |
4131 | Cao Thị ThuHuyền | 01/01/1990 | THD | 4241 | 09/04/2018 | Thôn Đắc Tú, thị trấn Quảng Xương |
4132 | Nguyễn Thị VânAnh | 01/01/1990 | THD | 4243 | 20/04/2018 | xã Quảng Cát, TP. Thanh Hóa |
4133 | Lê Thị Hà Vân | 01/01/1990 | THD | 4244 | 20/04/2018 | Tiểu khu 4,TT huyện Hà Trung |
4134 | Phạm Thị Thương | 01/01/1990 | THD | 4245 | 20/04/2018 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung |
4135 | Nguyễn ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 4246 | 20/04/2018 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc |
4136 | Nguyễn Hữu Luân | 01/01/1990 | THD | 4247 | 23/04/2018 | TT Quán Lào, huyện Yên Định |
4137 | Lưu ThịHiền | 01/01/1990 | CĐ D | 4248 | 23/04/2018 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định |
4138 | Tạ ThịYến | 01/01/1990 | THD | 4249 | 23/04/2018 | Thôn Trà, xã Cẩm Quý, H.Cẩm Thủy |
4139 | Đỗ ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4250 | 23/04/2018 | Thôn Xuân Khánh, Bãi Trành, Như Xuân |
4140 | Trương Thị Hải | 01/01/1990 | THD | 4251 | 23/04/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
4141 | Lang ThịDuyên | 01/01/1990 | THD | 4252 | 23/04/2018 | Thôn Chiềng, xã Yên Nhân,T.Xuân |
4142 | Bùi Thị KimDung | 01/01/1990 | THD | 4253 | 23/04/2018 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc |
4143 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 01/01/1990 | THD | 4254 | 23/04/2018 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa |
4144 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | CĐD | 4255 | 23/04/2018 | Xóm 9, Vân Sơn, Triệu Sơn |
4145 | Trịnh ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 4256 | 23/04/2018 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
4146 | Bùi Thị Thơm | 01/01/1990 | THD | 4257 | 23/04/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
4147 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4259 | 23/04/2018 | xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa |
4148 | Bùi Thị Huệ | 15/8/1983 | Trung học dược | 4260 | 26/04/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4149 | Lê ThịÚt | 01/01/1990 | THD | 4261 | 23/04/2018 | xã Q.Trạch, huyện Q. Xương |
4150 | Trần ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4262 | 23/04/2018 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành |
4151 | Tô Văn Linh | 01/01/1990 | THD | 4263 | 23/04/2018 | Thôn Trầu, xã Công Liêm, Nông Cống |
4152 | Lê ThọThống | 01/01/1990 | THD | 4264 | 23/04/2018 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
4153 | Nguyễn ĐìnhDũng | 01/01/1990 | THD | 4265 | 23/04/2018 | Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân |
4154 | Nguyễn VănTuấn | 01/01/1990 | THD | 4266 | 23/04/2018 | xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |
4155 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4267 | 23/04/2018 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
4156 | Hoàng Thị Loan | 01/01/1990 | THD | 4268 | 23/04/2018 | P.Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa |
4157 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 4269 | 23/04/2018 | Minh Châu 2, Minh Sơn, Ngọc Lặc |
4158 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4275 | 24/04/2018 | Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống |
4159 | Lường VănDũng | 01/01/1990 | THD | 4276 | 24/04/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
4160 | Lê Thị Bích | 01/01/1990 | THD | 4277 | 24/04/2018 | xã Trường Minh, huyện Nông Cống |