Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3801 | Lê Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | CĐD | 3861 | 20/09/2017 | Xuân Hóa, Như Xuân |
3802 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3863 | 20/09/2017 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3803 | Trương ThịHuế | 01/01/1990 | THD | 3865 | 20/09/2017 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa |
3804 | Lê Thị Huyến | 01/01/1990 | THD | 3867 | 20/09/2017 | Bảo lộc, Lâm Đông |
3805 | Lê ThịLợi | 01/01/1990 | THD | 3868 | 20/09/2017 | TT huyện Quảng Xương |
3806 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | THD | 3869 | 20/09/2017 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
3807 | Mai ThịHuê | 01/01/1990 | THD | 3870 | 09/10/2017 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
3808 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3871 | 09/10/2017 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
3809 | Bùi Cẩm Tú | 01/01/1990 | THD | 3872 | 09/10/2017 | TT Kim Tân, T.Thành |
3810 | Ngô ThịLen | 01/01/1990 | THD | 3873 | 09/10/2017 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
3811 | Hoàng Công Hà | 01/01/1990 | THD | 3874 | 09/10/2017 | Thành Tâm, T.Thành |
3812 | Lê HuyBằng | 01/01/1990 | THD | 3875 | 09/10/2017 | TT Kim Tân, T.Thành |
3813 | Hoàng ThịVân | 01/01/1990 | THD | 3876 | 09/10/2017 | Quảng Tâm, TPTH |
3814 | Lê ThỊNguyệt | 01/01/1990 | THD | 3880 | 09/10/2017 | Đông Văn, Đông Sơn |
3815 | Lại ThịThương | 01/01/1990 | THD | 3881 | 09/10/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy |
3816 | Đỗ ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 3882 | 09/10/2017 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
3817 | Quách ThuTrang | 01/01/1990 | CĐD | 3883 | 09/10/2017 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
3818 | Phạm Thị Thương | 01/01/1990 | THD | 3884 | 09/10/2017 | TT huyện Cẩm Thủy |
3819 | Lê Ngọc Tùng | 01/01/1990 | CĐD | 3885 | 09/10/2017 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
3820 | Lã ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 3886 | 09/10/2017 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
3821 | Bùi Thị Duyên | 01/01/1990 | THD | 3887 | 09/10/2017 | Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
3822 | Bùi ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3888 | 09/10/2017 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
3823 | Trần ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3889 | 16/10/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
3824 | Triịnh Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3890 | 16/10/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
3825 | Bùi Thị Liên | 01/01/1990 | CĐD | 3892 | 16/10/2017 | Dân Lý, Triệu Sơn |
3826 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | CĐD | 3893 | 16/10/2017 | Thiêu Thịnh, Thiệu Hóa |
3827 | Ngô Thị Phương | 01/01/1990 | CĐD | 3894 | 16/10/2017 | DĐịnh Liên, Yên Định |
3828 | Trịnh Hoàng Hà | 01/01/1990 | CĐD | 3895 | 16/10/2017 | P.Phú Sơn, TPTH |
3829 | Trương Thị NgọcDiễm | 01/01/1990 | THD | 3896 | 16/10/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3830 | Nguyễn ĐìnhLuân | 01/01/1990 | THD | 3898 | 16/10/2017 | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa |
3831 | Dương NgọcTrường | 01/01/1990 | THD | 3899 | 16/10/2017 | Luận Thành, Thường Xuân |
3832 | Lê Thị BÍchHạnh | 01/01/1990 | THD | 3900 | 16/10/2017 | P.Điện Biên, TPTH |
3833 | Nguyễn ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 3901 | 16/10/2017 | P.Đông Hương, TPTH |
3834 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3902 | 16/10/2017 | Quảng Tân, Quảng Xương |
3835 | KhươngThịThủy | 01/01/1990 | THD | 3903 | 16/10/2017 | Quảng Thắng, TPTH |
3836 | Phạm vănSung | 01/01/1990 | THD | 3904 | 16/10/2017 | Lâm Phú, Lang Chánh |
3837 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | CĐD | 3905 | 16/10/2017 | Tân Phúc, Lang Chánh |
3838 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | THD | 3906 | 16/10/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3839 | Ngô Thị Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 3907 | 16/10/2017 | Thiêệu thành, Thiệu Hóa |
3840 | Mai ThịKim | 01/01/1990 | THD | 3908 | 16/10/2017 | Nga Thiện, Nga Sơn |