date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
3801Lê Thị Huyền Trang01/01/1990CĐD386120/09/2017Xuân Hóa, Như Xuân
3802Nguyễn ThịHương01/01/1990THD386320/09/2017Hải Bình, Tĩnh Gia
3803Trương ThịHuế01/01/1990THD386520/09/2017Thiệu Phúc, Thiệu Hóa
3804Lê Thị Huyến01/01/1990THD386720/09/2017Bảo lộc, Lâm Đông
3805Lê ThịLợi01/01/1990THD386820/09/2017TT huyện Quảng Xương
3806Lê ThịLý01/01/1990THD386920/09/2017Quảng Ngọc, Q.Xương
3807Mai ThịHuê01/01/1990THD387009/10/2017Xuân Minh, Thọ Xuân
3808Lê ThịHương01/01/1990THD387109/10/2017Thọ Hải, Thọ Xuân
3809Bùi Cẩm Tú01/01/1990THD387209/10/2017TT Kim Tân, T.Thành
3810Ngô ThịLen01/01/1990THD387309/10/2017Cẩm Tân, Cẩm Thủy
3811Hoàng Công Hà01/01/1990THD387409/10/2017Thành Tâm, T.Thành
3812Lê HuyBằng01/01/1990THD387509/10/2017TT Kim Tân, T.Thành
3813Hoàng ThịVân01/01/1990THD387609/10/2017Quảng Tâm, TPTH
3814Lê ThỊNguyệt01/01/1990THD388009/10/2017Đông Văn, Đông Sơn
3815Lại ThịThương01/01/1990THD388109/10/2017Cẩm Vân, Cẩm Thủy
3816Đỗ ThịOanh01/01/1990THD388209/10/2017Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy
3817Quách ThuTrang01/01/1990CĐD388309/10/2017Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy
3818Phạm Thị Thương01/01/1990THD388409/10/2017TT huyện Cẩm Thủy
3819Lê Ngọc Tùng01/01/1990CĐD388509/10/2017Cẩm Tú, Cẩm Thủy
3820Lã ThịHiền01/01/1990THD388609/10/2017Cẩm Tú, Cẩm Thủy
3821Bùi Thị Duyên01/01/1990THD388709/10/2017Cẩm Yên, Cẩm Thủy
3822Bùi ThịThảo01/01/1990THD388809/10/2017Cẩm Bình, Cẩm Thủy
3823Trần ThịNga01/01/1990THD388916/10/2017Mai Lâm, Tĩnh Gia
3824Triịnh Thị Thu01/01/1990THD389016/10/2017Mai Lâm, Tĩnh Gia
3825Bùi Thị Liên01/01/1990CĐD389216/10/2017Dân Lý, Triệu Sơn
3826Lê ThịDung01/01/1990CĐD389316/10/2017Thiêu Thịnh, Thiệu Hóa
3827Ngô Thị Phương01/01/1990CĐD389416/10/2017DĐịnh Liên, Yên Định
3828Trịnh Hoàng Hà01/01/1990CĐD389516/10/2017P.Phú Sơn, TPTH
3829Trương Thị NgọcDiễm01/01/1990THD389616/10/2017Hoằng Phụ, Hoằng Hóa
3830Nguyễn ĐìnhLuân01/01/1990THD389816/10/2017Hoằng Phượng, Hoằng Hóa
3831Dương NgọcTrường01/01/1990THD389916/10/2017Luận Thành, Thường Xuân
3832Lê Thị BÍchHạnh01/01/1990THD390016/10/2017P.Điện Biên, TPTH
3833Nguyễn ThịTâm01/01/1990THD390116/10/2017P.Đông Hương, TPTH
3834Lê ThịTuyết01/01/1990THD390216/10/2017Quảng Tân, Quảng Xương
3835KhươngThịThủy01/01/1990THD390316/10/2017Quảng Thắng, TPTH
3836Phạm vănSung01/01/1990THD390416/10/2017Lâm Phú, Lang Chánh
3837Lê ThịLan01/01/1990CĐD390516/10/2017Tân Phúc, Lang Chánh
3838Lê ThịLệ01/01/1990THD390616/10/2017Thọ Ngọc, Triệu Sơn
3839Ngô Thị Quỳnh01/01/1990THD390716/10/2017Thiêệu thành, Thiệu Hóa
3840Mai ThịKim01/01/1990THD390816/10/2017Nga Thiện, Nga Sơn

Công khai kết quả giải quyết TTHC