TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3721 | Trịnh Thị Thu | 11/9/1995 | Trung học Dược | 3890/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3722 | Bùi Thị Liên | 21/11/1993 | Cao đẳng Dược | 3892/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3723 | Lê Thị Dung | 5/6/1991 | Cao đẳng Dược | 3893/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Thiêu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3724 | Ngô Thị Phương | 8/4/1994 | Cao đẳng Dược | 3894/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Định Liên, Yên Định, Thanh Hóa |
3725 | Trịnh Hoàng Hà | 30/7/1993 | Cao đẳng Dược | 3895/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Phú Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
3726 | Trương Thị Ngọc Diễm | 9/6/1991 | Trung học Dược | 3896/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3727 | Nguyễn Đình Luân | 7/8/1981 | Trung học Dược | 3898/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3728 | Dương Ngọc Trường | 7/8/1981 | Trung học Dược | 3899/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa |
3729 | Lê Thị Bích Hạnh | 4/6/1973 | Trung học Dược | 3900/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Điện Biên, TPTH, Thanh Hóa |
3730 | Nguyễn Thị Tâm | 22/12/1979 | Trung cấp Dược | 3901/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Đông Hương, TPTH, Thanh Hóa |
3731 | Lê Thị Tuyết | 16/8/1972 | Trung cấp Dược | 3902/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3732 | Khương Thị Thủy | 20/7/1974 | Trung cấp Dược | 3903/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
3733 | Phạm vănSung | 01/01/1990 | THD | 3904 | 16/10/2017 | Lâm Phú, Lang Chánh |
3734 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | CĐD | 3905 | 16/10/2017 | Tân Phúc, Lang Chánh |
3735 | Lê Thị Lệ | 10/2/1989 | Trung học Dược | 3906/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3736 | Ngô Thị Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 3907 | 16/10/2017 | Thiêệu thành, Thiệu Hóa |
3737 | Mai ThịKim | 01/01/1990 | THD | 3908 | 16/10/2017 | Nga Thiện, Nga Sơn |
3738 | Bùi ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3909 | 16/10/2017 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
3739 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3911 | 16/10/2017 | TT huyện Lang Chánh |
3740 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3912 | 16/10/2017 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia |
3741 | Nguyễn Thị Nga | 20/7/1994 | Trung học Dược | 3916/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3742 | Phạm Thị Yến | 22/10/1993 | Cao đẳng Dược | 3917/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa |
3743 | Hoàng Thị Thùy Linh | 13/5/1992 | Cao đẳng Dược | 3918/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3744 | Vũ Thị Chung | 5/2/1979 | Trung học Dược | 3920/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3745 | Lê Thu Huyền | 18/5/1972 | Đại học Dược | 3921/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3746 | Phạm Thị Huyền | 6/11/1983 | Trung học Dược | 3923/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Đôgn Lĩnh, TPTH, Thanh Hóa |
3747 | Trần Thị Hà | 6/3/1990 | Cao đẳng Dược | 3924/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | xã Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa |
3748 | Nguyễn Thị Hồng | 11/6/1992 | Cao đẳng Dược | 3925/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
3749 | Nguyễn Thị Thủy | 15/10/1985 | Trung học Dược | 3926/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa |
3750 | Nguyễn Thị Phương | 19/12/1990 | Trung học Dược | 3927/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3751 | Trần Văn Sơn | 1/1/1989 | Trung học Dược | 3928/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa |
3752 | Dương Thị Thùy | 02/01/1988 | Trung học Dược | 3933/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3753 | Hà Thị ThanhBình | 01/01/1990 | THD | 3934 | 16/10/2017 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
3754 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | Trung học dược | 3935/TH-CCHND | 01/11/2017 | xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3755 | Phạm Thị Hiền | 21/12/1992 | Cao đẳng Dược | 3937/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Háo |
3756 | Nguyễn ThịLừng | 01/01/1990 | THD | 3939 | 01/11/2017 | Nông Trường, Triệu Sơn |
3757 | Hoàng ThịBình | 01/01/1990 | THD | 3940 | 01/11/2017 | Thọ Bình, Triệu Sơn |
3758 | Bùi Đình Đoàn | 01/01/1990 | THD | 3941 | 01/11/2017 | Trung Lý, Mường Lát |
3759 | Trần Thị Năm | 08/12/1994 | Cao đẳng Dược | 3942/CCHN-D-SYT-TH | 01/11/2017 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
3760 | Hồ Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3943 | 01/11/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |