Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3721 | Nguyễn ThuHiền | 01/01/1990 | THD | 3766 | 25/08/2017 | Quảng Hưng, TPTH |
3722 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 3767 | 25/08/2017 | Thiệu Khánh, TPTH |
3723 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 3768 | 25/08/2017 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3724 | Nguyễn Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3769 | 25/08/2017 | Quảng Lơị, Q. Xương |
3725 | Phạm Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 3770 | 25/08/2017 | Quảng Lơị, Q. Xương |
3726 | Phạm ThanhQuyết | 01/01/1990 | THD | 3771 | 25/08/2017 | Quảng Nham, Q.Xương |
3727 | Đới ThịLuận | 01/01/1990 | THD | 3772 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3728 | Đới ThịLọc | 01/01/1990 | THD | 3773 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3729 | Nguyễn Ngọc Thủy | 01/01/1990 | THD | 3774 | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
3730 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3775 | 25/08/2017 | Quảng Yên, Q.Xương |
3731 | Phạm Thị Lương | 01/01/1990 | THD | 3776 | 25/08/2017 | Quảng Khê, Q.Xương |
3732 | Vũ ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 3777 | 25/08/2017 | Quảng Long, Q.Xương |
3733 | Phạm VănPhục | 01/01/1990 | THD | 3778 | 25/08/2017 | Đồng Lương, L.Chánh |
3734 | Trần Thị Hồng | 01/01/1990 | THD | 3779 | 25/08/2017 | Quảng Lưu, Q.Xương |
3735 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3780 | 25/08/2017 | Quảng Lộc, Q.Xương |
3736 | Nguyễn KimOanh | 01/01/1990 | THD | 3781 | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
3737 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | CĐD | 3783 | 25/08/2017 | P.Đông Hương, TPTH |
3738 | Mai ThịHương | 01/01/1990 | CĐD | 3784 | 25/08/2017 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
3739 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3786 | 25/08/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3740 | Nguyễn Văn Long | 01/01/1990 | CĐD | 3787 | 25/08/2017 | Quảng Thành, TPTH |
3741 | Khúc Thị NgọcDiệp | 01/01/1990 | CĐD | 3788 | 25/08/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3742 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | CĐD | 3789 | 25/08/2017 | Thọ Minh, Thọ Xuân |
3743 | Phùng ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3790 | 25/08/2017 | Hoằng Long, Hoằng Hóa |
3744 | Nguyễn ThịDịu | 01/01/1990 | THD | 3791 | 25/08/2017 | Hoằng Thắng, H.Hóa |
3745 | Trần Thị Nga | 01/01/1990 | CĐD | 3792 | 25/08/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống |
3746 | Nguyễn ThịLâm | 01/01/1990 | THD | 3793 | 25/08/2017 | Minh Châu, Triệu Sơn |
3747 | Hoàng Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 3794 | 25/08/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3748 | Trần Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 3795 | 25/08/2017 | Nga Thái, Nga Sơn |
3749 | Nguyễn ThịLIên | 01/01/1990 | THD | 3796 | 25/08/2017 | Tế Nông, Nông Cống |
3750 | Lê ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3797 | 25/08/2017 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
3751 | Vũ Thị Hảo | 01/01/1990 | THD | 3798 | 25/08/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3752 | Lê ThịChinh | 01/01/1990 | THD | 3799 | 25/08/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
3753 | Trịnh ThịNhâm | 01/01/1990 | THD | 3800 | 25/08/2017 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
3754 | Bùi Văn Thành | 01/01/1990 | THD | 3801 | 25/08/2017 | Yên Trường, Yên Định |
3755 | Phạm XuânNgạn | 01/01/1990 | THD | 3803 | 07/09/2017 | Hưng Hà, Thái Bình |
3756 | Lê Phương Nga | 01/01/1990 | CĐD | 3806 | 07/09/2017 | Quảng Tiến, TPSS |
3757 | Hoàng Thi Ngân | 01/01/1990 | THD | 3807 | 07/09/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3758 | Lê QuangThư | 01/01/1990 | THD | 3809 | 07/09/2017 | Yên Trường, Yên Định |
3759 | Lê ThịMinh | 01/01/1990 | THD | 3811 | 07/09/2017 | Định Thành, Yên Định |
3760 | Nguyễn ThiBắc | 01/01/1990 | THD | 3812 | 07/09/2017 | Định Bình, Yên Định |