TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3681 | Trương Thị Bình | 26/9/1988 | Trung học Dược | 3841/CCHND-SYT-TH | 14/09/2017 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3682 | Lý Thị Hằng | 18/01/1989 | Trung học Dược | 3842/CCHND-SYT-TH | 14/09/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
3683 | Lê Thị Hạnh | 17/12/1994 | Cao đẳng Dược | 3844/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3684 | Lê Lệ Hằng | 19/9/1993 | Cao đẳng Dược | 3845/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa |
3685 | Lại Thế Tài | 07/9/1984 | Cao đẳng Dược | 3846/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3686 | Trần Thị Kim Tiến | 22/7/1993 | Cao đẳng Dược | 3847/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3687 | Nguyễn Thị Huệ | 01/9/1994 | Cao đẳng Dược | 3848/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Hà Bình, hà Trung, Thanh Hóa |
3688 | Lương Thị Đào | 23/12/1981 | Trung học Dược | 3849/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa |
3689 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 13/3/1990 | Trung học Dược | 3851/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3690 | Phạm Thị Duyên | 03/8/1994 | Trung học Dược | 3852/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
3691 | Trần Thị Phương Thúy | 05/4/1993 | Trung học Dược | 3853/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
3692 | Cao Thị Hoan | 05/5/1986 | Trung học Dược | 3854/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3693 | Phạm Thị Trang | 15/4/1989 | Cao đẳng Dược | 3856/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | P.Ba Đình, TPTH, Thanh Hóa |
3694 | Lê Thị Phương Mai | 05/4/1994 | Trung học Dược | 3857/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Hải Yến, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3695 | Lại Minh Thành | 05/8/1992 | Trung học Dược | 3858/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3696 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3859 | 20/09/2017 | Quảng Cát, TPTH |
3697 | Phạm Thị Liên | 01/01/1986 | Dược sĩ trung học | 3860/TH-CCHND | 20/09/2017 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3698 | Lê Thị Huyền Trang | 19/3/1993 | Cao đẳng Dược | 3861/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Xuân Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa |
3699 | Nguyễn Thị Hương | 22/12/1989 | Trung học Dược | 3863/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Hải Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3700 | Trương Thị Huế | 24/4/1993 | Cao đẳng Dược | 3865/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3701 | Lê Thị Huyến | 05/9/1976 | Trung học Dược | 3867/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | xã Lộc Nga, TP Bảo lộc, tỉnh Lâm Đông |
3702 | Lê ThịLợi | 01/01/1990 | THD | 3868 | 20/09/2017 | TT huyện Quảng Xương |
3703 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | THD | 3869 | 20/09/2017 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
3704 | Mai Thị Huê | 18/01/1984 | Trung học Dược | 3870/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3705 | Lê Thị Hương | 08/10/1984 | Trung học Dược | 3871/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3706 | Bùi Cẩm Tú | 01/01/1990 | THD | 3872 | 09/10/2017 | TT Kim Tân, T.Thành |
3707 | Ngô ThịLen | 01/01/1990 | THD | 3873 | 09/10/2017 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
3708 | Hoàng Công Hà | 01/01/1990 | THD | 3874 | 09/10/2017 | Thành Tâm, T.Thành |
3709 | Lê Huy Bằng | 03/02/1990 | Đại học Dược | 3875/CCHN-D-SYT-TH | 09/10/2017 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3710 | Hoàng Thị Vân | 6/12/1989 | Trung học Dược | 3876/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | Quảng Tâm, TPTH, Thanh Hóa |
3711 | Lê Thị Nguyệt | 25/5/1987 | Đại học Dược | 3880/CCHN-D-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3712 | Lại Thị Thương | 21/6/1993 | Trung học Dược | 3881/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3713 | Đỗ Thị Oanh | 06/9/1991 | Trung học Dược | 3882/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3714 | Quách Thu Trang | 05/8/1993 | Cao đẳng Dược | 3883/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3715 | Phạm Thị Thương | 29/10/1969 | Trung học Dược | 3884/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | TT huyện Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3716 | Lê Ngọc Tùng | 15/02/1993 | Cao đẳng Dược | 3885/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3717 | Lã Thị Hiền | 20/5/1987 | Trung học Dược | 3886/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3718 | Bùi Thị Duyên | 05/11/1987 | Trung học Dược | 3887/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3719 | Bùi Thị Thảo | 06/3/1993 | Trung học Dược | 3888/CCHN-D-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3720 | Trần Thị Nga | 2/10/1993 | Cao đẳng Dược | 3889/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |