Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3681 | Chu ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 3716 | 10/08/2017 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa |
3682 | Trịnh Đăng Liêm | 01/01/1990 | THD | 3719 | 21/08/2017 | Ngọc Phung, Thường Xuân |
3683 | Phạm Thị Châu | 01/01/1990 | CĐD | 3720 | 21/08/2017 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
3684 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 01/01/1990 | THD | 3721 | 21/08/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
3685 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | THD | 3722 | 21/08/2017 | Thái Hòa, Triệu Sơn |
3686 | Lê ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 3723 | 21/08/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
3687 | Hà ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3724 | 21/08/2017 | An Nông, Triệu Sơn |
3688 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 3725 | 21/08/2017 | Thọ Sơn, Triệu Sơn |
3689 | Lê ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 3726 | 21/08/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
3690 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3727 | 21/08/2017 | Dân Lý, Triệu Sơn |
3691 | Đoàn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3728 | 21/08/2017 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
3692 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3729 | 21/08/2018 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
3693 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 2194 | 03/11/2015 | Tân Sơn, TPTH |
3694 | Nguyễn Thị VânAnh | 01/01/1990 | THD | 3730 | 21/08/2017 | Quảng Hưng, TPTH |
3695 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3736 | 25/08/2017 | Ngọc Phụng, Th.Xuân |
3696 | Dương Thị Oanh | 01/01/1990 | CĐD | 3740 | 25/08/2017 | Thiệu Dương,TPTH |
3697 | Lê VănSáng | 01/01/1990 | THD | 3741 | 25/08/2017 | Đông Hòa, Đông Sơn |
3698 | Vũ Thị Thanh Nhàn | 01/01/1990 | THD | 3742 | 25/08/2017 | Trung Thành, Nông Cống |
3699 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | CĐD | 3743 | 25/08/2017 | Xuân Hưng, Như Xuân |
3700 | Nguyễn Thị Chung | 20/3/1980 | THD | 3744 | 25/08/2017 | Quảng Đông, TPTH |
3701 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3746 | 25/08/2017 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3702 | Trần Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 3747 | 25/08/2017 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa |
3703 | Đỗ ThịYến | 01/01/1990 | THD | 3748 | 25/08/2017 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa |
3704 | Hoàng Thị Thảo | 01/01/1990 | THD | 3749 | 25/08/2017 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
3705 | Lê Thị LiVi | 01/01/1990 | THD | 3750 | 25/08/2017 | Thiệu Hưng, Thiệu Hóa |
3706 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3751 | 25/08/2017 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
3707 | Vũ ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 3752 | 25/08/2017 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3708 | Trần Thị Tuyên | 01/01/1990 | THD | 3753 | 25/08/2017 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
3709 | Phạm Thị Tư | 01/01/1990 | THD | 3754 | 25/08/2017 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
3710 | Hoàng Thị Thơm | 01/01/1990 | THD | 3755 | 25/08/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
3711 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 3756 | 25/08/2017 | Định Liên, Yên Định |
3712 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3757 | 25/08/2017 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
3713 | Nguyễn CôngDũng | 01/01/1990 | THD | 3758 | 25/08/2017 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
3714 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3759 | 25/08/2017 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3715 | Phùng ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3760 | 25/08/2017 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
3716 | Lê Thị Thắm | 01/01/1990 | THD | 3761 | 25/08/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3717 | Hoàng Thị Lệ | 01/01/1990 | THD | 3762 | 25/08/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
3718 | Phạm Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 3763 | 25/08/2017 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
3719 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | THD | 3764 | 25/08/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3720 | Trần Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 3765 | 25/08/2017 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |