Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3641 | Trương ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 3666 | 27/07/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3642 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3667 | 27/07/2017 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
3643 | Lê Văn Phúc | 01/01/1990 | THD | 3668 | 27/07/2017 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3644 | Hoàng Thị VânAnh | 01/01/1990 | THD | 3669 | 27/07/2017 | Hoằng Lương, H.Hóa |
3645 | Lê ThịTrung | 01/01/1990 | THD | 3670 | 27/07/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
3646 | Trần Thị Huê | 01/01/1990 | THD | 3671 | 27/07/2017 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
3647 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | THD | 3672 | 27/07/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3648 | Đậu Thị Nhung | 29/11/1981 | THD | 3673 | 27/07/2017 | P.Ba Đình, TPTH |
3649 | Cao Thi KimKhánh | 01/01/1990 | THD | 3674 | 27/07/2017 | P.Trường Thi,TPTH |
3650 | P.Nguyễn QuỳnhAnh | 01/01/1990 | CĐ D | 3675 | 27/07/2017 | Thiệu Dương, TPTH |
3651 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3676 | 27/07/2017 | Thiệu Khánh, TPTH |
3652 | Lê ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3677 | 27/07/2017 | Hoằng Quý, Hoằng Hóa |
3653 | Nguyễn ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 3678 | 27/07/2017 | P.Đông Hương,TPTH |
3654 | Đỗ ThịHạnh | 01/01/1990 | CĐD | 3683 | 01/08/2017 | Xuân Trường, Thọ Xuân |
3655 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3684 | 01/08/2017 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
3656 | Bùi Xuân Kiên | 01/01/1990 | THD | 3686 | 01/08/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3657 | Lê Thị VânAnh | 01/01/1990 | CĐD | 3688 | 01/08/2017 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
3658 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1990 | CĐD | 3689 | 01/08/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3659 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | THD | 3690 | 01/08/2017 | Nga Hải, Nga Sơn |
3660 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3691 | 01/08/2017 | Quảng Thắng, TPTH |
3661 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3692 | 01/08/2017 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
3662 | Lê ThịLịch | 01/01/1990 | THD | 3693 | 01/08/2017 | Phú Nhuận, Như Thanh |
3663 | Lê Thị Anh | 01/01/1990 | THD | 3694 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3664 | Vũ ThịBé | 01/01/1990 | THD | 3695 | 01/08/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3665 | Nguyễn Thị HồngHiệp | 01/01/1990 | THD | 3696 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3666 | Ninh Viết Kim | 01/01/1990 | TCD | 3697 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3667 | Nguyễn KhắcCường | 01/01/1990 | TCD | 3698 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3668 | Đào ThịXa | 01/01/1990 | TCD | 3699 | 01/08/2017 | Phúc Thịnh, Ngọc Lặc |
3669 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 3700 | 01/08/2017 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
3670 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | CĐD | 3701 | 01/8//2017 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
3671 | Phạm Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3702 | 01/08/2017 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
3672 | Bùi ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3703 | 01/8//2018 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3673 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3704 | 01/08/2018 | Điền Lư, Bá Thước |
3674 | Nguyễn Thị Ngân | 01/01/1990 | THD | 3707 | 10/08/2017 | Xuân Du, Như Thanh |
3675 | Lò ThịDương | 01/01/1990 | CĐD | 3708 | 10/08/2017 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
3676 | Hà ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 3709 | 10/08/2017 | Thọ Sơn, Triệu Sơn |
3677 | Nguyễn Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 3710 | 10/08/2017 | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
3678 | Tào ThịTình | 01/01/1990 | THD | 3712 | 10/08/2017 | Hoằng Lý, TPTH |
3679 | Phùng ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3714 | 10/08/2017 | Hoằng Xuyên, Hoàng Hóa |
3680 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | THD | 3715 | 10/08/2017 | Hoằng Trung, Hoằng Hóa |