Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3601 | Lê Thị Châm | 01/01/1990 | THD | 3620 | 17/07/2017 | P.Đông Sơn, TPTH |
3602 | Phạm Thị NgọcÁnh | 01/01/1990 | CĐD | 3621 | 17/07/2017 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa |
3603 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | CĐD | 3622 | 17/07/2017 | Tế Nông, Nông Cống |
3604 | Bùi ThịNgần | 01/01/1990 | THD | 3623 | 17/07/2017 | Nga Thanh, Nga Sơn |
3605 | Trần VănQuỳnh | 01/01/1990 | THD | 3624 | 17/07/2017 | Nga Thủy, Nga Sơn |
3606 | Mai ThịThu | 01/01/1990 | THD | 3625 | 17/07/2017 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3607 | Ng. Thị DuyênAnh | 01/01/1990 | THD | 3626 | 17/07/2017 | Nga Vình, Nga Sơn |
3608 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | CĐ D | 3627 | 17/07/2017 | Nga Yên, Nga Sơn |
3609 | Mai Văn Phúc | 01/01/1990 | THD | 3628 | 17/07/2017 | Nga Tân ,Nga Sơn |
3610 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3629 | 17/07/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
3611 | Trần thị HồngTươi | 01/01/1990 | THD | 3630 | 17/07/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
3612 | Trịnh ThịLựu | 01/01/1990 | THD | 3631 | 17/07/2017 | Nga Thái, Nga Sơn |
3613 | Phạm ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3632 | 17/07/2017 | TT huyện Nga Sơn |
3614 | Phạm ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3633 | 17/07/2017 | Nga Thành, Nga Sơn |
3615 | Bùi ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3634 | 17/07/2017 | Nga phú, Nga Sơn |
3616 | Mai ThịHiền | 01/01/1990 | CĐD | 3635 | 17/07/2017 | Nga An, Nga Sơn |
3617 | Hoàng ThịLan | 01/01/1990 | CĐD | 3636 | 17/07/2017 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
3618 | Nguyễn TrungDũng | 01/01/1990 | THD | 3637 | 17/07/2017 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
3619 | Trịnh ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3638 | 17/07/2017 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3620 | Lê ThịThường | 01/01/1990 | THD | 3639 | 17/07/2017 | Phường Đôg Vệ,TPTH |
3621 | Trương Thị Hà Trang | 01/01/1990 | THD | 3640 | 17/07/2017 | Đông Hải, TPTH |
3622 | Trương Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 3640 | 17/07/2017 | Hoằng Yên, Hoàng Hóa |
3623 | Lê ThịVui | 01/01/1990 | THD | 3643 | 17/07/2017 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3624 | Hán Thị Vui | 01/01/1990 | THD | 3644 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3625 | Phạm vănTuấn | 01/01/1990 | THD | 3645 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3626 | Hoàng NgọcLy | 01/01/1990 | THD | 3646 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3627 | Đậu ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3647 | 24/07/2017 | Ngọc Lĩnh. Tĩnh Gia |
3628 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 3649 | 24/07/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3629 | Bùi ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3650 | 24/07/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3630 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3651 | 24/07/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
3631 | Nguyễn ThịXuân | 01/01/1990 | THD | 3652 | 24/07/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3632 | Nguyễn ThịLâm | 01/01/1990 | THD | 3653 | 24/07/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3633 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3654 | 24/07/2017 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
3634 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3655 | 24/07/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3635 | Bùi Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | THD | 3659 | 27/07/2017 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
3636 | Lâm ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3660 | 27/07/2017 | Anh Sơn, Tĩnh Gia |
3637 | Phạm ThịChuyên | 01/01/1990 | THD | 3661 | 26/07/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
3638 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3662 | 27/07/2017 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
3639 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3664 | 27/07/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
3640 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 3665 | 27/07/2017 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |