TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3601 | Đỗ Thị Yến | 10/10/1966 | Trung cấp Dược | 3748/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3602 | Hoàng Thị Thảo | 10/3/1986 | Trung cấp Dược | 3749/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3603 | Lê Thị Li Vi | 06/02/1983 | Trung cấp Dược | 3750/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3604 | Nguyễn Thị Thảo | 10/8/1981 | Trung cấp Dược | 3751/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3605 | Vũ Thị Hiền | 01/01/1986 | Trung cấp Dược | 3752/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3606 | Trần Thị Tuyên | 10/3/1986 | Trung cấp Dược | 3753/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3607 | Phạm Thị Tư | 04/6/1987 | Trung cấp Dược | 3754/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3608 | Hoàng Thị Thơm | 02/11/1981 | Trung cấp Dược | 3755/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3609 | Nguyễn Thị Thu | 05/3/1993 | Trung cấp Dược | 3756/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3610 | Lê Thị Hoa | 19/10/1982 | Trung cấp Dược | 3757/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3611 | Nguyễn Công Dũng | 24/9/1984 | Trung cấp Dược | 3758/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3612 | Nguyễn Thị Dung | 16/6/1987 | Trung cấp Dược | 3759/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3613 | Phùng Thị Mai | 09/4/1989 | Trung cấp Dược | 3760/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3614 | Lê Thị Thắm | 10/7/1989 | Trung cấp Dược | 3761/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3615 | Hoàng Thị Lệ | 19/12/1978 | Trung cấp Dược | 3762/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3616 | Phạm Thị Hiền | 22/11/1971 | Trung cấp Dược | 3763/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3617 | Lê Thị Vân | 15/10/1958 | Trung cấp Dược | 3764/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3618 | Trần Thị Hường | 04/6/1959 | Trung cấp Dược | 3765/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3619 | Nguyễn Thu Hiền | 24/10/1991 | Trung cấp Dược | 3766/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3620 | Lê Thị Hiền | 16/10/1995 | Trung cấp Dược | 3767/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Thiệu Khánh, TPTH, Thanh Hóa |
3621 | Nguyễn Thị Oanh | 16/01/1989 | Trung cấp Dược | 3768/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3622 | Nguyễn Thị Liên | 08/6/1987 | Cao đẳng Dược | 3769/CCHN-D-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3623 | Phạm Thị Hương | 19/5/1982 | Cao đẳng Dược | 3770/CCHN-D-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3624 | Phạm ThanhQuyết | 01/01/1990 | THD | 3771 | 25/08/2017 | Quảng Nham, Q.Xương |
3625 | Đới ThịLuận | 01/01/1990 | THD | 3772 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3626 | Đới ThịLọc | 01/01/1990 | THD | 3773 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3627 | Nguyễn Ngọc Thủy | 01/01/1990 | THD | 3774 | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
3628 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3775 | 25/08/2017 | Quảng Yên, Q.Xương |
3629 | Phạm Thị Lương | 01/01/1990 | THD | 3776 | 25/08/2017 | Quảng Khê, Q.Xương |
3630 | Vũ ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 3777 | 25/08/2017 | Quảng Long, Q.Xương |
3631 | Phạm Văn Phục | 3/2/1983 | Trung cấp Dược | 3778/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa |
3632 | Trần Thị Hồng | 6/7/1991 | Trung cấp Dược | 3779/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3633 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3780 | 25/08/2017 | Quảng Lộc, Q.Xương |
3634 | Nguyễn Kim Oanh | 01/01/1990 | THD | 3781/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
3635 | Mai Thị Hương | 23/4/1992 | Cao đẳng Dược | 3784/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3636 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3786 | 25/08/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3637 | Nguyễn Văn Long | 6/8/1992 | Cao đẳng Dược | 3787/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Quảng Thành, TPTH, Thanh Hóa |
3638 | Khúc Thị Ngọc Diệp | 9/8/1994 | Cao đẳng Dược | 3788/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3639 | Nguyễn Thị Dung | 17/8/1994 | Cao đẳng Dược | 3789/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
3640 | Phùng Thị Thảo | 25/10/1991 | Trung cấp Dược | 3790/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Hoằng Long, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |