Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3561 | Trần ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3569 | 10/07/2017 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
3562 | Lê Thị`Liệu | 01/01/1990 | THD | 3570 | 10/07/2017 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
3563 | Nguyễn Thị BíchHà | 01/01/1990 | THD | 3571 | 10/07/2017 | TT Tĩnh Gia, huyện T.Gia |
3564 | Đỗ Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 3572 | 10/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh GIa |
3565 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1990 | CĐD | 3573 | 10/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh gIa |
3566 | Phan Thị Hạnh | 01/01/1990 | CĐD | 3574 | 10/07/2017 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
3567 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3575 | 10/07/2017 | Bình Minh, Tĩnh Gia |
3568 | Hoàng ThịCông | 01/01/1990 | THD | 3576 | 10/07/2017 | Ninh Hải, Tĩnh Gia |
3569 | Phùng Thị Hè | 01/01/1990 | THD | 3578 | 10/07/2017 | Trường Minh, Nông Cống |
3570 | Nguyễn Xuân Tuyến | 01/01/1990 | THD | 3579 | 10/07/2017 | Trường Minh, Nông Cống |
3571 | Đỗ Thị Tuyến | 01/01/1990 | THD | 3580 | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |
3572 | Trần ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3581 | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |
3573 | Trịnh ThịHòa | 01/01/1990 | THD | 3582 | 10/07/2017 | Tế Nông, Nông Cống |
3574 | Đỗ Thị Hải | 01/01/1990 | THD | 3583 | 10/07/2017 | Tế Tân, Nông Cống |
3575 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3584 | 10/07/2017 | Trung Chính, Nông Cống |
3576 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | THD | 3585 | 10/07/2017 | Công Chính, Nông Cống |
3577 | Nguyễn Thị MỹLinh | 01/01/1990 | THD | 3586 | 10/07/2017 | Trường Sơn, Nông Cống |
3578 | Phạm Thị Hát | 01/01/1990 | THD | 3587 | 10/07/2017 | Vạn Thiện, Nông Cống |
3579 | Hà Thị Sâm | 01/01/1990 | THD | 3588 | 10/07/2017 | Tiểu Khu Bắc Giang, NC |
3580 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 3589 | 10/07/2017 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3581 | Lường ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3590 | 10/07/2017 | Công Liêm, Nông Cống |
3582 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 3591 | 10/07/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3583 | Trần ThịYên | 01/01/1990 | THD | 3592 | 10/07/2017 | Công Chính, Nông Cống |
3584 | Cao ThịKhánh | 01/01/1990 | THD | 3593 | 10/07/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3585 | Trần ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3594 | 10/07/2017 | Thăng Long, Nông Cống |
3586 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 3595 | 10/07/2017 | Minh Khôi, Nông Cống |
3587 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3596 | 10/07/2017 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3588 | Vũ ThịLan | 01/01/1990 | THD | 3597 | 10/07/2017 | Vạn Hòa, Nông Cống |
3589 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 3598 | 10/07/2017 | Thăng Bình, Nông Cống |
3590 | Đỗ thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 3599 | 10/07/2017 | Hà Bắc, Hà Trung |
3591 | Chu Thị Khuyên | 01/01/1990 | THD | 3600 | 10/07/2017 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3592 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/8/1986 | THD | 3601 | 10/07/2017 | xã Hà Long, huyện hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
3593 | Trần ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3602 | 10/07/2017 | Phú Lâm, Tĩnh Gia |
3594 | Nguyễn Thị Minh | 01/01/1990 | THD | 3603 | 10/07/2017 | TT Tĩnh Gia, huyện T.Gia |
3595 | Nguyễn Văn Hạnh | 01/01/1990 | THD | 3605 | 17/07/2017 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3596 | Lê ThịThất | 01/01/1990 | THD | 3606 | 17/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
3597 | Đặng Thị Mỹ | 01/01/1990 | CĐD | 3609 | 17/07/2017 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
3598 | Thừa Thị Oanh | 01/01/1990 | THD | 3611 | 17/07/2017 | Quảng Đại, TP.Sầm Sơn |
3599 | Trần thị Hồng Gấm | 30/10/1983 | Đại học dược | 3612 | 17/07/2017 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3600 | Lê Thị ÁnhTuyết | 01/01/1990 | THD | 3615 | 17/07/2017 | P.Điện Biên, TPTH |