Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3521 | Lê Đình Hiển | 01/01/1990 | TCD | 3519 | 25/05/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3522 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 3520 | 25/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
3523 | Cao Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 3521 | 16/06/2017 | TT huyện Thọ Xuân |
3524 | Hà HồngHánh | 01/01/1990 | TCD | 3522 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3525 | Hoàng Thị Hiển | 01/01/1986 | TCD | 3523 | 16/06/2017 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3526 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 3527 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3527 | Nguyễn VănNgôn | 01/01/1990 | TCD | 3528 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3528 | Phạm thịKhuyên | 01/01/1990 | TCD | 3529 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3529 | Trần Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 3530 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3530 | Nguyễn ThịSang | 01/01/1990 | TCD | 3531 | 16/06/2017 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
3531 | Lê Thị Liên | 20/9/1993 | Đại học dược | 3533 | 26/06/2017 | xã Yên Lâm, huyệnYên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
3532 | Hoàng Thị Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3535 | 26/06/2017 | Ba Đình, Nga Sơn |
3533 | PhamJ thị Thảo | 01/01/1990 | CĐ D | 3536 | 26/06/2017 | Hà Vân, Hà Trung |
3534 | Vũ Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3537 | 26/06/2017 | Hà Thái, hà Trung |
3535 | Pham ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3538 | 26/06/2017 | TT huyện Hà Trung |
3536 | Nguyễn ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 3539 | 26/06/2017 | Hà Bình, hà Trung |
3537 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 3540 | 26/06/2017 | Đông Thọ, TPTH |
3538 | Phùng ThịHiểu | 01/01/1990 | TCD | 3541 | 26/06/2017 | Tân Thành, Thường Xuân |
3539 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3542 | 26/06/2017 | Quảng Yên, Q. Xương |
3540 | Dương ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3543 | 26/06/2017 | TT huyện Triệu Sơn |
3541 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | CĐ D | 3544 | 26/06/2017 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
3542 | Nguyễn Văn Sỹ | 01/01/1990 | THD | 3545 | 04/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
3543 | Hồ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3547 | 04/07/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3544 | Đỗ Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 3549 | 04/07/2017 | Quảng Đức, Q. Xương |
3545 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 3550 | 04/07/2017 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa |
3546 | Phạm Hữu Hạnh | 01/01/1990 | THD | 3551 | 04/07/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3547 | Lê Duy Tham | 01/01/1990 | THD | 3552 | 04/07/2017 | Yên Cát, Như Xuân |
3548 | Hoàng Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 3553 | 04/07/2017 | Đồng Lợi, Triệu Sơn |
3549 | Nguyễn ViệtPhương | 01/01/1990 | CĐD | 3554 | 04/07/2017 | Quảng Thắng, TPTH |
3550 | Phạm vănLắm | 01/01/1990 | LD | 3555 | 04/07/2017 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
3551 | Lê Ngoc Linh | 01/01/1990 | THD | 3559 | 10/07/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3552 | Nguyễn ThịĐào | 01/01/1990 | CĐD | 3560 | 10/07/2017 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
3553 | Lê Thị Ngân | 01/01/1990 | THD | 3561 | 10/07/2017 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
3554 | Ngô KhánhHuyền | 01/01/1990 | THD | 3562 | 10/07/2017 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3555 | Lê Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 3563 | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3556 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3564 | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3557 | Cao ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3565 | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3558 | Vũ Trọng Đại | 01/01/1990 | THD | 3566 | 10/07/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3559 | Hồ ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3567 | 10/07/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
3560 | Lê Kiều Hưng | 01/01/1990 | THD | 3568 | 10/07/2017 | Thiệu chính, Thiệu Hóa |