Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3481 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 3474 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q. Xương |
3482 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3475 | 17/05/2017 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
3483 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3476 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q.Xương |
3484 | Bùi ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 3477 | 17/05/2017 | TT huyện Vĩnh Lộc |
3485 | Hồ ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3478 | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3486 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 3479 | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3487 | Phạm thịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3480 | 17/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
3488 | Trương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3481 | 17/05/2017 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
3489 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3486 | 17/05/2017 | TX Sầm Sơn, T.Thanh Hóa |
3490 | Phạm ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3488 | 17/05/2017 | Phường Đông Vệ,TPTH |
3491 | Hoàng ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3490 | 17/05/2017 | Hoằng Thanh, H. Hóa |
3492 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3492 | 17/05/2017 | Xuân Thọ, Như Xuân |
3493 | Ngô Văn Mạnh | 01/01/1990 | TCD | 3493 | 17/05/2017 | Bến Sung, Như Thanh |
3494 | Lê Thị KimChung | 12/5/1981 | TCD | 3494 | 17/05/2017 | Phú Sơn, TPTH |
3495 | Nguyễn Văn Thơm | 01/01/1990 | TCD | 3495 | 17/05/2017 | Bãi Trành, Như Xuân |
3496 | Định ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 3496 | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
3497 | Trần ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 3497 | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
3498 | Tạ Thị Khuyên | 01/01/1990 | TCD | 3498 | 17/05/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3499 | Lương Thị NgọcAnh | 01/01/1990 | TCD | 3499 | 17/05/2017 | H.Thắng, Hoằng Hóa |
3500 | Trần ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3501 | 17/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3501 | Nguyễn Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 3502 | 17/05/2017 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
3502 | Lê HoàngAnh | 01/01/1990 | CĐD | 3503 | 17/05/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
3503 | Nguyễn Văn Kiên | 01/01/1990 | TCD | 719 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3504 | Bùi HuyThiêm | 01/01/1990 | TCD | 1559 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3505 | Nguyễn ThịLuyến | 01/01/1990 | TCD | 3340 | 17/05/2017 | Thăng Long, Nông Cống |
3506 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3344 | 25/05/2017 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
3507 | Lê VănLực | 01/01/1990 | TCD | 3504 | 25/05/2017 | Xuân Châu, Thọ Xuân |
3508 | Phan ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 3505 | 25/05/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3509 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3506 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3510 | Hà ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3507 | 25/05/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3511 | Trịnh ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 3508 | 25/05/2017 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
3512 | Vũ ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 3509 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3513 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3510 | 25/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3514 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3511 | 25/05/2017 | TT huyện Hậu Lộc |
3515 | Nguyễn ThịLộc | 01/01/1990 | TCD | 3512 | 25/05/2017 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
3516 | Trịnh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3513 | 25/05/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3517 | Nguyễn Thị KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3514 | 25/05/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
3518 | Mai Chất Lượng | 01/01/1990 | TCD | 3515 | 25/05/2017 | Quang lộc, Hậu Lộc |
3519 | Nguyễn ThịThường | 01/01/1990 | TCD | 3516 | 25/05/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3520 | Nguyễn Thị Liệu | 01/01/1990 | TCD | 3517 | 25/05/2017 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |