Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3441 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3420 | 07/04/2017 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
3442 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | CĐ D | 3424 | 07/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3443 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 3425 | 14/04/2017 | Phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3444 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3428 | 14/04/2017 | Đông Văn, Đông Sơn |
3445 | Mai ThịNhư | 01/01/1990 | TCD | 3429 | 14/04/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
3446 | Vũ ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 3430 | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3447 | Nguyễn ThịHội | 01/01/1990 | TCD | 3431 | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3448 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 3432 | 14/04/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
3449 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3433 | 14/04/2017 | Thành Tân, Thạch Thành |
3450 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 3434 | 14/04/2017 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
3451 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3436 | 14/04/2017 | xã Quảng Phú, TPTH |
3452 | Nguyễn ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 3437 | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
3453 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3438 | 14/04/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
3454 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 3439 | 14/04/2017 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa |
3455 | Trương ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3440 | 14/04/2017 | Hoằng Thành, H.Hóa |
3456 | Lê Thị KimLIên | 01/01/1990 | TCD | 3441 | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
3457 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3448 | 21/04/2017 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
3458 | Đỗ Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 3449 | 21/04/2017 | Hải Vân, Như Thanh |
3459 | Nguyễn Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 3450 | 21/04/2017 | Xuân Phúc, Như Thanh |
3460 | Cao Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3451 | 21/04/2017 | Yên Lạc, Như Thanh |
3461 | Lê ThịĐịnh | 01/01/1990 | TCD | 3452 | 21/04/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3462 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3453 | 21/04/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3463 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 3454 | 21/04/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
3464 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 3456 | 21/04/2017 | Hà Long, Hà Trung |
3465 | Nguyễn ThịĐức | 01/01/1990 | TCD | 3457 | 21/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3466 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 3458 | 21/04/2017 | P.Tân Sơn, TPTH |
3467 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 3459 | 21/04/2017 | Hoằng Trường, H.Hóa |
3468 | Ngô Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3460 | 21/04/2017 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn |
3469 | Ng. Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3461 | 21/04/2017 | P.Trường Thi,TPTH |
3470 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 3462 | 17/05/2017 | Quý Lộc, Yên Định |
3471 | Lê ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3463 | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3472 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3464 | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3473 | Nguyễn Văn Ninh | 01/01/1990 | TCD | 3465 | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
3474 | Lê ThịNương | 01/01/1990 | TCD | 3466 | 17/05/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống |
3475 | Trần NgọcTuấn | 01/01/1990 | TCD | 3467 | 17/05/2017 | P.Đông Vệ,TPTH |
3476 | Phạm HồngThảnh | 01/01/1990 | TCD | 3468 | 17/05/2017 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
3477 | Trần ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3469 | 17/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3478 | Lương ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3470 | 17/05/2017 | Xuân Quỳ, Như Xuân |
3479 | Nguyễn Thị Liễu | 01/01/1990 | TCD | 3472 | 17/05/2017 | Trường Minh, Nông Cống |
3480 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3473 | 17/05/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |