Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3401 | Trần Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 3375 | 20/03/2017 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
3402 | Ngô Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3376 | 20/03/2017 | Định Tường, Yên ĐỊnh |
3403 | Nguyễn XuânTrường | 01/01/1990 | TCD | 3377 | 27/03/2017 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
3404 | Quách VănQuang | 01/01/1990 | CĐ D | 3378 | 27/03/2017 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
3405 | Tống ThịLịch | 01/01/1990 | TCD | 3379 | 27/03/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
3406 | Lê XuânBa | 01/01/1990 | TCD | 3380 | 27/03/2017 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
3407 | Nguyễn TuấnAnh | 01/01/1990 | TCD | 3381 | 27/03/2017 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
3408 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3382 | 27/03/2017 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
3409 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3383 | 27/03/2017 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
3410 | Nguyễn Thị Thắm | 01/01/1990 | CĐ D | 3384 | 27/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3411 | Phạm ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3386 | 07/04/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy |
3412 | Lê Thị MỸ Lan | 01/01/1990 | TCD | 3387 | 07/04/2017 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
3413 | Nguyễn Thị Nhiên | 01/01/1990 | TCD | 3388 | 07/04/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3414 | Nguyễn KimAnh | 01/01/1990 | TCD | 3389 | 07/04/2017 | Công Bình, Nông Cống |
3415 | Nguyễn ĐìnhNghĩa | 01/01/1990 | TCD | 3391 | 07/04/2017 | Quảng Hưng, TPTH |
3416 | Hoàng ThịQuyền | 01/01/1990 | TCD | 3392 | 07/04/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
3417 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 3393 | 07/04/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
3418 | Hà ThịTiệp | 01/01/1990 | TCD | 3394 | 07/04/2017 | Tam Văn, Lang Chánh |
3419 | Lê Văn Trọng | 01/01/1990 | TCD | 3398 | 07/04/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
3420 | Trương Thế mạnh | 01/01/1990 | TCD | 3399 | 07/04/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
3421 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 3400 | 07/04/2017 | Thành Long, Thạch Thành |
3422 | Nguyễn ĐìnhQúy | 01/01/1990 | TCD | 3401 | 07/04/2017 | Thạch Bình, Thạch Thành |
3423 | Phạm ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3402 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3424 | Hoàng Thị Trường | 01/01/1990 | TCD | 3403 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3425 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3404 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3426 | Lê Thị Liên | 01/01/1989 | TCD | 3405 | 07/04/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3427 | Nguyễn HữuHưng | 01/01/1990 | TCD | 3406 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3428 | Bùi ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3407 | 07/04/2017 | Cao Ngọc, Ngọc lặc |
3429 | Lê Văn Thọ | 01/01/1990 | TCD | 3408 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3430 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 3409 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3431 | Trần Duy Tùng | 01/01/1990 | TCD | 3410 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3432 | Lê ThịChiến | 01/01/1990 | TCD | 3411 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3433 | Quách ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3412 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3434 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 3413 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3435 | Lê Văn Hiệp | 01/01/1990 | TCD | 3414 | 07/04/2017 | Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
3436 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3415 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3437 | Trần KhắcToàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3416 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3438 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | CĐ D | 3417 | 07/04/2017 | Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
3439 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3418 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3440 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3419 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |