Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3361 | Lê HữuChung | 01/01/1990 | TCD | 3318 | 23/02/2017 | Cát Vân, Như Xuân |
3362 | Nguyễn ThịHiệp | 01/01/1990 | CĐ D | 3319 | 23/02/2017 | Bến Sung, Như Thanh |
3363 | Bùi Thị Dậu | 01/01/1990 | TCD | 3320 | 23/02/2017 | Hà Long, Hà Trung |
3364 | Đỗ Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 3321 | 23/02/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3365 | Trương Văn Tường | 01/01/1990 | TCD | 3322 | 23/02/2017 | Xã Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3366 | Trần NgọcTuấn | 01/01/1990 | TCD | 3323 | 23/02/2017 | Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3367 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3324 | 02/03/2017 | Định Tăng, Yên ĐỊnh |
3368 | Lê Thị HồngThúy | 01/01/1990 | TCD | 3325 | 06/03/2017 | Phường Đông Vệ, TPTH |
3369 | Lưu Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3328 | 06/03/2017 | Định Tăng, Yên ĐỊnh |
3370 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3329 | 06/03/2017 | Yên Lâm, Yên Định |
3371 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 3332 | 13/03/2017 | Hà Lâm, Hà Trung |
3372 | Hà ThịMơ | 01/01/1990 | TCD | 3337 | 13/03/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3373 | Cao Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3338 | 13/03/2017 | Cát Tân, Như Xuân |
3374 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3339 | 13/03/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
3375 | Vi ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3341 | 13/03/2017 | Mường Mìn, Quan Sơn |
3376 | Phạm ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3345 | 20/03/2017 | Trường Giang, Nông Cống |
3377 | Hoàng ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3346 | 20/03/2017 | Quảng Văn, Quảng Xương |
3378 | Nguyễn Thị Thành | 01/01/1990 | TCD | 3347 | 20/03/2017 | CĐYT Thanh Hóa |
3379 | Trần Thị Tý | 01/01/1990 | TCD | 3348 | 20/03/2017 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
3380 | Lê Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 3349 | 20/03/2017 | Quảng Thịnh, TPTH |
3381 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3350 | 20/03/2017 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
3382 | Đào Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | TCD | 3351 | 20/03/2017 | TT huyện Quảng Xương |
3383 | Nguyễn ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 3352 | 20/03/2017 | P.Trường Thi, TPTH |
3384 | Phạm ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 3353 | 20/03/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
3385 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 3356 | 20/03/2017 | Văn Sơn, Triệu Sơn |
3386 | Thịnh ThịQuế | 01/01/1990 | TCD | 3357 | 20/03/2017 | Nga Hải, Nga Sơn |
3387 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 3358 | 20/03/2017 | TT huyện lang Chánh |
3388 | Trần Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3359 | 20/03/2017 | Thọ Thế, Triệu Sơn |
3389 | Lê Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3360 | 20/03/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3390 | Phạm ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3361 | 20/03/2017 | Xuân Phong,Thọ Xuân |
3391 | Phạm ThịThinh | 01/01/1990 | TCD | 3362 | 20/03/2017 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
3392 | Bùi Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 3363 | 20/03/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
3393 | Đỗ Thị XuânHồng | 01/01/1990 | TCD | 3364 | 20/03/2017 | Xuân Lâm, Tĩnh Gia |
3394 | Ngô Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3365 | 20/03/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3395 | Nguyễn TrọngToán | 01/01/1990 | TCD | 3366 | 20/03/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3396 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 3367 | 20/03/2017 | Bình Minh, Tĩnh Gia |
3397 | Trần Thị Miên | 01/01/1990 | TCD | 3368 | 20/03/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3398 | Nguyễn Thị Nhiệm | 01/01/1990 | TCD | 3369 | 20/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3399 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 3370 | 20/03/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |
3400 | Vũ Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3371 | 20/03/2017 | Định Hòa, Yên Định |