Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3321 | Mai ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3265 | 12/01/2017 | Nga Tân, Nga Sơn |
3322 | Ngô ThịTuyết | 01/01/1990 | TCY | 3267 | 12/01/2017 | THọ Lập, Thọ Xuân |
3323 | Trần ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3268 | 12/01/2017 | Xuân Thắng, Thọ Xuân |
3324 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3271 | 12/01/2017 | Định Tường, Yên Định |
3325 | Trịnh ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3273 | 16/01/2017 | Định Long, Yên ĐỊnh |
3326 | Nguyễn VănTài | 01/01/1990 | TCD | 3275 | 16/01/2017 | Tượng Văn, Nông Cống |
3327 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3276 | 16/01/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3328 | Ngô AnhTuấn | 01/01/1990 | TCD | 3277 | 16/01/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3329 | Đoàn ThịNhân | 01/01/1990 | TCD | 3278 | 16/01/2017 | TT huyện Cẩm Thủy |
3330 | Mã Thị Hải Mai | 01/01/1990 | TCD | 3279 | 16/01/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
3331 | Ngô Thị Tám | 01/01/1990 | TCD | 3282 | 16/01/2017 | TT huyện Triệu Sơn |
3332 | Nguyễn Tiến Thắng | 01/01/1990 | TCD | 3283 | 16/01/2017 | Quảng Chính, Q. Xương |
3333 | Nguyễn Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 3284 | 16/01/2017 | Quảng Hợp, Q. Xương |
3334 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 3285 | 16/01/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương |
3335 | Nguyễn ThịXoan | 01/01/1990 | TCD | 3286 | 16/01/2017 | Quảng Lợi, Q.Xương |
3336 | Hồ ThịTính | 01/01/1990 | TCD | 3288 | 16/01/2017 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
3337 | Lại PhươngMai | 01/01/1990 | TCD | 3290 | 09/02/2017 | Quang Trung, TX.Bỉm Sơn |
3338 | Nguyễn Thị Lương | 01/01/1990 | TCD | 3291 | 09/02/2017 | Quảng Phúc, Quảng Xương |
3339 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 3292 | 09/02/2017 | Nga Thiện, Nga Sơn |
3340 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3293 | 09/02/2017 | Hoằng Quang, TPTH |
3341 | Lê Công Hải | 01/01/1990 | TCD | 3294 | 09/02/2017 | Động Tân, TPTH |
3342 | Hà XuânBình | 01/01/1990 | TCD | 3295 | 13/02/2017 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
3343 | Trịnh ThuậnAn | 01/01/1990 | TCD | 3296 | 13/02/2017 | Đông Khê, Đông Sơn |
3344 | Hà ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3297 | 13/02/2017 | Đông Yên, Đông Sơn |
3345 | Lường ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3298 | 13/02/2017 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
3346 | Nguyễn HữuDương | 01/01/1990 | TCD | 3299 | 13/02/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3347 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 3300 | 13/02/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3348 | Nguyễn Thị Ánh | 01/01/1990 | TCD | 3301 | 17/02/2017 | Quaảng Lợi, Quảng Xương |
3349 | Phạm Hồng Chuyên | 01/01/1990 | TCD | 3302 | 17/02/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3350 | Trần Thị BíchNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3303 | 17/02/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3351 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3304 | 17/02/2017 | Giao An, Lang Chánh |
3352 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3306 | 17/02/2017 | Quảng Nhân, Quảng Xương |
3353 | Vũ Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 3307 | 17/02/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |
3354 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3308 | 17/02/2017 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
3355 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 3309 | 17/02/2017 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
3356 | Nguyễn VănTrường | 01/01/1990 | TCD | 3310 | 17/02/2017 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
3357 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3311 | 17/02/2017 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
3358 | Tống Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 3312 | 17/02/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3359 | Vũ Thị Lương | 01/01/1990 | TCD | 3313 | 17/02/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
3360 | Nguyễn Thị Hậu | 01/01/1990 | TCD | 3314 | 17/02/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |