Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3281 | Phạm Thị Ánh | 01/01/1990 | TCD | 3221 | 28/12/2016 | TT huyện Nga Sơn |
3282 | Mai Thị Quỳnh | 01/01/1990 | TCD | 3222 | 28/12/2016 | Nga Lĩnh, Nga Sơn |
3283 | Mỵ Thị Quyên | 01/01/1990 | TCD | 3223 | 28/12/2016 | Nga Lĩnh, Nga Sơn |
3284 | Lê Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 3224 | 28/12/2016 | Nga An, Nga Sơn |
3285 | Mai Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 3225 | 28/12/2016 | Nga An, Nga Sơn |
3286 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3226 | 28/12/2016 | Nga An, Nga Sơn |
3287 | Trần ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 3227 | 28/12/2016 | Nga Văn, Nga Sơn |
3288 | Trần ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 3228 | 28/12/2016 | Nga Văn, Nga Sơn |
3289 | Mai ThịDịu | 01/01/1990 | TCD | 3229 | 28/12/2016 | Nga Liên, Nga Sơn |
3290 | Trần thịLành | 01/01/1990 | TCD | 3230 | 28/12/2016 | Nga Liên, Nga Sơn |
3291 | Lê ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 3231 | 28/12/2016 | Nga Thủy, Nga Sơn |
3292 | Mai ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 3232 | 28/12/2016 | Nga Yên, Nga Sơn |
3293 | Trần ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 3233 | 28/12/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
3294 | Trần ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 3234 | 28/12/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
3295 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 3235 | 28/12/2016 | Nga Tiến, Nga Sơn |
3296 | Phạm Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 3236 | 28/12/2016 | Nga Thái, Nga Sơn |
3297 | Mai Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3238 | 28/12/2016 | Nga Thành, Nga Sơn |
3298 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 3239 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3299 | Triệu Thị Huệ | 01/01/1979 | TCD | 3240 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3300 | Lê ThịHiện | 01/01/1990 | TCD | 3241 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3301 | Văn ThịTài | 01/01/1990 | TCD | 3242 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3302 | Kim Thị Hường | 01/01/1970 | TCD | 3243 | 28/12/2016 | Quý Lộc, Yên Định |
3303 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 3244 | 28/12/2016 | Quý Lộc, Yên Định |
3304 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3245 | 28/12/2016 | Định Liên, Yên Định |
3305 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3246 | 28/12/2016 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
3306 | Lê Thị Tình | 01/01/1990 | TCD | 3247 | 28/12/2016 | Định Liên, Yên Định |
3307 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 3248 | 28/12/2016 | Yên Bái, Yên Định |
3308 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 3249 | 28/12/2016 | Định Tăng, Yên Định |
3309 | Trương ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 3250 | 28/12/2016 | Định Long, Yên Định |
3310 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3251 | 28/12/2016 | Định Tiến, Yên Định |
3311 | Lê ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 3252 | 28/12/2016 | Yên Lạc, Yên Định |
3312 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 3253 | 28/12/2016 | Yên Thịnh, Yên Định |
3313 | Kim ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3254 | 28/12/2016 | Yên Thịnh, Yên Định |
3314 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3255 | 28/12/2016 | Quý Lộc, Hậu Lộc |
3315 | Hoàng ThịHậu | 01/01/1990 | TCD | 3258 | 30/12/2016 | Đông Hưng, TPTH |
3316 | Nguyễn Thị ÁnhTuyết | 01/01/1990 | TCD | 3259 | 30/12/2016 | P.An Hoạch, TPTH |
3317 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 3260 | 30/12/2016 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
3318 | Nguyễn Xuân Long | 01/01/1990 | TCD | 3262 | 30/12/2016 | P.Đông Sơn, TPTH |
3319 | Hà Hữu Lục | 01/01/1990 | TCD | 3263 | 30/12/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH |
3320 | Trương KhánhHiền | 01/01/1990 | TCD | 3264 | 30/12/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH |