TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3241 | Ngô Thị Tám | 01/01/1990 | TCD | 3282 | 16/01/2017 | TT huyện Triệu Sơn |
3242 | Nguyễn Tiến Thắng | 16/5/1990 | Dược sĩ trung học | 3283/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Chính, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3243 | Nguyễn Thùy Linh | 20/11/1989 | Dược sĩ trung học | 3284/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Hợp, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3244 | Lê Thị Tuyết | 09/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3285/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3245 | Nguyễn Thị Xoan | 04/9/1988 | Cao đẳng Dược | 3286/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3246 | Hồ Thị Tính | 2/6/1992 | Dược sĩ trung học | 3288/TH-CCHND | 16/01/2017 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3247 | Lại Phương Mai | 20/12/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 3290/TH-CCHND | 09/02/2017 | Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3248 | Nguyễn Thị Lương | 6/6/1986 | Dược sĩ trung học | 3291/TH-CCHND | 09/02/2017 | Quảng Phúc, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3249 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 3292 | 09/02/2017 | Nga Thiện, Nga Sơn |
3250 | Nguyễn Thị Thúy | 4/8/1991 | Dược sĩ trung học | 3293/TH-CCHND | 09/02/2017 | Hoằng Quang, TPTH, Thanh Hóa |
3251 | Lê Công Hải | 24/8/1978 | Dược sĩ trung học | 3294/TH-CCHND | 09/02/2017 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3252 | Hà XuânBình | 01/01/1990 | TCD | 3295 | 13/02/2017 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
3253 | Trịnh Thuận An | 31/5/1988 | Dược sĩ trung học | 3296/TH-CCHND | 13/02/2017 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa |
3254 | Hà Thị Dung | 20/1/1988 | Dược sĩ trung học | 3297/TH-CCHND | 13/02/2017 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa |
3255 | Nguyễn Hữu Dương | 10/7/1976 | Dược sĩ trung học | 3299/TH-CCHND | 13/02/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3256 | Lê Thị Lệ | 24/2/1989 | Dược sĩ trung học | 3300/TH-CCHND | 13/02/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3257 | Nguyễn Thị Ánh | 17/02/1989 | Cao đẳng Dược | 3301/CCHN-D-SYT-TH | 17/02/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3258 | Phạm Hồng Chuyên | 01/01/1990 | TCD | 3302 | 17/02/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3259 | Trần Thị Bích Ngọc | 17/8/1993 | Dược sĩ trung học | 3303/TH-CCHND | 17/02/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3260 | Lê Thị Hằng | 6/10/1993 | Dược sĩ trung học | 3304/TH-CCHND | 17/02/2017 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa |
3261 | Nguyễn Thị Trang | 15/8/1993 | Dược sĩ trung học | 3306/TH-CCHND | 17/02/2017 | Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3262 | Vũ Thị Bình | 17/2/1987 | Dược sĩ trung học | 3307/TH-CCHND | 17/02/2017 | Tế Lợi, Nông Cống, Thanh Hóa |
3263 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3308 | 17/02/2017 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
3264 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 3309 | 17/02/2017 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
3265 | Nguyễn VănTrường | 01/01/1990 | TCD | 3310 | 17/02/2017 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
3266 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3311 | 17/02/2017 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
3267 | Tống Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 3312 | 17/02/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3268 | Vũ Thị Lương | 01/01/1990 | TCD | 3313 | 17/02/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
3269 | Nguyễn Thị Hậu | 01/01/1990 | TCD | 3314 | 17/02/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
3270 | Lê Hữu Chung | 12/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3318/TH-CCHND | 23/02/2017 | Cát Vân, Như Xuân, Thanh Hóa |
3271 | Nguyễn Thị Hiệp | 4/9/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3319/TH-CCHND | 23/02/2017 | TT. Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
3272 | Bùi Thị Dậu | 2/1/1993 | Dược sĩ trung học | 3320/TH-CCHND | 23/02/2017 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa |
3273 | Đỗ Thị Thu | 12/4/1990 | Dược sĩ trung học | 3321/TH-CCHND | 23/02/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3274 | Trương Văn Tường | 22/6/1987 | Dược sĩ trung học | 3322/TH-CCHND | 23/02/2017 | Xã Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3275 | Trần Ngọc Tuấn | 14/7/1983 | Dược sĩ trung học | 3323/TH-CCHND | 23/02/2017 | Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3276 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/8/1983 | Dược sĩ trung học | 3324/TH-CCHND | 02/03/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
3277 | Lê Thị Hồng Thúy | 10/6/1987 | Đại học Dược | 3325/CCHN-D-SYT-TH | 06/03/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
3278 | Lưu Thị Trang | 10/02/1991 | Dược sĩ trung học | 3328/TH-CCHND | 06/03/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
3279 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3329 | 06/03/2017 | Yên Lâm, Yên Định |
3280 | Lê Thị Thanh | 12/8/1987 | Dược sĩ trung học | 3332/TH-CCHND | 13/03/2017 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa |