Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3241 | Nguyễn Hữu Hùng | 01/01/1990 | TCD | 3171 | 28/11/2016 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
3242 | Lê Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 3172 | 06/12/2016 | Hoằng Yến, Hoằng Hóa |
3243 | Vũ ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 3173 | 06/12/2016 | Vạn Xuân, Thường Xuân |
3244 | Cao Thị Lượng | 01/01/1990 | TCD | 3175 | 06/12/2016 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3245 | Hà Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 3176 | 06/12/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
3246 | Đào Thị Ngân | 13/10/1991 | TCD | 3177 | 06/12/2016 | Đông Minh, Đông Sơn |
3247 | Hà Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3178 | 06/12/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
3248 | Đào Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 3179 | 06/12/2016 | Đông Tiến, Đông Sơn |
3249 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3180 | 06/12/2016 | Đông Yên, ĐÔng Sơn |
3250 | Nguyễn Trọng Du | 01/01/1990 | CĐD | 3181 | 06/12/2016 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3251 | Ngô Thị Hợp | 01/01/1990 | TCD | 3182 | 12/12/2016 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3252 | Trương Thị Lan | 22/11/2016 | TCD | 3183 | 12/12/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
3253 | Hoàng ThịVui | 01/01/1990 | TCD | 3185 | 12/12/2016 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
3254 | Phạm Thị Nhàn | 01/01/1990 | TCD | 3187 | 12/12/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
3255 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3189 | 12/12/2016 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3256 | Trần ThịLà | 01/01/1990 | TCD | 3190 | 12/12/2016 | Tân Phúc, Nông Cống |
3257 | Trần HoàiGiang | 01/01/1990 | TCD | 3191 | 12/12/2016 | Công Chính, NÔng Cống |
3258 | Trịnh ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3192 | 12/12/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
3259 | Nguyễn ThịTần | 01/01/1990 | TCD | 3193 | 12/12/2016 | Trường Trung, Nông Cống |
3260 | Lưu ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3194 | 12/12/2016 | Đông Anh, Đông Sơn |
3261 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 3195 | 16/12/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
3262 | Phùng ThịThiện | 01/01/1990 | TCD | 3196 | 16/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
3263 | Đoàn ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3198 | 16/12/2016 | Vạn Thiện, Nông Cống |
3264 | Vũ SỹLâm | 01/01/1990 | LYĐK | 3202 | 26/12/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
3265 | Nguyễn Thị NgọcLan | 01/01/1990 | TCD | 3203 | 26/12/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
3266 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 3204 | 26/12/2016 | Quảng Khê, Q. Xương |
3267 | Nguyễn ThịÁnh | 01/01/1990 | TCD | 3205 | 26/12/2016 | Quảng Giao, Quảng Xương |
3268 | Vũ ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 3207 | 26/12/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
3269 | Trịnh Quang Nhã | 01/01/1990 | TCD | 3208 | 26/12/2016 | P.Nam Ngạn,TPTH |
3270 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | CĐD | 3209 | 26/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
3271 | Nguyễn ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 3210 | 26/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
3272 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 3211 | 26/12/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3273 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 3212 | 26/12/2016 | Hải An, Tĩnh Gia |
3274 | Lưu ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3213 | 26/12/2016 | Định Tăng, Yên Định |
3275 | Lê ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 3214 | 26/12/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
3276 | Lê Xuân Bình | 01/01/1990 | TCD | 3215 | 26/12/2016 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3277 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 3216 | 26/12/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3278 | Nguyễn ThịLợi | 01/01/1990 | TCD | 3217 | 26/12/2016 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3279 | Nguyễn ThịLy | 01/01/1990 | TCD | 3218 | 26/12/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3280 | Nguyễn Thị Hoài | 01/01/1990 | TCD | 3219 | 28/12/2016 | TT Nông Cống, N.Cống |