Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3201 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | CĐ D | 3129 | 09/11/2016 | Hoằng Quý, Hoằng Hóa |
3202 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3130 | 09/11/2016 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
3203 | Nguyễn Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 3131 | 09/11/2016 | Hoằng Long, TPTH |
3204 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 3132 | 09/11/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
3205 | Đỗ Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3133 | 14/11/2016 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3206 | Ngô Thị Thúy Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3134 | 14/11/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
3207 | Phạm ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 3135 | 14/11/2016 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
3208 | Đỗ VănThành | 01/01/1990 | TCD | 3136 | 14/11/2016 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
3209 | Phạm ThịHưng | 01/01/1990 | TCD | 196 | 27/05/2013 | Thành Tâm, Thạch Thành |
3210 | Nguyễn Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 3137 | 18/11/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
3211 | Trịnh Thị Thắng | 01/01/1990 | CĐ D | 3138 | 18/11/2016 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
3212 | Trần ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3139 | 18/11/2016 | Hoằng Quang, TPTH |
3213 | Lê Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 3140 | 18/11/2016 | Hoằng Quỳ,Hoằng Hóa |
3214 | Hoằng ThịLuyến | 01/01/1990 | TCD | 3141 | 18/11/2017 | P.Phú Sơn,TX.Bỉm Sơn |
3215 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3144 | 21/11/2016 | Hoằng Quỳ,Hoằng Hóa |
3216 | Hoàng Đình Hải | 01/01/1990 | CĐ D | 3145 | 21/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3217 | Trương CôngHoàn | 01/01/1990 | TCD | 3146 | 21/11/2016 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3218 | Phan Thị Chuyen | 01/01/1990 | TCD | 3147 | 21/11/2016 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3219 | Phạm ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 3148 | 21/11/2016 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
3220 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3149 | 21/11/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3221 | Bùi Thị Điện | 01/01/1990 | TCD | 3150 | 21/11/2016 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
3222 | Lương Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3151 | 21/11/2016 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
3223 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 3152 | 21/11/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3224 | Lương Thị Hiếu | 01/01/1990 | TCD | 3153 | 28/11/2016 | Quang Chiểu, M. Lát |
3225 | Lộc Văn Xứng | 01/01/1990 | TCD | 3154 | 28/11/2016 | Mường Chanh, M.Lát |
3226 | Lương Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 3155 | 28/11/2016 | Pù Nhi, Mường Lát |
3227 | Đinh ThịLâm | 01/01/1990 | TCD | 3156 | 28/11/2016 | Trung Thành, Quan Hóa |
3228 | Lục ThịHoán | 01/01/1990 | TCD | 3157 | 28/11/2016 | Trung Lý, Mường Lát |
3229 | Đỗ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 3159 | 28/11/2016 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
3230 | Lê ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 3160 | 28/11/2016 | Thạch Long, Th. Thành |
3231 | Nguyễn ThịMong | 01/01/1990 | TCD | 3161 | 28/11/2016 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
3232 | Nguyễn ThịVy | 01/01/1990 | TCD | 3162 | 28/11/2016 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
3233 | Lê Thịđào | 01/01/1990 | TCD | 3163 | 28/11/2016 | TX.Bỉm Sơn, T.Hóa |
3234 | Phạm ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3164 | 28/11/2016 | Hoằng Khánh, H.Hóa |
3235 | Lê Thị Trà My | 01/01/1990 | TCD | 3165 | 28/11/2016 | Minh Lộc, Hâụ Lộc |
3236 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3166 | 28/11/2016 | Bến Sung, Như Thanh |
3237 | Cao ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 3167 | 28/11/2016 | Hoằng Tân, Hoằng Hóa |
3238 | Cầm Thị Bình | 10/10/1982 | Trung học dược | 3168 | 19/8/2020 | xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3239 | Lê VănThịnh | 01/01/1990 | TCD | 3169 | 28/11/2016 | Thọ Sơn, Triệu Sơm |
3240 | Hoàng Thị ThuHải | 01/01/1990 | TCD | 3170 | 28/11/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |