Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3161 | Trịnh XuânLý | 01/01/1990 | TCD | 3079 | 28/10/2016 | P.Ngọc Trạo,TX.Bỉm Sơn |
3162 | Đinh ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3080 | 28/10/2016 | Thượng Ninh, Như Xuân |
3163 | Hoàng ThịMai | 01/01/1990 | CĐ D | 3082 | 28/10/2016 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
3164 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1990 | CĐ D | 3084 | 28/10/2016 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
3165 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3086 | 28/10/2016 | Thành Tân, Thạch Thành |
3166 | Trịnh ThịCam | 01/01/1990 | TCD | 3087 | 28/10/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3167 | Quách Văn Điệp | 01/01/1990 | TCD | 3088 | 28/10/2016 | Thạch Quảng, Th. Thành |
3168 | Lê VươngAnh | 01/01/1990 | TCD | 3089 | 28/10/2016 | Thành Hưng, Th.Thành |
3169 | Đỗ ThịNhân | 01/01/1990 | TCD | 3091 | 28/10/2016 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
3170 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3092 | 28/10/2016 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
3171 | Hàn Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 3093 | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3172 | Đinh VănChinh | 01/01/1990 | TCD | 3094 | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3173 | Lê ViệtHùng | 01/01/1990 | TCD | 3095 | 28/10/2016 | P.Ba Đình,TPTH |
3174 | Nguyễn SơnTùng | 01/01/1990 | TCD | 3096 | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3175 | Phạm ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 3097 | 28/10/2016 | P.Ba Đình,TPTH |
3176 | Đinh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3098 | 28/10/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
3177 | Bùi VănThắng | 01/01/1990 | TCD | 3099 | 31/10/2016 | Yên Lâm, Yên Định |
3178 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3100 | 31/10/2016 | Đông Thọ, TPTH |
3179 | ĐÕ THỊ HỒNG | 09/9/1990 | Đại học dược | 3101 | 31/10/2016 | phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3180 | Đào ThịLinh | 01/01/1990 | CĐD | 3103 | 31/10/2016 | Hà Long, Hà Trung |
3181 | Lê Thị Thắm | 01/01/1990 | CĐ D | 3105 | 04/11/2016 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3182 | Mai Quang Vinh | 01/01/1990 | TCD | 3106 | 04/11/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
3183 | Mai ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 3108 | 04/11/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3184 | Trần ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 3109 | 04/11/2016 | P.Tân Sơn, TPTH |
3185 | Nguyễn VănHiếu | 01/01/1990 | TCD | 3110 | 04/11/2016 | Hà Phú, Hà Trung |
3186 | Đinh ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3111 | 04/11/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3187 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3112 | 04/11/2016 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
3188 | Hoàng ThịVui | 01/01/1990 | TCD | 3113 | 04/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3189 | Vũ ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 3114 | 04/11/2016 | Hà Thái, Hà Trung |
3190 | Nghiêm Văn Tiến | 01/01/1990 | TCD | 3115 | 04/11/2016 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
3191 | Trịnh Thị Mai Dung | 01/01/1990 | TCD | 3116 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3192 | Lại HảiYên | 01/01/1990 | TCD | 3117 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3193 | Nguyễn ThanhHuệ | 01/01/1990 | CĐ D | 3118 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3194 | Tống ĐứcThành | 01/01/1990 | CĐ D | 3119 | 04/11/2016 | Hà Bắc, Hà Trung |
3195 | Hà Thị ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 3120 | 04/11/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
3196 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3121 | 04/11/2016 | TT huyện Triệu Sơn |
3197 | Phạm ThanhVăn | 01/01/1990 | TCD | 3123 | 04/11/2016 | Hà Tiến, hà Trung |
3198 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3124 | 04/11/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
3199 | Lê Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 3125 | 09/11/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn |
3200 | Lê Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 3126 | 09/11/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |