Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3121 | Lê ThịLy | 01/01/1990 | TCD | 3032 | 26/09/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
3122 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 3033 | 26/09/2016 | Quàng Quỳ, Hoằng Hóa |
3123 | Đinh ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3037 | 29/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3124 | Trần ThịTân | 01/01/1990 | TCD | 3038 | 29/09/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
3125 | Nguyễn Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3041 | 03/10/2016 | Quảng Hải, Qaungr Xương |
3126 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3042 | 03/10/2016 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
3127 | Đoàn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3043 | 03/10/2016 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
3128 | Tạ Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 3044 | 10/10/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
3129 | Trịnh Văn Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3045 | 10/10/2016 | Quảng Thành, TPTH |
3130 | Bùi PhongToản | 01/01/1990 | TCD | 3046 | 10/10/2016 | Thị trấn huyện Cẩm Thủy |
3131 | Lê Thị Phương Thảo | 01/01/1990 | TCD | 3047 | 10/10/2016 | TT huyện Hậu Lộc |
3132 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 3048 | 10/10/2016 | Quảng Tân, Quảng Xương |
3133 | Lê Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 3049 | 10/10/2016 | TT huyện Lang Chánh |
3134 | Lê ThịÂn | 01/01/1990 | TCD | 3050 | 10/10/2016 | TT huyện Lang Chánh |
3135 | Trịnh ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 3051 | 10/10/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
3136 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3052 | 10/10/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
3137 | Thiều VănHạnh | 01/01/1990 | TCD | 3053 | 10/10/2016 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
3138 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 3054 | 10/10/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3139 | Phan ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 3055 | 10/10/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
3140 | Trịnh Thị ThanhThanh | 01/01/1990 | CĐ D | 3056 | 17/10/2016 | P.Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn |
3141 | Cao Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3057 | 17/10/2016 | Cẩm Lương, Cẩm Thủy |
3142 | Ngô VănPhan | 01/01/1990 | TCD | 3058 | 17/10/2016 | P.Quảng Tiến, TX.Sầm Sơn |
3143 | Hoàng ThịTưởng | 01/01/1990 | TCD | 3059 | 17/10/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
3144 | Cao Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 3060 | 17/10/2016 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3145 | La Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3061 | 17/10/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3146 | Vũ VănLực | 01/01/1990 | TCD | 3063 | 17/10/2016 | Hoằng Xuân,Hoằng Hóa |
3147 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3064 | 17/10/2016 | Quảng Cát, TP.Thanh Hóa |
3148 | Lê Thị Thoa | 01/01/1990 | TCD | 3065 | 20/10/2016 | Hoaằng Đạo, Hoằng Hóa |
3149 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3066 | 20/10/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3150 | Lê Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 3067 | 20/10/2016 | Hoằng Hà, Hoằng Hóa |
3151 | Phạm ThịTuyên | 01/01/1990 | TCD | 3069 | 20/10/2016 | Vạn thắng, Nông Cống |
3152 | Lê ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 3070 | 20/10/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
3153 | Đoàn ThiHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3071 | 20/10/2016 | Bến Sung, Như Thanh |
3154 | Lê Thị Phương Hảo | 01/01/1990 | TCD | 3072 | 20/10/2016 | Bến Sung, Như Thanh |
3155 | Lê ThịĐiệp | 01/01/1990 | TCD | 3073 | 20/10/2016 | Xuân Phúc, Như Thanh |
3156 | Hoàng Thị Thu Hòa | 01/5/1986 | Trung học dược | 3074 | 05/8/2020 | xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3157 | Chu ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 3075 | 20/10/2016 | Hải Vân, Như Thanh |
3158 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 3076 | 28/10/2016 | Tân Phúc, Nông cống |
3159 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 3077 | 28/10/2016 | Tân Khang, Nông Cống |
3160 | Đinh ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3078 | 28/10/2016 | Trung Chính, Nông Cống |