Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3081 | Phạm Thị Ngoan | 01/01/1990 | TCD | 2988 | 26/08/2016 | Quảng Thọ, TX.Sầm Sơn |
3082 | Lưu ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 2989 | 26/08/2016 | Quảng Đại, TX.Sầm Sơn |
3083 | Lê Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2990 | 06/09/2016 | Nam Ngạn,TP.Thanh Hóa |
3084 | Đỗ ThịNhị | 01/01/1990 | TCD | 2991 | 06/09/2016 | xã Minh Nghĩa, Nông Cống |
3085 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2992 | 06/09/2016 | Hoằng Lý, TP.Thanh Hóa |
3086 | Nguyễn Thị Nụ | 01/01/1990 | TCD | 2993 | 06/09/2016 | Đông Tân, TP.Thanh Hóa |
3087 | Ngô Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2994 | 06/09/2016 | Quảng Thành,TP.Thanh Hóa |
3088 | Nguyễn Thị Lâm | 01/01/1990 | TCD | 2995 | 06/09/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3089 | Lương Xuân Bình | 01/01/1990 | TCD | 2996 | 06/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3090 | Lương ThịSen | 01/01/1990 | TCD | 2997 | 06/09/2016 | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa |
3091 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2998 | 06/09/2016 | Hoằng Lý, TP.Thanh Hóa |
3092 | Nguyễn BíchThuận | 01/01/1990 | TCD | 2999 | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3093 | Hà KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3000 | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3094 | Trịnh ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 3001 | 06/09/2016 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
3095 | Lê HữuNhư | 01/01/1990 | TCD | 3002 | 12/09/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
3096 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3004 | 12/09/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3097 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | CĐ D | 3005 | 12/09/2016 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3098 | Bùi ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 3006 | 12/09/2016 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
3099 | Nguyễn Thế Anh | 01/01/1990 | TCD | 3007 | 12/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3100 | Mai ThịChinh | 01/01/1990 | TCD | 3008 | 12/09/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
3101 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3009 | 12/09/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
3102 | Lê ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 3010 | 12/09/2016 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
3103 | Đỗ ThịTuyển | 01/01/1990 | TCD | 3011 | 20/09/2016 | Thăng Bình, Nông Cống |
3104 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3012 | 20/09/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3105 | Dương Thị VânAn | 01/01/1990 | TCD | 3013 | 20/09/2016 | P.Hàm Rồng, TPTH |
3106 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3014 | 20/09/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3107 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3015 | 20/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3108 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3016 | 20/09/2016 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3109 | Đoàn Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 3017 | 20/09/2016 | Nga Thành, Nga Sơn |
3110 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3018 | 20/09/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
3111 | Đỗ ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3019 | 20/09/2016 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3112 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3020 | 20/09/2016 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
3113 | Phạm ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3024 | 20/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3114 | Trịnh ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 3025 | 23/09/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3115 | Lê ThànhVinh | 01/01/1990 | TCD | 3026 | 23/09/2016 | P.Lam Sơn,TX.Bỉm Sơn |
3116 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3027 | 23/09/2016 | Minh Dân, Triệu Sơn |
3117 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3028 | 26/09/2016 | Quảng Ninh, Q.Xương |
3118 | Đoàn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 3029 | 26/09/2016 | Quảng Định, Q.Xương |
3119 | Hà ThịDịu | 01/01/1990 | TCD | 3030 | 26/09/2016 | Quảng Phong, Q.Xương |
3120 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3031 | 26/09/2016 | Vân Sơn, Triệu Sơn |