Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3041 | Đặng ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2941 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3042 | Nguyễn thịYến | 01/01/1990 | TCD | 2942 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3043 | Đỗ ThịHà | 01/01/1990 | CĐ D | 2943 | 05/08/2016 | Tấn trường, Tĩnh gia |
3044 | Dương Thị Thanh Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2944 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3045 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2945 | 05/08/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
3046 | Lâm Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2946 | 05/08/2016 | Hải An, Tĩnh Gia |
3047 | Lưu ViệtHà | 01/01/1990 | TCD | 2947 | 05/08/2016 | Rừng thông, Đông Sơn |
3048 | Nguyễn Văn Thành | 01/01/1990 | TCD | 2948 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
3049 | Lê ThịChính | 01/01/1990 | TCD | 2949 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
3050 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2950 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
3051 | Nguyễn Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 2951 | 05/08/2016 | Đông Lĩnh, TPTH |
3052 | Đào ThịHương | 01/01/1990 | CĐ D | 2952 | 05/08/2016 | ĐÔng Anh, Đông Sơn |
3053 | Đinh ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2953 | 05/08/2016 | ĐÔng Anh, Đông Sơn |
3054 | Nguyễn Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 2954 | 05/08/2016 | Đông Thinh, Đông Sơn |
3055 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1990 | TCD | 2958 | 05/08/2016 | Trường Sơn, Sầm Sơn |
3056 | VŨ Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 2960 | 05/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3057 | Trần Thị Quế | 01/01/1990 | TCD | 2961 | 05/08/2016 | Điền Lư, Bá Thước |
3058 | Trương ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2962 | 05/08/2016 | Ban Công, Bá Thước |
3059 | Hà Thị ThuCúc | 01/01/1990 | TCD | 2963 | 05/08/2016 | Cổ Lũng, Bá Thước |
3060 | Lê Văn Khanh | 01/01/1990 | TCD | 2964 | 05/08/2016 | Lâm Xa, Bá Thước |
3061 | Hà ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2965 | 05/08/2016 | Lũng Cao, Bá Thước |
3062 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2966 | 12/08/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3063 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2967 | 12/08/2016 | Hoằng Thanh, H. Hóa |
3064 | Đặng MinhVăn | 01/01/1990 | TCD | 2968 | 12/08/2016 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
3065 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2968 | 12/08/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
3066 | Lê HuyHòa | 01/01/1990 | TCD | 2969 | 19/08/2016 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
3067 | Trương ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2970 | 19/08/2016 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
3068 | Đỗ Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2971 | 19/08/2016 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3069 | Phạm Thị ThanhHà | 01/01/1990 | TCD | 2972 | 19/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3070 | Lê ĐứcAnh | 01/01/1990 | TCD | 2973 | 19/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3071 | Trần Quốc Thắng | 01/01/1990 | TCD | 2975 | 19/08/2016 | Nông Trường, Triệu Sơn |
3072 | Nguyễn Thị Thơ | 01/01/1990 | TCD | 2976 | 19/08/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH |
3073 | Hoàng ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2978 | 19/08/2016 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3074 | Nguyễn Văn Tấn | 01/01/1990 | TCD | 2980 | 19/08/2016 | Hoằng Trung, Hoằng Hóa |
3075 | Lê ThịHiệp | 01/01/1990 | TCD | 2981 | 24/08/2016 | Đông Khê, Đông Sơn |
3076 | Nguyễn Thị HuyềnTrang | 01/01/1990 | TCD | 2982 | 24/08/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3077 | Dương Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2983 | 24/08/2016 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
3078 | Vũ ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 2984 | 24/08/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
3079 | Nguyễn Văn Công | 01/01/1990 | TCD | 2986 | 24/08/2016 | Ba Đình, Nga Sơn |
3080 | Nguyễn ThịHậu | 01/01/1990 | CĐ D | 2987 | 24/08/2016 | Xuân Lộc, Đồng Nai |