Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3001 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2894 | 11/07/2016 | Quảng Yên, Q.Xương |
3002 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2895 | 18/07/2016 | Hoằng Phong, H.Hóa |
3003 | Nguyễn Xuân Tới | 01/01/1990 | TCD | 2896 | 18/07/2016 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
3004 | Phạm ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 2897 | 18/07/2016 | TT. Nông Cống, N. Cống |
3005 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2898 | 18/07/2016 | xã Hoa Lộc, H.Hậu Lộc |
3006 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2899 | 18/07/2016 | Hoàng Giang, N. Cống |
3007 | Lê ThịYên | 01/01/1990 | TCD | 2900 | 18/07/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
3008 | Nguyễn ThịTròn | 01/01/1990 | TCD | 2901 | 18/07/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
3009 | Pham Minh Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2902 | 18/07/2016 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3010 | Trịnh Phương Cát | 01/01/1990 | TCD | 2903 | 18/07/2016 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3011 | Nguyễn THịNga | 01/01/1990 | CĐ D | 2905 | 18/07/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
3012 | Lê Bá Huynh | 01/01/1990 | TCD | 2906 | 18/07/2016 | Cao Thinh, Ngọc Lặc |
3013 | Hoàng ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2907 | 18/07/2016 | Quảng Trạch, Q. Xương |
3014 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2908 | 18/07/2016 | Quang Yên, Q.Xương |
3015 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2909 | 18/07/2016 | Quảng Chính, Q. Xương |
3016 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2910 | 18/07/2016 | Qaungr Đông, TPTH |
3017 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2911 | 18/07/2016 | Hoằng Qùy, Hoằng Hóa |
3018 | Phạm ThịTài | 01/01/1990 | TCD | 2912 | 18/07/2016 | Xuân Bình, Như Xuân |
3019 | Lô ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2913 | 18/07/2016 | Tân Bình, Như Xuân |
3020 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2914 | 18/07/2016 | Hóa Quỳ, Như Xuân |
3021 | Trịnh Đình Dũng | 01/01/1990 | TCD | 2919 | 25/07/2016 | P.Đông Thọ,TPTH |
3022 | Tào ThanhNgân | 01/01/1990 | TCD | 2921 | 25/07/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3023 | Quách VănÁnh | 01/01/1990 | TCD | 2922 | 25/07/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
3024 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2923 | 25/07/2016 | P.Đong Vệ, TPTH |
3025 | Lê Thị ThùyLinh | 01/01/1990 | TCD | 2924 | 25/07/2016 | P.Phú Sơn, TPTH |
3026 | Ngô ThiSáu | 01/01/1990 | TCD | 2925 | 25/07/2016 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
3027 | Lê ĐìnhViệt | 01/01/1990 | TCD | 2926 | 25/07/2016 | TT huyện Nông Cống |
3028 | Lê Đình Minh | 01/01/1990 | TCD | 2927 | 05/08/2016 | Xuân Hòa, Thọ Xuân |
3029 | Trần Văn Ất | 01/01/1990 | TCD | 2928 | 05/08/2016 | Quảng Cư, Sầm Sơn |
3030 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2929 | 05/08/2016 | Hoằng Trạch, Hoàng Hóa |
3031 | Hà Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2930 | 05/08/2016 | hOằng Thanh, Hoằng Hóa |
3032 | Trần Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2931 | 05/08/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
3033 | Ngô Thị Ánh | 01/01/1990 | TCD | 2932 | 05/08/2016 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
3034 | Đỗ ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2934 | 05/08/2016 | Lam Sơn, Thọ Xuân |
3035 | Nguyễn ThịPhúc | 01/01/1990 | TCD | 2935 | 05/08/2016 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
3036 | Đỗ Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 2936 | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
3037 | Lê Quốc Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2937 | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
3038 | Mai Thị LanPhương | 01/01/1990 | TCD | 2938 | 05/08/2016 | Xuân lập, Thọ Xuân |
3039 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 01/01/1990 | TCD | 2939 | 05/08/2016 | TT huyện Tĩnh Gia |
3040 | Bùi ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2940 | 05/08/2016 | TT huyện Tĩnh Gia |