Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2961 | Phạm VănHải | 01/01/1990 | TCD | 2850 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2962 | Mai ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2851 | 04/07/2016 | TT huyện Nga Sơn |
2963 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2852 | 04/07/2016 | Nga Thanh, Nga Sơn |
2964 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2853 | 04/07/2016 | Nga Thạch, Nga Sơn |
2965 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2854 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2966 | Hoàng ThịLiễu | 01/01/1990 | TCD | 2855 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2967 | Ngô ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2856 | 04/07/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
2968 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2857 | 04/07/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
2969 | Đinh ThịBằng | 01/01/1990 | TCD | 2858 | 11/07/2016 | TT huyện Nông Cống |
2970 | Lê VănLong | 01/01/1990 | CĐ D | 2861 | 11/07/2016 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
2971 | Lò ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2863 | 11/07/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2972 | Trần Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 2864 | 11/07/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2973 | Tạ ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2865 | 11/07/2016 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
2974 | Võ ThịThương | 01/01/1990 | CĐ D | 2866 | 11/07/2016 | Hoằng Khê, Hoằng Hóa |
2975 | Phạm ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2867 | 11/07/2016 | TT Vạn Hà,H.Thiệu Hóa |
2976 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2868 | 11/07/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2977 | Lê Thị Thu Hoài | 01/01/1990 | TCD | 2869 | 11/07/2016 | Hoằng Long, Hoằng Hóa |
2978 | Lê Thị Quyên | 01/01/1990 | TCD | 2870 | 11/07/2016 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2979 | Lê VănChung | 01/01/1990 | TCD | 2871 | 11/07/2016 | Thiệu Dương, TPTH |
2980 | Nguyễn ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 2873 | 11/07/2016 | Tào Xuyên, H.Hoằng Hoa |
2981 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2874 | 11/07/2016 | Thiệu Dương, TPTH |
2982 | Phùng VănQuang | 01/01/1990 | TCD | 2875 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
2983 | Mai Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 2876 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
2984 | Tạ ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2877 | 11/07/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2985 | Nguyễn ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 2878 | 11/07/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2986 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2879 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
2987 | Trịnh ThịLập | 01/01/1990 | TCD | 2880 | 11/07/2016 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
2988 | Lê ThịXoan | 01/01/1990 | TCD | 2881 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
2989 | Nguyễn VănThịnh | 01/01/1990 | TCY | 2882 | 11/07/2016 | P. Ba ĐÌnh, TPTH |
2990 | Nhữ ThịQuế | 01/01/1990 | TCD | 2883 | 11/07/2016 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
2991 | Lê Thị Kiệm | 01/01/1964 | TCD | 2884 | 11/7/2016 | Quảng Ngọc, Q. Xương |
2992 | Tô ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2885 | 11/07/2016 | Quảng Văn, Q.Xương |
2993 | Trần VănTâm | 01/01/1990 | TCD | 2886 | 11/07/2016 | Quảng Văn, Q. Xương |
2994 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2887 | 11/07/2016 | Quảng Bình, Q. Xương |
2995 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2888 | 11/07/2016 | Quảng Nhân,Q.Xương |
2996 | Vũ VănDuy | 01/01/1990 | TCD | 2889 | 11/07/2016 | Quảng Nham, Q.Xương |
2997 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2890 | 11/07/2016 | Quảng Chính, Q. Xương |
2998 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2891 | 11/07/2016 | Quảng Lĩnh, Q.Xương |
2999 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2892 | 11/07/2016 | Quảng Bình, Q. Xương |
3000 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2893 | 11/07/2016 | Quảng Trường, Q.Xương |