Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2921 | Lê ThịDiện | 01/01/1990 | TCD | 2810 | 04/07/2016 | Công Liêm, Nông Cống |
2922 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2811 | 04/07/2016 | Tượng Lĩnh, Nông Cống |
2923 | Lê ThịSỹ | 01/01/1990 | TCD | 2812 | 04/07/2016 | Thăng Thọ, Nông Cống |
2924 | Lê Phương Nguyên | 01/01/1990 | TCD | 2813 | 04/07/2016 | Vạn Hòa,Nông Cống |
2925 | Nguyễn ThịDiệp | 01/01/1990 | TCD | 2814 | 04/07/2016 | TT Cẩm Thủy |
2926 | Trưng Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2815 | 04/07/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2927 | Vũ Kim Hải | 01/01/1990 | TCD | 2816 | 04/07/2016 | TT huyện Cẩm Thủy |
2928 | Nguyễn ThịToan | 01/01/1990 | TCD | 2817 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2929 | Đào MạnhCường | 01/01/1990 | TCD | 2818 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2930 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2819 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2931 | Phạm ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2820 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2932 | Nguyến ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2821 | 04/07/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2933 | Dương ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2822 | 04/07/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2934 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 2823 | 04/07/2016 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2935 | Cao ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2824 | 04/07/2016 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2936 | Hà Thị Vần | 01/01/1990 | TCD | 2825 | 04/07/2016 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2937 | Dương ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2826 | 04/07/2016 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2938 | Trương ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2827 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2939 | Trương ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2828 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2940 | Nguyễn Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 2829 | 04/07/2016 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
2941 | Lê ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2830 | 04/07/2016 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
2942 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2831 | 04/07/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2943 | Le Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 2832 | 04/07/2016 | TT huyện cẩm Thủy |
2944 | Trịnh ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2833 | 04/07/2016 | Cẩm Tâm, Cẩm Thủy |
2945 | Dương ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2834 | 04/07/2016 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
2946 | Lý ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2835 | 04/07/2016 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy |
2947 | Le Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2836 | 04/07/2016 | Cẩm Châu, Cẩm Thủy |
2948 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2837 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2949 | Hoàng ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2838 | 04/07/2016 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy |
2950 | Hoàng ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 2839 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2951 | Mai ThịLuân | 01/01/1990 | TCD | 2840 | 04/07/2016 | Nga Lĩnh, Nga Sơn |
2952 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2841 | 04/07/2016 | Nga Thiện, Nga Sơn |
2953 | Vũ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2842 | 04/07/2016 | Nga Điền, Nga Sơn |
2954 | Nguyễn CúcPhương | 01/01/1990 | TCD | 2843 | 04/07/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
2955 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2844 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2956 | Phan ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2845 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2957 | Trần Thị Bích | 01/01/1990 | TCD | 2846 | 04/07/2016 | Nga Thủy, Nga Sơn |
2958 | Nguyễn ThịThắng | 01/01/1990 | TCD | 2847 | 04/07/2016 | Nga Hưng, Nga Sơn |
2959 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2848 | 04/07/2016 | Nga Thái, Nga Sơn |
2960 | Nguyễn ThịLựu | 01/01/1990 | TCD | 2849 | 04/07/2016 | Nga Tiến, Nga Sơn |