Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2881 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 2764 | 13/06/2016 | Yên Mỹ, Nông Cống |
2882 | Phạm ĐìnhDũng | 01/01/1990 | TCD | 2765 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2883 | Vũ ThịDuy | 01/01/1990 | TCD | 2766 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2884 | Phạm Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2767 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2885 | Lê Huy Kim | 01/01/1990 | TCD | 2768 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2886 | Nguyễn ThanhVân | 01/01/1990 | TCD | 2769 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2887 | Bùi ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2770 | 13/06/2016 | Thạch Đồng, T. Thành |
2888 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | CĐ D | 2773 | 20/06/2016 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2889 | Vi Thị Chỉnh | 01/01/1990 | TCD | 2774 | 20/06/2016 | Thanh Xuân, Như Xuân |
2890 | Bùi ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2775 | 20/06/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
2891 | Lưu LyLy | 01/01/1990 | TCD | 2776 | 20/06/2016 | P.Đông Sơn, TPTH |
2892 | Hà ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2777 | 20/06/2016 | Cành Nàng, Bá Thước |
2893 | Nguyễn Văn Tốn | 01/01/1990 | TCD | 2778 | 20/06/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2894 | Cao Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2779 | 20/06/2016 | Tế Thắng, Nông Cống |
2895 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2781 | 20/06/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2896 | Lê ThịToan | 01/01/1990 | TCD | 2783 | 20/06/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2897 | Nguyễn ThịLương | 01/01/1990 | TCD | 2784 | 20/06/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2898 | Lê ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2785 | 20/06/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2899 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2786 | 20/06/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
2900 | Trần ThịTrúc | 01/01/1990 | TCD | 2787 | 20/06/2016 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
2901 | Lê ThịDuyến | 01/01/1990 | TCD | 2788 | 20/06/2016 | Hải Hoà, Tĩnh Gia |
2902 | Nghiêm ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2789 | 20/06/2016 | Triệu Dương, Tĩnh Gia |
2903 | Nguyễn ThịHiệp | 01/01/1990 | TCD | 2790 | 20/06/2016 | Bình Minh, Tĩnh Gia |
2904 | Lâm ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2791 | 20/06/2016 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
2905 | Trần Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2792 | 20/06/2016 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2906 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2793 | 20/06/2016 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
2907 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2794 | 20/06/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2908 | Lê ThùyLinh | 01/01/1990 | TCD | 2795 | 20/06/2016 | Hải Hòa, Tĩnh gia |
2909 | Lê ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2796 | 20/06/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
2910 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | CĐ D | 2797 | 27/06/2016 | Thiệu Dương, TPTH |
2911 | Ngô Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2799 | 27/06/2016 | TT huyện Quan Hóa |
2912 | Lê Văn Lịch | 01/01/1990 | TCD | 2800 | 27/06/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2913 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1973 | Đại học dược | 2801 | 27/06/2016 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
2914 | Lương ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2802 | 27/06/2016 | Tân Thọ, Nông Cống |
2915 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2803 | 27/06/2016 | Hoàng Giang, N.Cống |
2916 | Nguyễn Anh Vũ | 01/01/1990 | TCD | 2804 | 27/06/2016 | Trung Ý, Nông Cống |
2917 | Lê Năng Văn | 01/01/1990 | TCD | 2806 | 04/07/2016 | TT huyện Thọ Xuân, TH |
2918 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2807 | 04/07/2016 | Vạn Thắng, Nông Cống |
2919 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2808 | 04/07/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2920 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | TCD | 2809 | 04/07/2016 | Minh Khôi, Nông Cống |