Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2841 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2722 | 13/06/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2842 | Cao ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2723 | 13/06/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2843 | Phan ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 2724 | 13/06/2016 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2844 | Đặng ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2725 | 13/06/2016 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2845 | Hoàng ThịLành | 01/01/1990 | TCD | 2726 | 13/06/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2846 | Nguyễn Thị NgọcLan | 01/01/1990 | TCD | 2727 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2847 | Bùi ThiAn | 01/01/1990 | TCD | 2728 | 13/06/2016 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
2848 | Nguyễn ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2729 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2849 | Hà HuyĐạo | 01/01/1990 | TCD | 2730 | 13/06/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2850 | Đỗ ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2731 | 13/06/2016 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
2851 | Đào Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2733 | 13/06/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2852 | Vũ ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2734 | 13/06/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2853 | Lưu ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2735 | 13/06/2016 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
2854 | Nguyễn ThịChang | 01/01/1990 | TCD | 2736 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2855 | Bùi ThiHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2737 | 13/06/2016 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2856 | Trần ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2738 | 13/06/2016 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2857 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 2739 | 13/06/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
2858 | Lê ThịNgân | 01/01/1990 | TCD | 2740 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2859 | Nguyễn Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2741 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2860 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2742 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2861 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2743 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2862 | Hoàng ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2744 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2863 | Nguyễn ThươngHoài | 01/01/1990 | TCD | 2745 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2864 | Vi Thị Thìn | 01/01/1990 | TCD | 2746 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2865 | Bùi ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2747 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2866 | Bùi ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2748 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2867 | Dương ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2749 | 13/06/2016 | Xuân Dương, Th. Xuân |
2868 | Lê Văn Minh | 01/01/1990 | TCD | 2750 | 13/06/2016 | Đồng Lương, L.Chánh |
2869 | Phùng ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2751 | 13/06/2016 | Quang Hiến, L.Chánh |
2870 | Lữ Viết Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2752 | 13/06/2016 | Tam Văn, Lang Chánh |
2871 | Lò ThịChuẩn | 01/01/1990 | TCD | 2753 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2872 | Hà ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 2754 | 13/06/2016 | Trí Nang, Lang Chánh |
2873 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2755 | 13/06/2016 | Giao Thiện, Lang Chánh |
2874 | Vi Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2756 | 13/06/2016 | Đồng Lương, L.Chánh |
2875 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2757 | 13/06/2016 | P.An Hoạch, TPTH |
2876 | Đặng XuânTình | 01/01/1990 | TCD | 2759 | 13/06/2016 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
2877 | Đặng Xuân Chung | 16/10/1984 | Trung học dược | 2760 | 13/06/2016 | xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
2878 | Ngô Thị Đào | 01/01/1990 | TCD | 2761 | 13/06/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2879 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2762 | 13/06/2016 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2880 | Lê Thị Hồng Tú | 01/01/1990 | TCD | 2763 | 13/06/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |