Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2801 | Vương Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2671 | 20/05/2016 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
2802 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2675 | 30/05/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
2803 | Nguyễn VănPhi | 01/01/1990 | TCD | 2676 | 30/05/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2804 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 2677 | 30/05/2016 | Xã Nông Trường, Tr.Sơn |
2805 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2677 | 30/05/2016 | P.L.Sơn, TP.Thanh Hóa |
2806 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2679 | 30/05/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2807 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2681 | 30/05/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2808 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2682 | 30/05/2016 | Quảng Thịnh, Th.Hóa |
2809 | Nguyễn Thị MinhPhương | 01/01/1990 | TCD | 2683 | 30/05/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2810 | Nguyễn ThịHuyên | 01/01/1990 | TCD | 2684 | 30/05/2016 | Minh Châu, Triệuu Sơn |
2811 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2687 | 30/05/2016 | TT Yên Cát, Như Xuân |
2812 | Nguyễn Thị Yên | 01/01/1990 | TCD | 2689 | 30/05/2016 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2813 | Lê ThịLài | 01/01/1990 | TCD | 2690 | 30/05/2016 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2814 | Lưu KhắcThuận | 01/01/1990 | TCD | 2691 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2815 | Vũ ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 2692 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2816 | Phạm Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2693 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2817 | Trịnh Thị HoàiThương | 01/01/1990 | TCD | 2694 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2818 | Nguyễn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2695 | 30/05/2016 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
2819 | Nguyễn ThịLợi | 01/01/1990 | TCD | 2696 | 30/05/2016 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
2820 | Trần Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2697 | 30/05/2016 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
2821 | Phạm Thị An | 14/4/1985 | Trung học dược | 2698 | 30/05/2016 | xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2822 | Nguyễn ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 2699 | 30/05/2016 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
2823 | Phạm MaiLê | 01/01/1990 | TCD | 2700 | 30/05/2016 | Vĩnh Quảng, Vĩnh Lộc |
2824 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2701 | 30/05/2016 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
2825 | Phạm Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2703 | 30/05/2016 | Đông Hải, TP.Thanh Hóa |
2826 | Cao Thị Xuyến | 01/01/1990 | TCD | 2704 | 30/05/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
2827 | Trịnh Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2705 | 30/05/2016 | Hà Vinh, Hà Trung |
2828 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2706 | 30/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2829 | Phạm VănTuấn | 01/01/1990 | TCD | 2707 | 30/05/2016 | Nga An, Nga Sơn |
2830 | Vũ Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2708 | 30/05/2016 | TT Ngọc Lặc |
2831 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2709 | 30/05/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
2832 | Quách Công Ly | 01/01/1990 | TCD | 2710 | 30/05/2016 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
2833 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2712 | 13/06/2016 | Xuân Giang, Thanh Hóa |
2834 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2714 | 13/06/2016 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
2835 | Nguyễn VănGiao | 01/01/1990 | TCD | 2715 | 13/06/2016 | THọ Minh, Thọ Xuân |
2836 | Phạm Thị Thủy | 19/02/1985 | Cao Đăng dược | 2716 | 13/06/2016 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2837 | .Đỗ ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2717 | 13/06/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
2838 | Phạm ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 2719 | 13/06/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2839 | Hoàng ThịChinh | 01/01/1990 | TCD | 2720 | 13/06/2016 | TT Thọ Xuân, H.Thọ Xuân |
2840 | Phạm Thị ThúyNga | 01/01/1990 | TCD | 2721 | 13/06/2016 | P.Ba Đình, TPTH |