Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2761 | Lê ThịHảo | 01/01/1990 | TCD | 2628 | 09/05/2016 | Lương Sơn, Th.Xuân |
2762 | Nguyễn ThịDậu | 01/01/1990 | TCD | 2629 | 09/05/2016 | Thọ Thanh, Th.Xuân |
2763 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2630 | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
2764 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2631 | 09/05/2016 | Tân Thành,Th.Xuân |
2765 | Nguyễn Xuân Chung | 01/01/1990 | TCD | 2632 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2766 | Hoàng Thị Định | 01/01/1990 | TCD | 2632 | 09/05/2016 | Xuân Cao, Thường Xuân |
2767 | Nguyễn Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2633 | 09/05/2016 | Tế Nông, Nông Cống |
2768 | Lê ĐìnhTăng | 01/01/1990 | TCD | 2634 | 09/05/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
2769 | Lưu ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2635 | 09/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2770 | Nguyễn Thị ThuThảo | 01/01/1990 | TCD | 2636 | 09/05/2016 | Triệu Thành, Triệu Sơn |
2771 | Nguyễn VănDũng | 01/01/1990 | TCD | 2637 | 09/05/2016 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
2772 | Trần Thị Gấm | 01/01/1990 | TCD | 2638 | 09/05/2016 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
2773 | Nguyễn Đình Tùng | 01/01/1990 | TCD | 2639 | 09/05/2016 | Thọ sơn, Triệu Sơn |
2774 | Lê thịThương | 01/01/1990 | TCD | 2640 | 09/05/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
2775 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2642 | 12/05/2016 | Th. Chính,H Thiệu Hóa |
2776 | Nguyễn Văn Thông | 01/01/1990 | TCD | 2645 | 12/05/2016 | Thiệu Nguyên, huyệnThiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2777 | Định Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2646 | 12/05/2016 | TT Kim Tân,Thạch Thành |
2778 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2647 | 12/05/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn |
2779 | Trần Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 2648 | 12/05/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
2780 | Phạm thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2649 | 12/05/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2781 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2650 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2782 | Đỗ ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2651 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2783 | Phạm thịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2652 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2784 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2653 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2785 | Trịnh Thị Sen | 01/01/1990 | TCD | 2654 | 12/05/2016 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
2786 | Hoàng ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2655 | 12/05/2016 | Thị trấn Hậu Lộc |
2787 | Trần Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 2656 | 12/05/2016 | TT Hậu Lộc |
2788 | Nguyễn Thị Bích | 01/01/1990 | TCD | 2657 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2789 | Vũ Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 2658 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2790 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2659 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2791 | Nguyễn TrầnKiên | 01/01/1990 | TCD | 2660 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2792 | Nguyễn Thị Lộc | 01/01/1990 | TCD | 2661 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2793 | Nguyễn ThịTuyền | 01/01/1990 | TCD | 2662 | 12/05/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
2794 | Trần Thị Huế | 01/01/1990 | TCD | 2663 | 12/05/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2795 | Hà ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2664 | 12/05/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2796 | Lưu MinhBốn | 01/01/1990 | TCD | 2665 | 12/05/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
2797 | Lê Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 2667 | 20/05/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
2798 | Phạm Thị LanAnh | 01/01/1990 | TCD | 2668 | 20/05/2016 | xã Tùng Lâm, Tĩnh Gia |
2799 | Đoàn ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2669 | 20/05/2016 | Thọ Thế, Triệu Sơn |
2800 | Cao ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 2670 | 20/05/2016 | P.Đông Sơn, TPTH |