Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2721 | Trần Cẩm Tú | 01/01/1990 | TCD | 2582 | 09/05/2016 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
2722 | Hoàng Thị KimThái | 01/01/1990 | TCD | 2584 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2723 | Đỗ ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2585 | 09/05/2016 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
2724 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2586 | 09/05/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
2725 | Lê Thị Hải Anh | 21/9/1987 | Trung học dược | 2587 | 09/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc |
2726 | Trịnh Thị NhưHoa | 01/01/1990 | TCD | 2589 | 09/05/2016 | Yên Giang, Yên Định |
2727 | Bùi ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2590 | 09/05/2016 | Hà Bắc, Hà Trung |
2728 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2593 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2729 | Mai ThiThơm | 01/01/1990 | TCD | 2594 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2730 | Phạm Thị ThanhTâm | 01/01/1990 | TCD | 2595 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2731 | Dương ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2596 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2732 | Mai ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2597 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2733 | Vũ ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2598 | 09/05/2016 | Hưng Lộc, Hạu Lộc |
2734 | Mai Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 2600 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2735 | Lê thị Dân | 01/01/1950 | TCD | 2601 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2736 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2602 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trao, TX.Bỉm Sơn |
2737 | Nguyễn ThịNgát | 01/01/1990 | TCD | 2603 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2738 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 2604 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2739 | Lê ThịĐạt | 01/01/1990 | TCD | 2605 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2740 | Lê Ngọc Lãm | 01/01/1990 | TCD | 2606 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2741 | Trần Thị Tám | 01/01/1990 | TCD | 2607 | 09/05/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2742 | Lê ThịHiến | 01/01/1990 | TCD | 2608 | 09/05/2016 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
2743 | Trịnh MinhQuế | 01/01/1990 | TCD | 2609 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2744 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 2610 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2745 | Vũ ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2611 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2746 | Đỗ ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2613 | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. B.Sơn |
2747 | Hoàng ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2614 | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. B.Sơn |
2748 | Ninh ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2615 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2749 | Mai ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 2616 | 09/05/2016 | xã Hà Toại, H.Hà Trung |
2750 | Nguyễn ThịDu | 01/01/1990 | TCD | 2617 | 09/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2751 | Phạm HồngGiang | 01/01/1990 | TCD | 2618 | 09/05/2016 | Thành Kim, Thạch Thành |
2752 | LêDung | 01/01/1990 | TCD | 2619 | 09/05/2016 | P.Đông Sơn, TX.B.Sơn |
2753 | Trịnh Thị Giang | 01/01/1990 | CĐ D | 2620 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2754 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2621 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2755 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2622 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2756 | Trịnh ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2623 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2757 | Bùi Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2624 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
2758 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2625 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2759 | Lê Hữu Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2626 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2760 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2627 | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |