TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2681 | Trịnh Thị Thoa | 04/4/1983 | Dược sĩ trung học | 2623/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2682 | Bùi Thị Thu Hương | 19/12/1987 | Dược sĩ trung học | 2624/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2683 | Lê Thị Tình | 29/7/1974 | Dược sĩ trung học | 2625/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2684 | Lê Hữu Tuấn | 05/7/1989 | Dược sĩ trung học | 2626/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2685 | Nguyễn Thị Thảo | 08/9/1985 | Dược sĩ trung học | 2627/TH-CCHND | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2686 | Lê Thị Hảo | 16/5/1992 | Dược sĩ trung học | 2628/TH-CCHND | 09/05/2016 | Lương Sơn, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2687 | Nguyễn Thị Dậu | 20/6/1982 | Dược sĩ trung học | 2629/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thọ Thanh, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2688 | Lê Thị Hải | 23/8/1982 | Dược sĩ trung học | 2630/TH-CCHND | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2689 | Nguyễn Thị Hoa | 01/12/1981 | Dược sĩ trung học | 2631/TH-CCHND | 09/05/2016 | Tân Thành,Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2690 | Nguyễn Xuân Chung | 07/5/1978 | Dược sĩ trung học | 2632/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2691 | Hoàng Thị Định | 05/10/1975 | Dược sĩ trung học | 2632/TH-CCHND | 09/05/2016 | Xuân Cao, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2692 | Nguyễn Thị Liên | '06/11/1971 | Dược sĩ trung học | 2633/TH-CCHND | '09/05/2016 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2693 | Lê ĐìnhTăng | 15/5/1986 | Dược sĩ trung học | 2634/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2694 | Lưu ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2635 | 09/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2695 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/9/1989 | Dược sĩ trung học | 2636/TH-CCHND | 09/05/2016 | Triệu Thành, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2696 | Nguyễn Văn Dũng | 20/8/1968 | Dược sĩ trung học | 2637/TH-CCHND | 09/05/2016 | Đồng Thắng, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2697 | Trần Thị Gấm | 04/10/1978 | Dược sĩ trung học | 2638/TH-CCHND | 09/05/2016 | Khuyến Nông, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2698 | Nguyễn Đình Tùng | 05/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2639/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2699 | Lê Thị Thương | 30/3/1990 | Dược sĩ trung học | 2640/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2700 | Phạm Thị Hằng | 05/5/1990 | Dược sĩ trung học | 2642/TH-CCHND | 12/05/2016 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2701 | Nguyễn Văn Thông | 12/12/1956 | Dược sĩ trung học | 2645/TH-CCHND | 12/05/2016 | Thiệu Nguyên, huyệnThiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2702 | Định Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2646 | 12/05/2016 | TT Kim Tân,Thạch Thành |
2703 | Nguyễn Thị Thúy | 25/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2647/TH-CCHND | 12/05/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2704 | Trần Thị Trang | 10/3/1993 | Dược sĩ trung học | 2648/TH-CCHND | 12/05/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2705 | Phạm Thị Nhung | 08/7/1983 | Dược sĩ trung học | 2649/TH-CCHND | 12/05/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2706 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2650 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2707 | Đỗ ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2651 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2708 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2653 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2709 | Trịnh Thị Sen | 01/01/1990 | TCD | 2654 | 12/05/2016 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
2710 | Hoàng ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2655 | 12/05/2016 | Thị trấn Hậu Lộc |
2711 | Trần Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 2656 | 12/05/2016 | TT Hậu Lộc |
2712 | Nguyễn Thị Bích | 01/01/1990 | TCD | 2657 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2713 | Vũ Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 2658 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2714 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2659 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2715 | Nguyễn TrầnKiên | 01/01/1990 | TCD | 2660 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2716 | Nguyễn Thị Lộc | 01/01/1990 | TCD | 2661 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2717 | Nguyễn ThịTuyền | 01/01/1990 | TCD | 2662 | 12/05/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
2718 | Trần Thị Huế | 01/01/1990 | TCD | 2663 | 12/05/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2719 | Hà ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2664 | 12/05/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2720 | Lưu MinhBốn | 01/01/1990 | TCD | 2665 | 12/05/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |