Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2681 | Đỗ Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2538 | 15/04/2016 | TT huyện Quảng Xương |
2682 | Lê ThịLộc | 01/01/1990 | TCD | 2539 | 15/04/2016 | Quảng Nhân, Q.Xương |
2683 | Lê ThịLài | 01/01/1990 | TCD | 2540 | 15/04/2016 | Quảng Phong, Q.Xương |
2684 | Nguyễn Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 2541 | 15/04/2016 | Quảng Tiến, Sầm Sơn |
2685 | Nguyễ Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2543 | 15/04/2016 | P.Trường Thi,TPTH |
2686 | Trần Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2544 | 15/04/2016 | Quảng Tiến, Sầm Sơn |
2687 | Ngô ThịCành | 01/01/1990 | TCD | 2545 | 15/04/2016 | Quảng Nham, Q.Xương |
2688 | Hoàng ThịĐào | 01/01/1990 | CĐ D | 2546 | 15/04/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2689 | Thiều Thị Thương Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2547 | 15/04/2016 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2690 | Ngô ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 2548 | 15/04/2016 | Thị trấn Trấn Sơn |
2691 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2549 | 15/04/2016 | Thọ Tiến, Triệu Sơn |
2692 | Đới ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2550 | 25/04/2016 | Xuân Quỳ, Như Xuân |
2693 | Phạm Thị Ánh | 01/01/1990 | TCD | 2551 | 25/04/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
2694 | Mai Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 2554 | 25/04/2016 | P.Tân Sơn, TPTH |
2695 | Ngô ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 2555 | 25/04/2016 | Hải Hà, Hà Trung |
2696 | Nguyễn Thị ThanhHiếu | 01/01/1990 | TCD | 2556 | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
2697 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2557 | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
2698 | Lê ThịDiên | 01/01/1990 | TCD | 2558 | 25/04/2016 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
2699 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2559 | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa |
2700 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2560 | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa |
2701 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2561 | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa |
2702 | Đỗ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2562 | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa |
2703 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2563 | 25/04/2016 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa |
2704 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2565 | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
2705 | Nguyễn ThanhNam | 01/01/1990 | TCD | 2566 | 25/04/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
2706 | Hoàng ĐìnhThêu | 01/01/1990 | TCD | 2567 | 25/04/2016 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
2707 | Đinh ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2568 | 25/04/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
2708 | Lê Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 2569 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2709 | Lê TiếnThích | 01/01/1990 | TCD | 2570 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2710 | Tống ThịSong | 01/01/1990 | TCD | 2571 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2711 | Lê Thị Hồng Quyên | 01/01/1990 | TCD | 2572 | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2712 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2573 | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2713 | Nguyễn Thị Thương | 22/01/1987 | Đại học dược | 8170 thay thế số 2574 ngày 25/4/2016 | 26/8/2024 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2714 | Đoàn ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 2575 | 25/04/2016 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
2715 | Vũ Văn Thành | 01/01/1990 | TCD | 2576 | 25/04/2016 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
2716 | Lê ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 2577 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2717 | Hoàng ThịHiên | 01/01/1990 | TCD | 2578 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2718 | Trần Thanh Hải | 01/01/1990 | TCD | 2579 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2719 | Trịnh Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2580 | 25/04/2016 | TT Triệu Sơn, H.Tr. Sơn |
2720 | Đặng ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2581 | 25/04/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |