Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2641 | Đỗ ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2495 | 08/04/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2642 | Nguyễn ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 2496 | 08/04/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2643 | Phạm Thị ThanhNga | 01/01/1990 | TCD | 2497 | 08/04/2016 | Đông Vệ, TPTH |
2644 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 2498 | 08/04/2016 | P.Ba ĐÌnh,TPTH |
2645 | Lường ThịMơ | 01/01/1990 | TCD | 2499 | 08/04/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
2646 | Ngô Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2500 | 08/04/2016 | Hoaằng Thịnh, Hoằng Hóa |
2647 | Nhan Thị LinhGiang | 01/01/1990 | TCD | 2501 | 08/04/2016 | CĐYT Thanh Hóa |
2648 | Đặng Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2502 | 08/04/2016 | Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
2649 | Võ Quang Phiệt | 01/01/1990 | YSYHCT | 2503 | 08/04/2016 | TT Nông Cống, H.Nông Cống |
2650 | Lê Bích Thuận | 01/01/1990 | TCD | 2505 | 08/04/2016 | Quảng Tâm, TPTH |
2651 | Hoàng ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2506 | 08/04/2016 | TT huyện Nông Cống |
2652 | Định Thị Quế | 01/01/1990 | TCD | 2507 | 08/04/2016 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
2653 | Bùi ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2508 | 08/04/2016 | Quảng Lưu, Quảng Xương |
2654 | Lê ThịThuận | 01/01/1990 | TCD | 2509 | 08/04/2016 | Lê Lợi,TX. Sầm Sơn |
2655 | Ngô Thị Lâm Ngọc | 06/8/1980 | Đại học dược | 2510/CCHND/SYT-TH | 08/04/2016 | Quảng Cư,TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2656 | Trương Thị Bích Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2511 | 08/04/2016 | P.Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn |
2657 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2512 | 08/04/2016 | Trung Sơn, TX. Sầm Sơn |
2658 | Lê ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2514 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2659 | Trịnh ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 2515 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2660 | Lê Thị PhươngChâm | 01/01/1990 | TCD | 2516 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2661 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2517 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2662 | Lê ThiHiền | 01/01/1990 | TCD | 2518 | 08/04/2016 | Định Long, Yên Định |
2663 | Trịnh ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 2519 | 08/04/2016 | Quán Lào, Yên Định |
2664 | Dương ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2520 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2665 | Mai ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2521 | 08/04/2016 | Quảng Phong, Q.Xương |
2666 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2522 | 08/04/2016 | P.NgocTrạo,TPTH |
2667 | Hà ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2524 | 08/04/2016 | P.Trường Thi,TPTH |
2668 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2525 | 08/04/2016 | Quảng Ngọc,Q. Xương |
2669 | Trịnh ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2526 | 08/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2670 | Đàm ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2527 | 08/04/2016 | Quảng Tâm, TPTH |
2671 | Đỗ Thị Luyến | 01/01/1990 | TCD | 2528 | 08/04/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2672 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2529 | 08/04/2016 | Sơn Thủy, Quan Sơn |
2673 | Phan Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 2530 | 15/04/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
2674 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2531 | 15/04/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
2675 | Mạc vănĐạt | 01/01/1990 | TCD | 2532 | 15/04/2016 | Trung Tiến, Quan Sơn |
2676 | Trương Thị Nghĩa | 01/01/1990 | TCD | 2533 | 15/04/2016 | Hoằng Thanh, H.Hóa |
2677 | Lê TiếnHải | 01/01/1990 | TCD | 2534 | 15/04/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
2678 | Hoàng ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2535 | 15/04/2016 | THọ Sơn, Triệu Sơn |
2679 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2536 | 15/04/2016 | Thăng Bình, Nông Cống |
2680 | Mai XuânMâu | 01/01/1990 | TCD | 2537 | 15/04/2016 | Nga Thành, Nga Sơn |