TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2601 | Phan Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 2530 | 15/04/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
2602 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2531 | 15/04/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
2603 | Mạc văn Đạt | 15/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2532/TH-CCHND | 15/04/2016 | xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2604 | Trương Thị Nghĩa | 01/01/1990 | TCD | 2533 | 15/04/2016 | Hoằng Thanh, H.Hóa |
2605 | Lê TiếnHải | 01/01/1990 | TCD | 2534 | 15/04/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
2606 | Hoàng Thị Nhung | 15/6/1989 | Dược sĩ trung học | 2535/TH-CCHND | 15/04/2016 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2607 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2536 | 15/04/2016 | Thăng Bình, Nông Cống |
2608 | Mai XuânMâu | 01/01/1990 | TCD | 2537 | 15/04/2016 | Nga Thành, Nga Sơn |
2609 | Đỗ Thị Nga | 28/8/1965 | Dược sĩ trung học | 2538/TH-CCHND | 15/04/2016 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương |
2610 | Lê Thị Lộc | 03/9/1970 | Dược sĩ trung học | 2539/TH-CCHND | 15/04/2016 | Quảng Nhân, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2611 | Lê Thị Lài | 02/5/1981 | Dược sĩ trung học | 2540/TH-CCHND | 15/04/2016 | Quảng Phong, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2612 | Nguyễn Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 2541 | 15/04/2016 | Quảng Tiến, Sầm Sơn |
2613 | Nguyễ Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2543 | 15/04/2016 | P.Trường Thi,TPTH |
2614 | Trần Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2544 | 15/04/2016 | Quảng Tiến, Sầm Sơn |
2615 | Ngô Thị Cành | 16/4/1984 | Dược sĩ trung học | 2545/TH-CCHND | 15/04/2016 | Quảng Nham, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2616 | Hoàng Thị Đào | 09/8/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 2546/TH-CCHND | 15/04/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2617 | Thiều Thị Thương Hiền | 07/6/1991 | Dược sĩ trung học | 2547/TH-CCHND | 15/04/2016 | Dân Lý, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2618 | Ngô Thị Mai | 20/12/1951 | Dược sĩ trung học | 2548/TH-CCHND | 15/04/2016 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2619 | Nguyễn Thị Giang | 02/12/1981 | Trung học dược | 2549/TH-CCHND | 15/04/2016 | xã Thọ Tiến, huyên Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
2620 | Đới Thị Hà | 02/4/1993 | Dược sĩ trung học | 2550/TH-CCHND | 25/04/2016 | xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2621 | Phạm Thị Ánh | 12/12/1988 | Dược sĩ trung học | 2551/TH-CCHND | 25/04/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2622 | Mai Thị Dung | 13/02/1992 | Dược sĩ trung học | 2554/TH-CCHND | 25/04/2016 | P.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2623 | Ngô ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 2555 | 25/04/2016 | Hải Hà, Hà Trung |
2624 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 05/5/1984 | Dược sĩ trung học | 2556/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2625 | Nguyễn Thị Dung | 01/3/1985 | Dược sĩ trung học | 2557/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2626 | Lê Thị Diên | 18/10/1986 | Dược sĩ trung học | 2558/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2627 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/8/1989 | Dược sĩ trung học | 2559/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2628 | Nguyễn Thị Hằng | 25/12/1957 | Dược sĩ trung học | 2560/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2629 | Nguyễn Thị Hương | 05/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2561/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2630 | Đỗ Thị Thường | 20/10/1975 | Dược sĩ trung học | 2562/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Vạn hà, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2631 | Lê Thị Hoa | 10/10/1966 | Dược sĩ trung học | 2563/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2632 | Nguyễn Thị Hoa | 22/9/1992 | Dược sĩ trung học | 2565/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2633 | Nguyễn Thanh Nam | 02/3/1983 | Dược sĩ trung học | 2566/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2634 | Hoàng ĐìnhThêu | 22/5/1977 | Dược sĩ trung học | 2567/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2635 | Đinh Thị Tuyết | 03/01/1982 | Dược sĩ trung học | 2568/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2636 | Lê Thị Oanh | 05/01/1985 | Dược sĩ trung học | 2569/TH-CCHND | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2637 | Nguyễn Tiến Thích | 25/10/1952 | Dược sĩ trung học | 2570/TH-CCHND | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2638 | Tống Thị Song | 15/6/1945 | Dược sĩ trung học | 2571/TH-CCHND | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2639 | Lê Thị Hồng Quyên | 26/10/1983 | Dược sĩ trung học | 2572/TH-CCHND | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2640 | Phạm Thị Nga | 10/7/1989 | Dược sĩ trung học | 2573/TH-CCHND | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |