Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2601 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2440 | 21/03/2016 | Minh Khôi, NÔng Cống |
2602 | Vi vănThành | 01/01/1990 | TCD | 2441 | 21/03/2016 | Trung Tiến, Quan Sơn |
2603 | Phạm ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2442 | 21/03/2016 | Phong Lộc, Hậu Lộc |
2604 | Mai ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2443 | 21/03/2016 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
2605 | Phạm ThịQuý | 01/01/1990 | TCD | 2444 | 21/03/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2606 | Trịnh ThịLụa | 01/01/1990 | TCD | 2445 | 21/03/2016 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
2607 | Ngô ThịDịu | 01/01/1990 | TCD | 2446 | 21/03/2016 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
2608 | Lê Thị Hồng Gấm | 01/01/1990 | TCD | 2447 | 21/03/2016 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2609 | Phạm ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2448 | 21/03/2016 | Xuân Phúc, Như Thanh |
2610 | Lê Thị Thanh Hương | 01/01/1990 | TCD | 2449 | 21/03/2016 | Phường Ba Đình,TPTH |
2611 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2450 | 21/03/2016 | P. Ngọc Trạo, TPTH |
2612 | Lưu ThịTân | 01/01/1990 | TCD | 2452 | 21/03/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
2613 | Nguyễn thịThủy | 01/01/1990 | CĐD | 2453 | 21/03/2016 | Đông Lĩnh, TPTH |
2614 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2454 | 21/03/2016 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
2615 | Trần Thị NgọcAnh | 01/01/1990 | TCD | 2466 | 21/03/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
2616 | Đỗ Thị Thùy | 01/01/1990 | CĐ D | 2467 | 21/03/2016 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
2617 | Lê ThịThành | 01/01/1990 | TCD | 2468 | 21/03/2016 | Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
2618 | Nguyễn ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2469 | 21/03/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2619 | Phạm DuyBế | 01/01/1990 | TCD | 2470 | 21/03/2016 | Ngọc Trạo,TPTH |
2620 | Đỗ ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2471 | 21/03/2016 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa |
2621 | Phan Mậu Quân | 01/01/1990 | TCD | 2474 | 21/03/2016 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn |
2622 | Trình ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2476 | 21/03/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
2623 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2477 | 21/03/2016 | TT huyện lang Chành |
2624 | Vũ Bích Sơn | 01/01/1990 | Lương dược | 2478 | 21/03/2016 | Đông Mimh, Đông Sơn |
2625 | Đào Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2479 | 21/03/2016 | Quảng Lợi, Q. Xương |
2626 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2480 | 21/03/2016 | Quảng Lộc, Q. Xương |
2627 | Trịnh ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2481 | 21/03/2016 | Quảng Bình, Q.Xương |
2628 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2482 | 21/03/2016 | Quảng Trường, Q.Xương |
2629 | Hồ ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2483 | 21/03/2016 | Quảng Nhân, Q.Xương |
2630 | Nguyễn ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2484 | 21/03/2016 | Quảng Chính, Q.Xương |
2631 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2485 | 21/03/2016 | Quảng Lưu, Q.Xương |
2632 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2486 | 21/03/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2633 | Nguyễn ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2487 | 21/03/2016 | Vân Am, Ngọc Lặc |
2634 | Dương Thị Lâm | 01/01/1983 | TCD | 2488 | 21/03/2016 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
2635 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2489 | 21/03/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
2636 | Đỗ ChíThắng | 01/01/1990 | TCD | 2490 | 21/03/2016 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
2637 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2491 | 21/03/2016 | TT huyện Ngọc Lặc |
2638 | Trần thịNga | 01/01/1990 | TCD | 2492 | 21/03/2016 | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
2639 | Phạm Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2493 | 21/03/2016 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
2640 | Đào ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2494 | 08/04/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |