Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2561 | Hà ThịOanh | 01/01/1990 | CĐ D | 2400 | 26/02/2016 | Minh Khôi, Nông Cống |
2562 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2401 | 26/02/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
2563 | Lương Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2402 | 26/02/2016 | Thanh Kỳ, Như Thanh |
2564 | Quách ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2403 | 26/02/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
2565 | Hồ ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2404 | 26/02/2016 | TT Bến Sung, Nh.Thanh |
2566 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2405 | 26/02/2016 | Thanh Tân, Như Thanh |
2567 | Vũ Đức Tho | 18/12/1983 | TCD | 2406 | 26/02/2016 | TT Bến Sung, Nh.Thanh |
2568 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2407 | 26/02/2016 | Mậu Lâm, Như Thanh |
2569 | Trương Thị AnhVân | 01/01/1990 | TCD | 2408 | 26/02/2016 | Hà Long, Hà Trung |
2570 | Quách Văn Hiếu | 01/01/1990 | TCD | 2409 | 26/02/2016 | Cán Khê, Như Thanh |
2571 | Trịnh ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2410 | 26/02/2016 | P.Điện Biên, TPTH |
2572 | Nguyễn ThịThuyết | 01/01/1990 | TCD | 2411 | 26/02/2016 | Tế Lợi, Nông Cống |
2573 | Phạm ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2412 | 26/02/2016 | Tượng Văn, Nông Cống |
2574 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2413 | 26/02/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
2575 | Phan VănHường | 01/01/1990 | TCD | 2414 | 26/02/2016 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
2576 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2415 | 26/02/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2577 | Phạm Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2416 | 26/02/2016 | Thạch Bình, Th. Thành |
2578 | Lê ThịHân | 01/01/1990 | TCD | 2417 | 26/02/2016 | Hà Vân, Hà Trung |
2579 | Lê Thị Lập | 01/01/1990 | TCD | 2418 | 02/03/2016 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
2580 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 2419 | 02/03/2016 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
2581 | Nguyễn ThịTrâm | 01/01/1990 | TCD | 2420 | 02/03/2016 | Trường Sơn, Nông Cống |
2582 | Trịnh ThịĐằng | 01/01/1990 | TCD | 2421 | 02/03/2016 | Trường Sơn, Nông Cống |
2583 | Đào Thị Hợp | 01/01/1990 | TCD | 2422 | 02/03/2016 | TT Nông Cống |
2584 | Nguyễn Thị Thùy Liên | 01/01/1990 | CĐ D | 2423 | 02/03/2016 | xã Tế Thắng, Nông Cống |
2585 | Lê ThịNgà | 01/01/1990 | TCD | 2424 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2586 | Nguyễn Ngọc Hải | 01/01/1990 | TCD | 2425 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2587 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2426 | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2588 | Phạm ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2427 | 02/03/2016 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2589 | Trần ThịLực | 01/01/1990 | TCD | 2428 | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2590 | Lê ThịLuận | 01/01/1990 | TCD | 2429 | 02/03/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2591 | Phạm ThịYến | 01/01/1990 | TCD | 2430 | 02/03/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2592 | Phạm ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2431 | 02/03/2016 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2593 | Nguyễn Thị Lâm | 01/01/1990 | TCD | 2432 | 21/03/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2594 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2433 | 21/03/2016 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
2595 | Nguyễn Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2434 | 21/03/2016 | Yên Lâm, Yên Định |
2596 | Bùi Văn Ninh | 01/01/1990 | TCD | 2435 | 21/03/2016 | Hoằng Giang, Nông Cống |
2597 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2436 | 21/03/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
2598 | Trương ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2437 | 21/03/2016 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
2599 | Hứa ThịHân | 01/01/1990 | TCD | 2438 | 21/03/2016 | Quảng Thịnh,TP.Thanh Hóa |
2600 | Nguyễn Thị Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2439 | 21/03/2016 | Tượng Văn, Nông Cống |