TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2561 | Trần Thị Huyền | 20/10/1985 | Dược sĩ trung học | 2485/TH-CCHND | 21/03/2016 | Quảng Lưu, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2562 | Lê Thị Oanh | 16/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2486/TH-CCHND | 21/03/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2563 | Nguyễn Thị Hải | 20/8/1988 | Dược sĩ trung học | 2487/TH-CCHND | 21/03/2016 | Vân Am, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2564 | Dương Thị Lâm | 10/5/1983 | Dược sĩ trung học | 2488/TH-CCHND | 21/03/2016 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2565 | Nguyễn Thị Phượng | 12/6/1991 | Dược sĩ trung học | 2489/TH-CCHND | 21/03/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2566 | Đỗ Chí Thắng | 20/6/1985 | Dược sĩ trung học | 2490/TH-CCHND | 21/03/2016 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2567 | Lê Thị Tuyết | 08/01/1989 | Dược sĩ trung học | 2491/TH-CCHND | 21/03/2016 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2568 | Trần Thị Nga | 04/8/1989 | Dược sĩ trung học | 2492/TH-CCHND | 21/03/2016 | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2569 | Phạm Thị Thu | 12/4/1989 | Dược sĩ trung học | 2493/TH-CCHND | 21/03/2016 | Quang Trung, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2570 | Đào ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2494 | 08/04/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2571 | Đỗ ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2495 | 08/04/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2572 | Nguyễn ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 2496 | 08/04/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2573 | Phạm Thị Thanh Nga | 03/10/1978 | Dược sĩ trung học | 2497/TH-CCHND | 08/04/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2574 | Nguyễn Thị Duyên | 02/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2498/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.Ba Đình,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2575 | Lường Thị Mơ | 05/8/1987 | Dược sĩ trung học | 2499/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2576 | Ngô Thị Hiền | 15/10/1989 | Dược sĩ trung học | 2500/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2577 | Nhan Thị Linh Giang | 09/6/1990 | Dược sĩ trung học | 2501/TH-CCHND | 08/04/2016 | Phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2578 | Đặng Thị Thảo | 20/4/1991 | Dược sĩ trung học | 2502/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2579 | Võ Quang Phiệt | 18/10/1986 | Y sĩ Y học cổ truyền | 2503/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2580 | Lê Bích Thuận | 19/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2505/TH-CCHND | 08/04/2016 | Quảng Tâm, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
2581 | Hoàng Thị Huế | 22/3/1993 | Dược sĩ trung học | 2506/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2582 | Định Thị Quế | 05/01/1985 | Dược sĩ trung học | 2507/TH-CCHND | 08/04/2016 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2583 | Bùi Thị Thương | 29/10/1988 | Cao đẳng Dược | 2508/CCHN-D-SYT-TH | 08/04/2016 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2584 | Lê ThịThuận | 01/01/1990 | TCD | 2509 | 08/04/2016 | Lê Lợi,TX. Sầm Sơn |
2585 | Ngô Thị Lâm Ngọc | 06/8/1980 | Đại học dược | 2510/CCHN-D-SYT-TH | 08/04/2016 | phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2586 | Trương Thị Bích Thủy | 08/5/1982 | Đại học Dược | 2511/CCHN-D-SYT-TH | 08/04/2016 | P.Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2587 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2512 | 08/04/2016 | Trung Sơn, TX. Sầm Sơn |
2588 | Lê Thị Tuyển | 20/10/1976 | Dược sĩ trung học | 2514/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2589 | Trịnh Thị Ngoan | 02/3/1973 | Dược sĩ trung học | 2515/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2590 | Lê Thị Hiền | 02/9/1986 | Dược sĩ trung học | 2517/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2591 | Lê Thị Hiền | 19/02/1987 | Dược sĩ trung học | 2518/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2592 | Trịnh Thị Linh | 01/5/1988 | Dược sĩ trung học | 2519/TH-CCHND | 08/04/2016 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
2593 | Mai Thị Bình | 11/12/1992 | Dược sĩ trung học | 2521/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2594 | Nguyễn Thị Nhung | 19/5/1960 | Dược sĩ trung học | 2522/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.NgocTrạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2595 | Hà Thị Tâm | 01/01/1973 | Dược sĩ trung học | 2524/TH-CCHND | 08/04/2016 | P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2596 | Nguyễn Thị Thủy | 20/9/1991 | Dược sĩ trung học | 2525/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2597 | Trịnh ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2526 | 08/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2598 | Đàm Thị Huế | 06/10/1984 | Dược sĩ trung học | 2527/TH-CCHND | 08/04/2016 | Quảng Tâm, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
2599 | Đỗ Thị Luyến | 20/01/1985 | Dược sĩ trung học | 2528/TH-CCHND | 08/04/2016 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2600 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2529 | 08/04/2016 | Sơn Thủy, Quan Sơn |