Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2521 | Lê Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2349 | 18/01/2016 | Quảng Thắng,TPTH |
2522 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2353 | 18/01/2016 | Thiết Ống, Bá Thước |
2523 | Trần ThịSang | 01/01/1990 | TCD | 2354 | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2524 | Trần Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2355 | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2525 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2357 | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2526 | Nguyễn ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2358 | 18/01/2016 | Đông Thinh, Đông Sơn |
2527 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2359 | 18/01/2016 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2528 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2360 | 18/01/2016 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
2529 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2361 | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2530 | Mai Thị Lanh | 01/01/1990 | TCD | 2363 | 26/01/2016 | Tượng Lĩnh, Nông Cống |
2531 | Lê Thị Quỳnh Nga | 01/01/1990 | CĐ D | 2364 | 26/01/2016 | Đông Yên, Đông Sơn |
2532 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2367 | 26/01/2016 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
2533 | Mạch Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2368 | 26/01/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2534 | Nguyễn ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 2369 | 26/01/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2535 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2371 | 26/01/2016 | Hoằng Trường, H. Hóa |
2536 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2372 | 26/01/2016 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
2537 | Lê Thị Nhâm | 01/01/1990 | TCD | 2373 | 26/01/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2538 | Lê Nguyễn Văn Nhân | 01/01/1990 | CĐ D | 2376 | 18/02/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
2539 | Lê Thị Gái | 01/01/1990 | TCD | 2378 | 18/02/2016 | Yên Trung, Yên Định |
2540 | Nguyễn Xuân Cảnh | 01/01/1990 | TCD | 2379 | 18/02/2016 | DĐỊnh Liên, Yên ĐỊnh |
2541 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2380 | 18/02/2016 | Định Hải, Yên Định |
2542 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2381 | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định |
2543 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2382 | 18/02/2016 | Định Tiến, Yên Định |
2544 | Phạm ThanhTuyên | 01/01/1990 | TCD | 2383 | 18/02/2016 | Quảng Bình, Quảng Xương |
2545 | Lê Thịu Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2384 | 18/02/2016 | Yên Tâm, Yên Định |
2546 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2385 | 18/02/2016 | TT Quán Lào, Yên Định |
2547 | Nguyễn Văn Cường | 01/01/1990 | TCD | 2386 | 18/02/2016 | TT Quán Lào, Yên Định |
2548 | Đoàn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2387 | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định |
2549 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 01/01/1990 | TCD | 2388 | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định |
2550 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2389 | 18/02/2016 | Yển Trường, Yên Định |
2551 | Lưu Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2390 | 18/02/2016 | Yên Trường, Yên Định |
2552 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2391 | 18/02/2016 | Yên phong, Yên Định |
2553 | Nguyễn ThịNam | 01/01/1990 | TCD | 2392 | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định |
2554 | Nguyễn Văn Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2393 | 18/02/2016 | Yên Trường, yên Định |
2555 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2394 | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định |
2556 | Lê ThịHưng | 01/01/1990 | TCD | 2395 | 18/02/2016 | Định Tân, Yên ĐỊnh |
2557 | Đỗ ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2396 | 18/02/2016 | Định Hòa, Yên ĐỊnh |
2558 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2397 | 18/02/2016 | Định Tường, Yên Định |
2559 | Trịnh ThịBắc | 01/01/1990 | TCD | 2398 | 18/02/2016 | DĐịnh Long, Yên Định |
2560 | Dương Thị Thanh Vân | 01/01/1990 | TCD | 2399 | 18/02/2016 | Quảng Văn, Quảng Xương |