Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2441 | Lưu ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 2249 | 23/11/2015 | Quảng Vinh, Q.Xương |
2442 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2250 | 27/11/2015 | Định Hòa, Yên Định |
2443 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2251 | 27/11/2015 | Hà Long, Hà Trung |
2444 | Phùng ThịVân | 01/01/1990 | TCD | Đông Thịnh, Đông Sơn | ||
2445 | Đặng ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 2252 | 10/12/2015 | Hải Hà, Tĩnh Gia |
2446 | Lữ ThịSáu | 01/01/1990 | TCD | 2253 | 10/12/2015 | TT Bến Sung, Như Thanh |
2447 | Nguyễn Thị Phương | 14/12/1991 | Trung học dược | 2254 | 10/12/2015 | Quảng Văn, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
2448 | Nguyễn Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 2255 | 10/12/2015 | Quảng Trường, Q.Xương |
2449 | Vũ ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2256 | 10/12/2015 | Quảng Tiến, TX.Sầm Sơn |
2450 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2258 | 10/12/2015 | Quảng Thành,TPTH |
2451 | Đinh ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2259 | 10/12/2015 | Khu 3, TT Quan Sơn |
2452 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2260 | 10/12/2015 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
2453 | Trịnh Thị ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 2261 | 10/12/2015 | TT huyện Triệu sơn |
2454 | Trịnh ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2262 | 10/12/2015 | Minh Châu, Triệu Sơn |
2455 | Vũ ThịPhúc | 01/01/1990 | TCD | 2263 | 10/12/2015 | Thái Hòa, Triệu Sơn |
2456 | Phan Thị Thu Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2266 | 18/12/2015 | P.Quảng Thắng, TPTH |
2457 | Phạm Văn Minh | 01/01/1990 | TCY | 2267 | 18/12/2015 | Thọ Bình, Triệu Sơn |
2458 | Phạm Thúy Nga | 01/01/1990 | TCD | 2268 | 18/12/2015 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
2459 | Lê Thị Thanh Thảo | 01/01/1990 | CĐD | 2276 | 18/12/2015 | p.Phú Sơn, TPTH |
2460 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2277 | 18/12/2015 | P.Ba đÌnh, TPTH |
2461 | Nguyên Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2278 | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2462 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2279 | 18/12/2015 | P.Điện Biên, TPTH |
2463 | Trịnh ThịYến | 01/01/1990 | TCD | 2280 | 18/12/2015 | P.Trường Thi, TPTH |
2464 | Ngô Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2281 | 18/12/2015 | p.Phú Sơn, TPTH |
2465 | Trần Thị Ngà | 01/01/1990 | TCD | 2282 | 18/12/2015 | P.Hàm Rồng, TPTH |
2466 | Nguyêễn Thị Đào | 01/01/1990 | TCD | 2283 | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2467 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2284 | 18/12/2015 | P.Đông Hương, TPTH |
2468 | Lê Thị TuyếtLinh | 01/01/1990 | CĐD | 2286 | 18/12/2015 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
2469 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2287 | 18/12/2015 | Đông Hương, TPTH |
2470 | Nguyễn HữuLinh | 01/01/1990 | TCD | 2289 | 18/12/2015 | Thành Trực, Thạch Thành |
2471 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2291 | 18/12/2015 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn |
2472 | Phan Hoài Hương | 01/01/1990 | TCD | 2292 | 18/12/2015 | Hoằng Trường, H.Hóa |
2473 | Trần Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 2293 | 18/12/2015 | Tế Thắng, Nông Cống |
2474 | Văn Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 2294 | 28/12/2015 | Quảng Vinh, Q.Xương |
2475 | Lê Tiến Cảnh | 01/01/1990 | TCY | 2295 | 28/12/2015 | Đông MInh, Đông Sơn |
2476 | Nguyên Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2296 | 28/12/2015 | TT cành Nàng, Bá Thước |
2477 | Nguyêễn Thị Diệu Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2297 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2478 | Cao Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 2298 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2479 | Trần Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2299 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2480 | Hà Hồng Nghĩa | 01/01/1990 | TCD | 2300 | 28/12/2015 | Điền Thượng, Bá Thước |