Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2481 | Đoàn ThịQuy | 01/01/1990 | TCD | 2301 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2482 | Hà ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 2302 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2483 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2303 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2484 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2304 | 28/12/2015 | Ái Thượng, bá Thước |
2485 | Nguyễn VănTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2305 | 28/12/2015 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2486 | Phùng ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2308 | 28/12/2015 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
2487 | Lê ThịSâm | 01/01/1990 | TCD | 2310 | 28/12/2015 | Quảng Thịnh,TPTH |
2488 | Nguyêễn Thị DiệuGiang | 01/01/1990 | TCD | 2311 | 28/12//2015 | Tân Thọ, Nông Cống |
2489 | Nguyễn Thị ThanhNga | 01/01/1990 | TCD | 2315 | 11/01/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2490 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2016 | 11/01/2016 | Tế Nông, Nông Cống |
2491 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2318 | 11/01/2016 | Nga Hải, Nga Sơn |
2492 | Lã Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | TCD | 2319 | 11/01/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
2493 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2320 | 11/01/2016 | Ba ĐÌnh, Nga Sơn |
2494 | Phạm ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2321 | 11/01/2016 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
2495 | Phan Thị KimVĩnh | 01/01/1990 | TCD | 2322 | 11/01/2016 | Xuân Bái, Như Xuân |
2496 | Đào Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2323 | 11/01/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2497 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2324 | 11/01/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
2498 | Phạm ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2325 | 11/01/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2499 | Nguyễn ThịTin | 01/01/1990 | TCD | 2326 | 11/01/2016 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
2500 | Đinh Thị Như Hải | 01/01/1990 | TCD | 2327 | 11/01/2016 | Phú Yên, Thọ Xuân |
2501 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 2328 | 11/01/2016 | Xuân Trường, Thọ Xuân |
2502 | Đinh Thị Thanh Hương | 01/01/1990 | TCD | 2329 | 11/01/2016 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
2503 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2330 | 11/01/2016 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
2504 | Ngô ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2331 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2505 | Lương ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 2332 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2506 | Trần ThịĐại | 01/01/1990 | TCD | 2333 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2507 | Hà Thanh Kiều | 01/01/1990 | TCD | 2334 | 11/01/2016 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2508 | Phạm ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 2336 | 11/01/2016 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
2509 | Kiều ThịBưởi | 01/01/1990 | TCD | 2337 | 11/01/2016 | Xuân Tân, Thọ Xuân |
2510 | Lê Thị Thoa | 01/01/1990 | TCD | 2338 | 11/01/2016 | Xuân Quang, Thọ Xuân |
2511 | Nguyễn ThịNết | 01/01/1990 | TCD | 2339 | 11/01/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
2512 | Nguyễn VănNhưỡng | 01/01/1990 | TCD | 2340 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2513 | Bùi ThịLương | 01/01/1990 | TCD | 2341 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2514 | Trần ThịThuân | 01/01/1990 | TCD | 2342 | 11/01/2016 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
2515 | Trần ĐứcMinh | 01/01/1990 | TCD | 2343 | 11/01/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
2516 | Lê Thị Viên | 01/01/1990 | TCD | 2344 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2517 | Trần ThịBốn | 01/01/1990 | TCD | 2345 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2518 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 2346 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2519 | Trịnh THịGái | 01/01/1990 | TCD | 2347 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2520 | Hà ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2348 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |