Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2401 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2194 | 03/11/2015 | P.Phú Sơn, TPTH |
2402 | Trần Thị HàThu | 01/01/1990 | TCD | 2196 | 03/11/2015 | TT Hậu Lộc, H.Hậu Lộc |
2403 | Phạm Hải Long | 01/01/1990 | TCD | 2197 | 03/11/2015 | Minh Dân, Triệu Sơn |
2404 | Trương ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2198 | 03/11/2015 | Thọ Tân, Triệu Sơn |
2405 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | CĐ D | 2200 | 03/11/2015 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2406 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2201 | 03/11/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2407 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2202 | 03/11/2015 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
2408 | Tống Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 2205 | 09/11/2015 | P.Đông Vệ,TPTH |
2409 | Lê ThịQuy | 01/01/1990 | TCD | 2206 | 09/11/2015 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
2410 | Lê ThịHóa | 01/01/1990 | TCD | 2210 | 09/11/2015 | Hoằng long, TPTH |
2411 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2211 | 09/11/2015 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
2412 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2213 | 09/11/2015 | TTThường Xuân,H.Th.Xuân |
2413 | Hà ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2214 | 09/11/2015 | TTThường Xuân,H.Th.Xuân |
2414 | Hoàng ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2215 | 09/11/2015 | Vạn Xuân, H.Thường Xuân |
2415 | Đỗ ĐÌnh Hoài | 01/01/1990 | TCD | 2217 | 09/11/2015 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa |
2416 | Hồ ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2218 | 09/11/2015 | TT Mường Lát, H,Mường Lát |
2417 | Mai ThịTứ | 01/01/1990 | TCD | 2219 | 09/11/2015 | Hoằng Yên, Hoằng Hóa |
2418 | Ha Thị Nhàn | 01/01/1990 | TCD | 2220 | 12/11/2015 | Giao An, Lang Chánh |
2419 | Lê Thị NgọcÁnh | 01/01/1990 | TCD | 2223 | 12/11/2015 | Xuân Quang, Thọ Xuân |
2420 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2224 | 12/11/2015 | P.NGọc Trạo, TP.Thanh Hóa |
2421 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2227 | 12/11/2015 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2422 | Đặng ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2228 | 23/11/2015 | Trung Tiến, Quan Sơn |
2423 | Nguyễn Thị Thư | 01/01/1990 | TCD | 2230 | 23/11/2015 | Quảng Bình, Q.Xương |
2424 | Trần ThiNga | 01/01/1990 | TCD | 2231 | 23/11/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2425 | Vương ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2232 | 23/11/2015 | Tân Sơn, Triệu Sơn |
2426 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | CĐ D | 2233 | 23/11/2015 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
2427 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | CĐ D | 2234 | 23/11/2015 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
2428 | Hoàng ThịHảo | 01/01/1990 | TCD | 2235 | 23/11/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2429 | Hoàng Văn Sĩ | 01/01/1990 | TCD | 2236 | 23/11/2015 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
2430 | Trịnh ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2237 | 23/11/2015 | Yên Ninh, Yên ĐỊnh |
2431 | Phạm NgọcLực | 01/01/1990 | TCD | 2238 | 23/11/2015 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
2432 | Bùi Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2239 | 23/11/2015 | Ngọc Trạo, TPTH |
2433 | Hoàng ĐìnhTám | 01/01/1990 | TCD | 2240 | 23/11/2015 | Thanh Xuân, Như Xuân |
2434 | Vũ ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 2241 | 23/11/2015 | Thiên Phú, Quan Hóa |
2435 | Vi Văn Lợi | 01/01/1990 | TCD | 2242 | 23/11/2015 | Quang Chiểu,Mường Lát |
2436 | Hà VănPhát | 01/01/1990 | TCD | 2243 | 23/11/2015 | Trung Hạ, Quan Sơn |
2437 | Hoàng Văn Dưỡng | 01/01/1970 | TCD | 2244 | 23/11/2015 | TT Quan Sơn, Quan Sơn |
2438 | Mai ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2246 | 23/11/2015 | Tuy Lộc, Hậu lộc |
2439 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 2247 | 23/11/2015 | Quảng Trạch, Quảng Xưởng, tỉnh Thanh Hóa. |
2440 | Trịnh ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2248 | 23/11/2015 | Quảng Định, Q.Xương |