Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2361 | Lê Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 2144 | 12/10/2015 | Xuân Hòa, Thọ Xuân |
2362 | Lương Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 2145 | 12/10/2015 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
2363 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2146 | 12/10/2015 | Xuân Thắng, Thọ Xuân |
2364 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2147 | 12/10/2015 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
2365 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | CĐ D | 2148 | 12/10/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
2366 | Đỗ Thị AnhThảo | 01/01/1990 | TCD | 2149 | 12/10/2015 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
2367 | Đoàn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2150 | 12/10/2015 | Quảng Cát, TP.Thanh Hóa |
2368 | Lê Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 2154 | 12/10/2015 | Quảng Minh, Quảng Xương |
2369 | Dương ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2155 | 12/10/2015 | Quảng Lợi, Quảng Xương |
2370 | Cao Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 2156 | 12/10/2015 | Tượng Sơn, Nông Cống |
2371 | Nguyễn VănTài | 01/01/1990 | TCD | 2159 | 16/10/2015 | ĐÔng Tân, TPTH |
2372 | Trương ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2160 | 16/10/2015 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
2373 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2161 | 16/10/2015 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
2374 | Vũ ThanhThủy | 01/01/1990 | TCD | 2162 | 16/10/2015 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
2375 | Lê Thị Ngà | 01/01/1990 | CĐ D | 2164 | 21/10/2015 | Nguyễn Trãi, TPTH |
2376 | Vũ ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2165 | 21/10/2015 | P.Lam Sơn, TPTH |
2377 | Lê Thị Vân | 26/6/1977 | Đại học dược | 2166 | 21/10/2015 | P.Đông Hương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
2378 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2168 | 21/10/2015 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
2379 | Phạm Thị Vui | 01/01/1990 | TCD | 2169 | 21/10/2015 | Tùng Lâm, Tĩnh Gia |
2380 | Lê Thị Khuyên | 01/01/1990 | TCD | 2170 | 21/10/2015 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
2381 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2171 | 26/10/2015 | Nam Tiến, Quan Hóa |
2382 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 2172 | 26/10/2015 | TT huyện Quan Hóa |
2383 | Lê Hồng Ngọc | 01/01/1990 | TCD | 2173 | 26/10/2015 | Xuân Phú, Như Thanh |
2384 | Lò ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 2174 | 26/10/2015 | Nam Đông, Quan Hóa |
2385 | Tống Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2175 | 26/10/2015 | Hồi Xuân, Quan Hóa |
2386 | Đỗ ThịChâm | 01/01/1990 | TCD | 2176 | 26/10/2015 | TT huyện Thọ Xuân |
2387 | Lò ThiXông | 01/01/1990 | TCD | 2177 | 26/10/2015 | Mường Chanh, Q.Hóa |
2388 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 2178 | 26/10/2015 | Xuân Lộc, Triệu Sơn |
2389 | Lữ HồngNghiệp | 01/01/1990 | TCD | 2179 | 26/10/2015 | TT huyện Quan Hóa |
2390 | Hà Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2180 | 26/10/2015 | Trung lý, Mường Lát |
2391 | Hà Thị Thái | 01/01/1990 | TCD | 2181 | 26/10/2015 | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
2392 | Lê Thị PhươngThúy | 13/11/1988 | TCD | 2182 | 26/10/2015 | P.Hàm Rồng,TPTH |
2393 | Lê Thị Diệp | 01/01/1990 | TCD | 2183 | 26/10/2015 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
2394 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2185 | 26/10/2015 | Hoằng Tân, Hoằng Hóa |
2395 | Nguyễn ThịLắm | 01/01/1990 | TCD | 2186 | 26/10/2015 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
2396 | Đinh ThịThắng | 01/01/1990 | TCD | 2188 | 26/10/2015 | Hoằng Trường, H.Hóa |
2397 | Phạm Thị Thuận | 01/01/1990 | TCD | 2189 | 26/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2398 | Lê ThịMuôn | 01/01/1990 | TCD | 2190 | 26/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2399 | Lê thịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2191 | 26/10/2015 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
2400 | Dương Thị Hiền | 01/01/1986 | TCD | 2192 | 03/11/2015 | Thiệu Dương, TP TH |