Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2321 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2085 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2322 | Trịnh XuânNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2086 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2323 | Lê Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 2091 | 14/09/2015 | Quảng Nhân, Q.Xương |
2324 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2092 | 14/09/2015 | Tế Tân, Nông Cống |
2325 | Ngô ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 2095 | 14/09/2015 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2326 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2096 | 14/09/2015 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
2327 | Đào ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2097 | 14/09/2015 | TT huyện Tĩnh Gia |
2328 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | CĐ D | 2098 | 14/09/2015 | Mai lâm, Tĩnh Gia |
2329 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2102 | 25/09/2015 | Xã Tế Nông, Nông Cống |
2330 | Lê Minh Hoàn | 01/01/1990 | TCD | 2103 | 25/09/2015 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2331 | Lữ Ngọc Hải | 01/01/1990 | TCD | 2104 | 25/09/2015 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
2332 | Nguyễn HoàngHải | 01/01/1990 | TCD | 2107 | 25/09/2015 | P.Điện Biên,TPTH |
2333 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2109 | 25/09/2015 | Quảng Tâm, TPTH |
2334 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | TCD | 2110 | 25/09/2015 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
2335 | Lê VănMão | 01/01/1990 | TCD | 2111 | 25/09/2015 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
2336 | Hoàng Thị ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 2113 | 25/09/2015 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
2337 | Nguyễn Văn Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2114 | 25/09/2015 | Thành Vinh, Thạch thành |
2338 | Lê Thị Nhân | 01/01/1990 | TCD | 2116 | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2339 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2117 | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2340 | Lê Thanh Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2118 | 28/09/2015 | Quảng Thọ, Quảng Xương |
2341 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2119 | 28/09/2015 | Quảng Bình, Q.Xương |
2342 | Hoàng ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2120 | 28/09/2015 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
2343 | Dư ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2121 | 28/09/2015 | Quảng Vinh, Q. Xương |
2344 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2122 | 28/09/2015 | Quaảng Trạch, Q.Xương |
2345 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2123 | 28/09/2015 | Quaảng Khê, Q.Xương |
2346 | Phan Hữu Bình | 01/01/1990 | TCD | 2124 | 28/09/2015 | P.Trường Sơn,Sầm Sơn |
2347 | Ng.Thị MinhPhương | 01/01/1990 | TCD | 2125 | 28/09/2015 | TT Sao vàng, Thọ Xuân |
2348 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2126 | 28/09/2015 | Bãi Trành,Như Xuân |
2349 | Viên ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2127 | 28/09/2015 | Quaảng Hùng, Q.Xương |
2350 | Đỗ ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 2128 | 28/09/2015 | Quảng Đức, Q.Xương |
2351 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2129 | 28/09/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2352 | Ng.Thị HồngTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2130 | 28/09/2015 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
2353 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2133 | 02/10/2015 | Trường Giang, Nông Cống |
2354 | Nguyễn Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2134 | 12/10/2015 | TT Vạn Hà, H.Thiệu Hóa |
2355 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2137 | 12/10/2015 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
2356 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2138 | 12/10/2015 | Cẩm Phong, Cẩm thủy |
2357 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2139 | 12/10/2015 | Cẩm Châu , Cẩm Thủy |
2358 | Trương Thị Liên | 01/01/1957 | TCD | 2140 | 12/10/2015 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoaa. |
2359 | Nguyễn Văn chính | 01/01/1990 | TCD | 2141 | 12/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2360 | Hoàng ThịQuế | 01/01/1990 | TCD | 2143 | 12/10/2015 | Phú Lộc, Hậu Lộc |