Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2281 | Ng.Thị AnhVân | 01/01/1990 | TCD | 2029 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2282 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2030 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2283 | Lê ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2031 | 26/08/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
2284 | Phạm ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 2032 | 26/08/2015 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2285 | Nguyễn ThịSen | 01/01/1990 | TCD | 2033 | 26/08/2015 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
2286 | Nguyễn Thị Diễm | 01/01/1990 | TCD | 2034 | 26/08/2015 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2287 | Nguyễn ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2037 | 01/09/2015 | Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa |
2288 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2038 | 01/09/2015 | Quảng Hưng, TPTH |
2289 | Nguyễn ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2039 | 01/09/2015 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
2290 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | CĐ D | 2040 | 01/09/2015 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2291 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2043 | 01/09/2015 | P.Ba ĐÌnh, TP.Thanh Hóa |
2292 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2049 | 07/09/2015 | Tân Thọ, Nông Cống |
2293 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2050 | 07/09/2015 | Trường Giang, Nông Cống |
2294 | Lê Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 2051 | 07/09/2015 | Minh Thọ, Nông Cống |
2295 | Phạm thịChuyên | 01/01/1990 | TCD | 2052 | 07/09/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
2296 | Lê Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2053 | 07/09/2015 | Tế Thắng, Nông Cống |
2297 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2054 | 07/09/2015 | Minh Khôi, Nông Cống |
2298 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2055 | 07/09/2015 | Công Bình, Nông Cống |
2299 | Lê Thị NgọcHiền | 01/01/1990 | TCD | 2056 | 07/09/2015 | Tế Lợi, Nông Cống |
2300 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2063 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc, T.Hóa |
2301 | Bùi ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2064 | 14/09/2015 | Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
2302 | Đoàn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2065 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc, T.Hóa |
2303 | Hà ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2066 | 14/09/2015 | X. Xuân Thiên, H.Thọ Xuân |
2304 | Hoàng Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 2067 | 14/09/2015 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc,TH |
2305 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2068 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc, T.Hóa |
2306 | Lê ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 2069 | 14/09/2015 | TThuyện Ngọc Lặc,T.Hóa |
2307 | Lê VănHiệp | 01/01/1990 | TCD | 2070 | 14/09/2015 | TThuyện Ngọc Lặc,T.Hóa |
2308 | Lương Th.BíchNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2071 | 14/09/2015 | TThuyện Ngọc Lặc,T.Hóa |
2309 | Ngô ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2072 | 14/09/2015 | T T huyện Ngọc Lặc |
2310 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2073 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2311 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2074 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2312 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2075 | 14/09/2015 | Minh Sơn, Ngọc Lặc |
2313 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2076 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2314 | Nguyễn TrungGiáp | 01/01/1990 | TCD | 2077 | 14/09/2015 | PHàm Rồng, TPTH |
2315 | Phạm KhắcGiáp | 01/01/1990 | TCD | 2078 | 14/09/2015 | xã Thúy Sơn,Ngọc Lặc |
2316 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2079 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2317 | Quách ThịTươi | 01/01/1990 | TCD | 2080 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2318 | Vũ ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2082 | 14/09/2015 | Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
2319 | Vũ ThịThư | 01/01/1990 | TCD | 2083 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2320 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2084 | 14/09/2015 | Quang Trung, Ngọc Lặc |