Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2241 | Hoàng Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1981 | 04/08/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2242 | Nguyễn ThịLân | 01/01/1990 | TCD | 1982 | 04/08/2015 | Thành Tiến, Thạch Thành |
2243 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1983 | 04/08/2015 | Thach Cẩm, Thạch Thành |
2244 | Lê ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1984 | 04/08/2015 | Thạch Long, Thạch Thành |
2245 | Đinh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1985 | 04/08/2015 | Thach Cẩm, Thạch Thành |
2246 | Nguyễn TiếnĐức | 01/01/1990 | TCD | 1986 | 04/08/2015 | Thành Kim, Thạch Thành |
2247 | Đỗ ThịMến | 01/01/1990 | TCD | 1987 | 04/08/2015 | ThànhThọ, Thạch Thành |
2248 | Bùi Thị Diệp | 01/01/1969 | TCD | 1988 | 04/08/2015 | TT Vân Du, Thạch Thành |
2249 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1989 | 04/08/2015 | Thành Hưng, Thạch Thành |
2250 | Lê ThanhBình | 01/01/1990 | TCD | 1990 | 04/08/2015 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
2251 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1991 | 04/08/2015 | TT Kim Tân, Thạch Thành |
2252 | Trịnh ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 1996 | 18/08/2015 | Yên Lạc, Yên Định |
2253 | Lê ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 1997 | 18/08/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2254 | Mai ThịXinh | 01/01/1990 | TCD | 2000 | 18/08/2015 | Xã Thành Lộc, Hậu Lộc |
2255 | Vũ Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2001 | 18/08/2015 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
2256 | Lê ThịChâu | 01/01/1990 | TCD | 2002 | 18/08/2015 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
2257 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2003 | 18/08/2015 | TTBút Sơn, Hoằng Hóa |
2258 | Tống MinhThịnh | 01/01/1990 | TCD | 2005 | 18/08/2015 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2259 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2006 | 24/08/2015 | Cán Khê, Như Thanh |
2260 | Hoàng Văn Linh | 01/01/1990 | TCD | 2007 | 24/08/2015 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2261 | Trương Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2008 | 24/08/2015 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2262 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2009 | 24/08/2015 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2263 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2010 | 24/08/2015 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2264 | Tăng Thị Hạnh | 01/01/1987 | Trung cấp dược | 2011 | 24/08/2015 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2265 | Phan ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2012 | 24/08/2015 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2266 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2013 | 24/08/2015 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
2267 | Vũ Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2014 | 24/08/2015 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
2268 | Bùi ThịNương | 01/01/1990 | TCD | 2015 | 24/08/2015 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2269 | Nguyễn Văn Liễu | 01/01/1990 | TCD | 2016 | 24/08/2015 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2270 | Vũ Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2017 | 24/08/2015 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
2271 | Mạch ThịNương | 01/01/1990 | TCD | 2018 | 26/08/2015 | Công Liêm, Nông Cống |
2272 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2019 | 26/08/2015 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
2273 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2020 | 26/08/2015 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa |
2274 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2021 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Lãn Ông |
2275 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2023 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2276 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 2024 | 26/08/2015 | P. Lam Sơn, TPTH |
2277 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2025 | 26/08/2015 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2278 | Ng. Thị ThuThúy | 01/01/1990 | TCD | 2026 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2279 | Đỗ Xuân Tháo | 01/01/1990 | TCD | 2027 | 26/08/2015 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
2280 | Lê ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2028 | 26/08/2015 | Tân Trường, Tĩnh Gia |