Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2201 | Nguyễn ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 1933 | 27/07/2015 | P.Hàm Rồng,TPTH |
2202 | Đào Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 1934 | 27/07/2015 | Đông Tân, TPTH |
2203 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 1935 | 27/07/2015 | P.Đông Vệ, TPTH |
2204 | Lương ThịCuôn | 01/01/1990 | TCD | 1936 | 27/07/2015 | Sơn Thủy, Quan Sơn |
2205 | Vũ Ngọc Tài | 01/01/1990 | TCD | 1937 | 27/07/2015 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2206 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1938 | 27/07/2015 | Đồng Lương,Lang Chánh |
2207 | Vũ Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 1939 | 27/07/2015 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2208 | Chu ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1940 | 27/07/2015 | Yên Lễ, Như Xuân |
2209 | Phạm văn Cường | 01/01/1990 | TCD | 1941 | 27/07/2015 | Hoằng Trường,H.Hóa |
2210 | Lê Thị ThuDung | 01/01/1990 | TCD | 1942 | 27/07/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2211 | Lê Thị Hồng Nhung | 01/01/1990 | TCD | 1943 | 27/07/2015 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
2212 | Lê ThịNa | 01/01/1990 | LYĐK | 1944 | 27/07/2015 | P.Phú Sơn, TPTH |
2213 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 1945 | 27/07/2015 | Hoằng Trường,H.Hóa |
2214 | Khương THịTrinh | 01/01/1990 | TCD | 1946 | 27/07/2015 | Yên Lạc, Như Thanh |
2215 | Nguyễn ThịHội | 01/01/1990 | TCD | 1948 | 27/07/2015 | Phú Nhuận, Như thanh |
2216 | Bùi Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1949 | 27/07/2015 | Phú Nhuận, Như Thanh |
2217 | Nguyễn Thị HàThanh | 01/01/1990 | CĐD | 1950 | 27/07/2015 | Thiệu vận, Thiệu hóa |
2218 | Bùi Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 1951 | 27/07/2015 | Yên Lạc, Như Thanh |
2219 | Trần HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 1953 | 27/07/2015 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2220 | Vũ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1954 | 27/07/2015 | P.Đông Sơn, TPTH |
2221 | Vũ ĐìnhCông | 01/01/1990 | TCD | 1956 | 27/07/2015 | Đồng Lợi, Triệu Sơn |
2222 | Nguyễn ThiLiên | 01/01/1990 | TCD | 1957 | 27/07/2015 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
2223 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 1958 | 27/07/2015 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
2224 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1960 | 27/07/2015 | Phú Sơn, Tĩnh Gia |
2225 | Nguyễn BáHuy | 01/01/1990 | TCD | 1961 | 27/07/2015 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
2226 | Trần thị Lưu An | 01/01/1990 | TCD | 1962 | 27/07/2015 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
2227 | Hoàng ThịHoa | 01/01/1990 | CĐD | 1964 | 27/07/2015 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
2228 | Hoàng Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 1965 | 27/07/2015 | TT Tĩnh Gia, H.Tĩnh Gia |
2229 | Lê ThịLai | 01/01/1990 | TCD | 1966 | 27/07/2015 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2230 | Mai Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 1967 | 27/07/2015 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2231 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1968 | 27/07/2015 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
2232 | Nguyễn ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 1969 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2233 | Quách DươngTùng | 01/01/1990 | TCD | 1971 | 27/07/2015 | Thạch Quảng, T.Thành |
2234 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1973 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2235 | Lê Thị Tuệ | 01/01/1990 | TCD | 1974 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2236 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 1975 | 27/07/2015 | Xuân Khang, Như thanh |
2237 | Trần ThọDuẩn | 01/01/1990 | TCD | 1976 | 04/08/2015 | Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
2238 | Trịnh ThịYến | 01/01/1990 | CĐD | 1978 | 04/08/2015 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
2239 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1979 | 04/08/2015 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
2240 | Lê ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 1980 | 04/08/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |