Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2161 | Phạm ThịQuang | 01/01/1990 | TCD | 1886 | 15/07/2015 | Thành lập, Ngọc Lặc |
2162 | Hoàng Thị Lê | 01/01/1990 | TCD | 1887 | 15/07/2015 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
2163 | Hoàng Thị Thơm | 01/01/1990 | TCD | 1888 | 15/07/2015 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
2164 | Trần thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 1889 | 15/07/2015 | Th.Giang, Thiệu Hóa |
2165 | Trịnh ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1891 | 15/07/2015 | Th. Giang, Thiệu Hóa |
2166 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1892 | 15/07/2015 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
2167 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1893 | 15/07/2015 | Th Nguyên, Thiệu Hóa |
2168 | Mai Hồng Thu | 01/01/1990 | TCD | 1894 | 15/07/2015 | Th Nguyên, Thiệu Hóa |
2169 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 1895 | 15/07/2015 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
2170 | Lê ĐÌnh Hoàn | 01/01/1990 | TCD | 1896 | 15/07/2015 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
2171 | Đỗ ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1897 | 15/07/2015 | Th.Thịnh, Thiệu Hóa |
2172 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1898 | 15/07/2015 | Thăng Long, Nông Cống |
2173 | Nguyễn ThịSáu | 01/01/1990 | TCD | 1899 | 15/07/2015 | Minh Thọ, Nông Cống |
2174 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1900 | 15/07/2015 | Tế Nông, Nông Cống |
2175 | Vũ Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1901 | 15/07/2015 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2176 | Mai Thị Mạnh | 01/01/1990 | TCD | 1902 | 15/07/2015 | Thăng Bình, Nông Cống |
2177 | Trần Văn Hồng | 01/01/1990 | TCD | 1903 | 15/07/2015 | Tế Lợi, Nông Cống |
2178 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1904 | 15/07/2015 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
2179 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1905 | 15/07/2015 | Cát Vân, Như Xuân |
2180 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | CĐD | 1906 | 15/07/2015 | Phú Nhuận, Như Thanh |
2181 | Trịnh ThịHồng | 01/01/1983 | TCD | 1907 | 15/07/2015 | Định Liên, Yên ĐỊnh |
2182 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 1908 | 15/07/2015 | Yên Trường, Yên ĐỊnh |
2183 | Vũ Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 1909 | 15/07/2015 | Định Thành, Yên Định |
2184 | Nguyễn ThịQuy | 01/01/1990 | TCD | 1910 | 15/07/2015 | Quý Lộc, Yên Định |
2185 | Lê ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1911 | 15/07/2015 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa |
2186 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 1912 | 15/07/2015 | Yên Phong, Yên Định |
2187 | Trần Thị BíchNgọc | 01/01/1990 | TCD | 1913 | 15/07/2015 | Nga Thái, Nga Sơn |
2188 | Bùi Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 1914 | 15/07/2015 | Nga Thủy, Nga Sơn |
2189 | Trần thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 1915 | 15/07/2015 | Nga Thanh, Nga Sơn |
2190 | Hỏa ThịHằng | 01/01/1990 | CĐD | 1916 | 15/07/2015 | Nga Nhân, Nga Sơn |
2191 | Bùi Thị Hiếu | 01/01/1990 | TCD | 1917 | 15/07/2015 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2192 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1918 | 15/07/2015 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2193 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1919 | 15/07/2015 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2194 | Vũ Thị Ngoan | 01/01/1990 | TCD | 1920 | 15/07/2015 | Hà Vân, Hà Trung |
2195 | Cù ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1921 | 15/07/2015 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
2196 | Đặng Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1922 | 15/07/2015 | Hà Long, Hà Trung |
2197 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | CĐD | 1923 | 15/07/2015 | Hà Vân, Hà Trung |
2198 | Lê ThịThời | 01/01/1990 | TCD | 1924 | 15/07/2015 | Tân Chính, Công Chính |
2199 | Trịnh Minh Đăng | 01/01/1990 | TCD | 1931 | 27/07/2015 | Đông Hòa, Đông Sơn |
2200 | Phan thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 1932 | 27/07/2015 | Quảng Tâm,TPTH |